Kết quả trận Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Bnei Raina, 20h00 ngày 20/12

Vòng 15
20:00 ngày 20/12/2025
Hapoel Tel Aviv
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 1)
Maccabi Bnei Raina
Địa điểm: Bloomfield Stadium
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.87
+1.25
0.95
O 2.75
0.91
U 2.75
0.85
1
1.40
X
4.00
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.72
O 1.25
0.93
U 1.25
0.81

VĐQG Israel » 16

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Bnei Raina hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Bnei Raina tại VĐQG Israel 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Bnei Raina hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Bnei Raina

Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
Phút
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Loizos Loizou 1 - 0
Kiến tạo: Omri Altman
match goal
2'
5'
match goal 1 - 1 Owusu
Omri Altman 2 - 1
Kiến tạo: Francisco Alves da Silva Neto
match goal
22'
Daniel Dappa match yellow.png
26'
Loizos Loizou match yellow.png
39'
40'
match yellow.png Emmanuel Banda
Lucas Falcão match yellow.png
40'
60'
match change Saar Fadida
Ra sân: Emmanuel Banda
Roy Korine
Ra sân: Mor Buskila
match change
61'
Omri Altman 3 - 1 match goal
75'
El Yam Kancepolsky
Ra sân: Andrian Kraev
match change
76'
Amit Lemkin
Ra sân: Omri Altman
match change
76'
77'
match yellow.png Miladin Stevanovic
78'
match change Asil Knani
Ra sân: Iyad Khalaili
79'
match change Nevo Shedo
Ra sân: Ze Turbo
81'
match yellow.png Saar Fadida
Anas Mahamid
Ra sân: Loizos Loizou
match change
85'
Tal Archel
Ra sân: Shahar Piven-Bachtiar
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Hapoel Tel Aviv VS Maccabi Bnei Raina

Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
18
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Phạm lỗi
 
15
7
 
Phạt góc
 
3
15
 
Sút Phạt
 
15
3
 
Việt vị
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
1
 
Đánh đầu
 
0
3
 
Cứu thua
 
6
16
 
Cản phá thành công
 
6
10
 
Thử thách
 
9
23
 
Long pass
 
17
5
 
Successful center
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
6
8
 
Đánh chặn
 
10
7
 
Ném biên
 
24
413
 
Số đường chuyền
 
410
82%
 
Chuyền chính xác
 
80%
113
 
Pha tấn công
 
84
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
37
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
6
 
Cơ hội lớn
 
0
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
11
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
4
7
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
7
57
 
Số pha tranh chấp thành công
 
43
3.2
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.44
3.41
 
Cú sút trúng đích
 
0.71
19
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
15
22
 
Số quả tạt chính xác
 
12
43
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
35
14
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
8
17
 
Phá bóng
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Tal Archel
39
Ofek Chiproot
17
Ariel Cohen
14
El Yam Kancepolsky
7
Roy Korine
23
Amit Lemkin
19
Anas Mahamid
55
Sagi Pinhas
26
Liran Rotman
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv 4-3-3
3-5-2 Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
22
Tzur
3
Morgan
4
Neto
5
Mayembo
21
Piven-Ba...
6
Kraev
51
2
Altman
98
Falcão
27
Buskila
44
Dappa
75
Loizou
31
Gliklich
29
Hutba
66
Stevanov...
40
Pius
25
Khalaili
12
Banda
77
Goren
8
Elmkies
14
Jaber
9
Turbo
11
Owusu

Substitutes

1
Gad Amos
3
Mor Brami
10
Saar Fadida
5
Ayed Habashi
33
Ali Ibrahim
44
Mahmoud Jabarin
17
Asil Knani
23
Aiham Mater
91
Nevo Shedo
Đội hình dự bị
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
Tal Archel 18
Ofek Chiproot 39
Ariel Cohen 17
El Yam Kancepolsky 14
Roy Korine 7
Amit Lemkin 23
Anas Mahamid 19
Sagi Pinhas 55
Liran Rotman 26
Hapoel Tel Aviv Maccabi Bnei Raina
1 Gad Amos
3 Mor Brami
10 Saar Fadida
5 Ayed Habashi
33 Ali Ibrahim
44 Mahmoud Jabarin
17 Asil Knani
23 Aiham Mater
91 Nevo Shedo

Dữ liệu đội bóng:Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Bnei Raina

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4.33
15.33 Phạm lỗi 17
8 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 3.33
50.33% Kiểm soát bóng 42.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.7
0.9 Bàn thua 1.9
4.8 Sút trúng cầu môn 4.7
15.1 Phạm lỗi 15.1
6.7 Phạt góc 3.4
2.5 Thẻ vàng 3.1
48.6% Kiểm soát bóng 44%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Tel Aviv (16trận)
Chủ Khách
Maccabi Bnei Raina (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
5
HT-H/FT-T
5
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
4
0
HT-B/FT-B
0
1
3
1