Kết quả trận Harrogate Town vs Accrington Stanley, 02h45 ngày 10/12
Harrogate Town
0.96
0.86
1.00
0.73
3.25
3.20
2.10
0.65
1.20
1.05
0.75
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Harrogate Town vs Accrington Stanley hôm nay ngày 10/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Harrogate Town vs Accrington Stanley tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Harrogate Town vs Accrington Stanley hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Harrogate Town vs Accrington Stanley
0 - 1 Patrick Madden Kiến tạo: Donald Love
Ra sân: Tom Cursons
Ra sân: Stephen Duke-McKenna
0 - 2 Benn Ward Kiến tạo: Isaac Sinclair
Ra sân: Levi Sutton
Conor GrantRa sân: Seamus Conneely
Connor OBrienRa sân: Benn Ward
Patrick Madden
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Harrogate Town VS Accrington Stanley
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Harrogate Town vs Accrington Stanley
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Harrogate Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Warren Burrell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 2 | 43 | 5.93 | |
| 14 | Conor McAleny | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.17 | |
| 15 | Anthony OConnor | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 25 | 60.98% | 0 | 4 | 51 | 6.59 | |
| 18 | Jack Muldoon | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 22 | 5.82 | |
| 17 | Levi Sutton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 10 | 41.67% | 1 | 1 | 33 | 5.84 | |
| 27 | Ben Fox | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 38 | 22 | 57.89% | 0 | 4 | 54 | 6.49 | |
| 9 | Shawn McCoulsky | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.95 | |
| 11 | Stephen Duke-McKenna | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
| 31 | James Belshaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 6 | 20% | 0 | 0 | 37 | 5.97 | |
| 4 | Jack Evans | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 36 | 6.58 | |
| 22 | Reece Smith | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 5 | 1 | 41 | 6.35 | |
| 3 | Jacob Slater | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 5 | 3 | 51 | 5.91 | |
| 2 | Zico Asare | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 3 | 50 | 6.47 | |
| 25 | Tom Cursons | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 2 | 10 | 5.89 |
Accrington Stanley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Shaun Whalley | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 9 | 0 | 49 | 6.22 | |
| 28 | Seamus Conneely | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 38 | 23 | 60.53% | 1 | 5 | 50 | 7.27 | |
| 8 | Patrick Madden | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 4 | 29 | 7.56 | |
| 5 | Farrend Rawson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 11 | 43 | 8.23 | |
| 2 | Donald Love | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 25 | 17 | 68% | 2 | 0 | 43 | 7.46 | |
| 16 | Joe Bauress | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 41 | 24 | 58.54% | 1 | 1 | 55 | 6.71 | |
| 14 | Benn Ward | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 1 | 5 | 64 | 8.38 | |
| 17 | Devon Matthews | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 18 | 48.65% | 2 | 6 | 58 | 6.86 | |
| 11 | Isaac Sinclair | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 6 | 35 | 7.38 | |
| 30 | Isaac Heath | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 45 | 7.17 | |
| 13 | Oliver Wright | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 0 | 28 | 6.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
