Kết quả trận Hapoel Haifa vs Ironi Tiberias, 23h00 ngày 13/12

Vòng 14
23:00 ngày 13/12/2025
Hapoel Haifa
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Ironi Tiberias 1
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.75
O 2.75
0.94
U 2.75
0.82
1
1.85
X
3.50
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.72
O 1
0.66
U 1
1.08

VĐQG Israel » 16

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hapoel Haifa vs Ironi Tiberias hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hapoel Haifa vs Ironi Tiberias tại VĐQG Israel 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hapoel Haifa vs Ironi Tiberias hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Hapoel Haifa vs Ironi Tiberias

Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Phút
Ironi Tiberias Ironi Tiberias
46'
match change Peter Godly Michael
Ra sân: Yarin Swisa
Dor Malul
Ra sân: Bruno Edgar Silva Almeida
match change
54'
Ondrej Baco(OW) 1 - 0 match phan luoi
60'
62'
match yellow.png Usman Mohammed
66'
match yellow.pngmatch red Usman Mohammed
71'
match change Yonatan Teper
Ra sân: Eli Balilti
71'
match change Daniel Joulani
Ra sân: Fares Abu Akel
72'
match yellow.png Itamar Shviro
Yaad Gonen
Ra sân: Ofek Biton
match change
74'
76'
match change Idan Baranes
Ra sân: Niv Gotlieb
78'
match yellow.png Mamadu Samba Cande,Sambinha
Naor Sabag 2 - 0 match goal
79'
81'
match yellow.png Peter Godly Michael
82'
match yellow.png Ondrej Baco
Oren Biton
Ra sân: Sana Gomes
match change
87'
Anis Ayias
Ra sân: Regis Ndo
match change
87'
Liran Serdal
Ra sân: Yonatan Ferber
match change
87'
89'
match change David Keltjens
Ra sân: Guy Hadida

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Hapoel Haifa VS Ironi Tiberias

Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Ironi Tiberias Ironi Tiberias
19
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
15
 
Phạm lỗi
 
14
9
 
Phạt góc
 
3
14
 
Sút Phạt
 
15
4
 
Việt vị
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
3
 
Cứu thua
 
6
10
 
Cản phá thành công
 
4
9
 
Thử thách
 
15
24
 
Long pass
 
18
2
 
Successful center
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
4
7
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
20
468
 
Số đường chuyền
 
404
87%
 
Chuyền chính xác
 
85%
72
 
Pha tấn công
 
68
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
38
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
3
 
Cơ hội lớn
 
1
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
12
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
3
7
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
4
40
 
Số pha tranh chấp thành công
 
33
1.91
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.69
1.52
 
Cú sút trúng đích
 
0.48
27
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
5
19
 
Số quả tạt chính xác
 
9
35
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
30
5
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
3
8
 
Phá bóng
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Niv Antman
27
Shay Balahssan
12
Oren Biton
7
Itay Buganim
41
Yasmao Cabeda
11
Anis Ayias
15
Yaad Gonen
4
Dor Malul
24
Liran Serdal
Hapoel Haifa Hapoel Haifa 3-4-1-2
3-5-2 Ironi Tiberias Ironi Tiberias
22
Machini
92
Gomes
25
Libel
3
Arbel
8
Ferber
55
Sabag
33
Almeida
18
Biton
21
Zikri
77
Ndo
10
East
22
Sharon
17
Unger
37
Baco
4
Cande,Sa...
11
Gotlieb
7
Hadida
6
Akel
10
Mohammed
15
Balilti
19
Shviro
27
Swisa

Substitutes

18
Idan Baranes
44
Matan Dgani
47
Daniel Joulani
3
David Keltjens
90
Peter Godly Michael
1
Rogério Paulo Veiga Santos
5
Yonatan Teper
8
Eitan Velblum
2
Omer Yitzhak
Đội hình dự bị
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Niv Antman 1
Shay Balahssan 27
Oren Biton 12
Itay Buganim 7
Yasmao Cabeda 41
Anis Ayias 11
Yaad Gonen 15
Dor Malul 4
Liran Serdal 24
Hapoel Haifa Ironi Tiberias
18 Idan Baranes
44 Matan Dgani
47 Daniel Joulani
3 David Keltjens
90 Peter Godly Michael
1 Rogério Paulo Veiga Santos
5 Yonatan Teper
8 Eitan Velblum
2 Omer Yitzhak

Dữ liệu đội bóng:Hapoel Haifa vs Ironi Tiberias

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
12.33 Phạm lỗi 15.67
5.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 3
42% Kiểm soát bóng 33.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
2.5 Bàn thua 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 4.2
13 Phạm lỗi 14.6
4.2 Phạt góc 3.8
2.3 Thẻ vàng 2.8
43.9% Kiểm soát bóng 45.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Haifa (16trận)
Chủ Khách
Ironi Tiberias (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
3
HT-H/FT-T
1
3
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
2
1
3
1