Kết quả trận Harrogate Town vs Milton Keynes Dons, 22h00 ngày 20/12
Harrogate Town
0.90
0.92
0.82
0.98
5.00
3.75
1.60
1.04
0.74
0.75
1.03
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Harrogate Town vs Milton Keynes Dons hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Harrogate Town vs Milton Keynes Dons tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Harrogate Town vs Milton Keynes Dons hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Harrogate Town vs Milton Keynes Dons
0 - 1 Aaron Collins Kiến tạo: Callum Paterson
0 - 2 Aaron Collins Kiến tạo: Callum Paterson
0 - 3 Alex Gilbey
Ra sân: Anthony OConnor
Ra sân: Warren Burrell
Ra sân: Conor McAleny
Ra sân: Ben Fox
Rushian Hepburn-MurphyRa sân: Aaron Collins
Kane Thompson SommersRa sân: Will Collar
0 - 4 Alex Gilbey Kiến tạo: Jon Mellish
Connor Lemonheigh-EvansRa sân: Aaron Nemane
Jonathan LekoRa sân: Callum Paterson
Dan CrowleyRa sân: Liam Kelly
Ra sân: Levi Sutton
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Harrogate Town VS Milton Keynes Dons
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Harrogate Town vs Milton Keynes Dons
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Harrogate Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Warren Burrell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 4 | 30 | 6.02 | |
| 14 | Conor McAleny | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 21 | 6.44 | |
| 44 | Josh Falkingham | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 24 | 5.97 | |
| 15 | Anthony OConnor | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 6 | 26 | 5.84 | |
| 17 | Levi Sutton | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 2 | 39 | 6.27 | |
| 27 | Ben Fox | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 1 | 36 | 6.19 | |
| 9 | Shawn McCoulsky | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 12 | 5 | 41.67% | 2 | 6 | 26 | 6.36 | |
| 23 | Kyle Jameson | Defender | 0 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 36 | 6.5 | |
| 5 | Tom Bradbury | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 2 | 26 | 6.36 | |
| 31 | James Belshaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 9 | 30% | 0 | 0 | 44 | 6.33 | |
| 4 | Jack Evans | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 2 | 44 | 5.71 | |
| 22 | Reece Smith | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 40 | 25 | 62.5% | 7 | 2 | 70 | 6.45 | |
| 3 | Jacob Slater | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 46 | 27 | 58.7% | 5 | 1 | 78 | 5.86 | |
| 2 | Zico Asare | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 15 | 57.69% | 1 | 1 | 49 | 5.6 | |
| 25 | Tom Cursons | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 12 | 5.97 | |
| 29 | lucas Barnes | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Milton Keynes Dons
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Liam Kelly | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 39 | 24 | 61.54% | 5 | 0 | 49 | 7.04 | |
| 2 | Gethin Jones | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 18 | 52.94% | 1 | 2 | 48 | 7.06 | |
| 13 | Callum Paterson | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 4 | 18 | 8 | 44.44% | 2 | 6 | 38 | 8.85 | |
| 8 | Alex Gilbey | Tiền vệ công | 4 | 3 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 1 | 31 | 8.72 | |
| 29 | Rushian Hepburn-Murphy | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
| 1 | Craig MacGillivray | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 19 | 55.88% | 0 | 0 | 43 | 6.93 | |
| 7 | Dan Crowley | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.04 | |
| 10 | Aaron Collins | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 2 | 26 | 8.77 | |
| 17 | Jonathan Leko | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 6 | 6.11 | |
| 16 | Aaron Nemane | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 15 | 53.57% | 2 | 0 | 62 | 7.31 | |
| 24 | Connor Lemonheigh-Evans | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 11 | 6.12 | |
| 22 | Jon Mellish | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 24 | 15 | 62.5% | 4 | 3 | 43 | 7.97 | |
| 21 | Marvin Ekpiteta | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 46 | 32 | 69.57% | 0 | 9 | 63 | 8.07 | |
| 15 | Luke Offord | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 3 | 0 | 55 | 7.3 | |
| 18 | Will Collar | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 4 | 34 | 6.82 | |
| 20 | Kane Thompson Sommers | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 16 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
