Kết quả trận Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya, 01h00 ngày 08/12

Vòng 13
01:00 ngày 08/12/2025
Hapoel Haifa
Đã kết thúc 3 - 4 Xem Live (1 - 2)
Maccabi Netanya
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.75
-0.25
0.97
O 3
0.92
U 3
0.84
1
2.40
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.80
O 1.25
0.91
U 1.25
0.83

VĐQG Israel » 16

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya hôm nay ngày 08/12/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya tại VĐQG Israel 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya

Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Phút
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Tamir Arbel match yellow.png
11'
12'
match goal 0 - 1 Gontie Junior Diomande
Rotem Hatuel match yellow.png
21'
21'
match yellow.png Denis Kulikov
Javon Romario East match hong pen
23'
Naor Sabag 1 - 1
Kiến tạo: Ofek Biton
match goal
45'
45'
match goal 1 - 2 Oz Bilu
Kiến tạo: Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo
Yonatan Ferber
Ra sân: Yasmao Cabeda
match change
46'
Omer Niron(OW) 2 - 2 match phan luoi
51'
56'
match goal 2 - 3 Maor Levi
Kiến tạo: Amit Cohen
Roi Zikri
Ra sân: Ofek Biton
match change
62'
62'
match change Shimon Mizrachi
Ra sân: Rotem Keller
Roy Nawi match yellow.png
63'
70'
match change Maxim Plakushchenko
Ra sân: Gontie Junior Diomande
Itay Buganim
Ra sân: Roy Nawi
match change
71'
77'
match change Basam Zaarura
Ra sân: Maor Levi
77'
match change Wilson Harris
Ra sân: Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo
Itay Buganim match yellow.png
81'
Yaad Gonen
Ra sân: Naor Sabag
match change
82'
Oren Biton
Ra sân: Sana Gomes
match change
82'
90'
match goal 2 - 4 Wilson Harris
Kiến tạo: Karem Jaber
90'
match yellow.png Wilson Harris
Javon Romario East 3 - 4
Kiến tạo: Yonatan Ferber
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Hapoel Haifa VS Maccabi Netanya

Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
8
 
Tổng cú sút
 
38
5
 
Sút trúng cầu môn
 
23
12
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Phạt góc
 
10
10
 
Sút Phạt
 
12
4
 
Việt vị
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
1
 
Đánh đầu
 
1
18
 
Cứu thua
 
3
12
 
Cản phá thành công
 
6
8
 
Thử thách
 
14
27
 
Long pass
 
35
2
 
Successful center
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
1
1
 
Cản sút
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
6
4
 
Đánh chặn
 
10
9
 
Ném biên
 
18
351
 
Số đường chuyền
 
426
85%
 
Chuyền chính xác
 
90%
100
 
Pha tấn công
 
100
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
100
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
2
 
Cơ hội lớn
 
3
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
4
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
16
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
22
48
 
Số pha tranh chấp thành công
 
39
1.29
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.71
1.8
 
Cú sút trúng đích
 
5.32
18
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
42
12
 
Số quả tạt chính xác
 
19
33
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
34
15
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
5
28
 
Phá bóng
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Niv Antman
27
Shay Balahssan
12
Oren Biton
7
Itay Buganim
8
Yonatan Ferber
11
Anis Ayias
15
Yaad Gonen
77
Regis Ndo
21
Roi Zikri
Hapoel Haifa Hapoel Haifa 4-2-3-1
5-3-2 Maccabi Netanya Maccabi Netanya
22
Machini
92
Gomes
25
Diba
3
Arbel
4
Malul
55
Sabag
14
Nawi
9
Hatuel
18
Biton
41
Cabeda
10
East
22
Niron
24
Cohen
26
Jaber
8
Sade
5
Kulikov
72
Keller
15
Levi
57
Diomande
32
Mohammed
10
Bilu
83
Oliveira...

Substitutes

4
Itay Ben Shabat
11
Wilson Harris
9
Luccas Paraizo
77
Shimon Mizrachi
7
Maxim Plakushchenko
18
Omri Shamir
19
Saher Taji
1
Tomer Tzarfati
16
Basam Zaarura
Đội hình dự bị
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Niv Antman 1
Shay Balahssan 27
Oren Biton 12
Itay Buganim 7
Yonatan Ferber 8
Anis Ayias 11
Yaad Gonen 15
Regis Ndo 77
Roi Zikri 21
Hapoel Haifa Maccabi Netanya
4 Itay Ben Shabat
11 Wilson Harris
9 Luccas Paraizo
77 Shimon Mizrachi
7 Maxim Plakushchenko
18 Omri Shamir
19 Saher Taji
1 Tomer Tzarfati
16 Basam Zaarura

Dữ liệu đội bóng:Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
3 Sút trúng cầu môn 4.67
12.33 Phạm lỗi 14
5.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
42% Kiểm soát bóng 54.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.4
2.5 Bàn thua 1.6
3.8 Sút trúng cầu môn 7
13 Phạm lỗi 12.6
4.2 Phạt góc 5.3
2.3 Thẻ vàng 2.2
43.9% Kiểm soát bóng 49.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Haifa (16trận)
Chủ Khách
Maccabi Netanya (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
4
HT-H/FT-T
1
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
1
2
3