Kết quả trận Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv, 01h30 ngày 08/12

Vòng 13
01:30 ngày 08/12/2025
Hapoel Beer Sheva
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Maccabi Tel Aviv
Địa điểm: Turner Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.00
O 3
0.93
U 3
0.72
1
2.00
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.68
O 1.25
0.99
U 1.25
0.75

VĐQG Israel » 16

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv hôm nay ngày 08/12/2025 lúc 01:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv tại VĐQG Israel 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv

Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Phút
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
15'
match change Sagiv Yehezkel
Ra sân: Ion Nicolaescu
Igor Zlatanovic 1 - 0
Kiến tạo: Dan Biton
match goal
23'
66'
match yellow.png Tyrese Asante
70'
match yellow.png Itamar Noy
Zahi Ahmed
Ra sân: Amir Chaim Ganah
match change
73'
Djibril Diop match yellow.png
81'
82'
match change Helio Varela
Ra sân: Osher Davida
Alon Turgeman
Ra sân: Igor Zlatanovic
match change
87'
87'
match yellow.png Sagiv Yehezkel
89'
match change Kevin Andrade Navarro
Ra sân: Itamar Noy
Matan Baltaxa
Ra sân: Helder Filipe Oliveira Lopes
match change
90'
Shay Elias
Ra sân: Kings Kangwa
match change
90'
Shay Elias match yellow.png
90'
Eliel Peretz match yellow.png
90'
90'
match change Elad Madmon
Ra sân: Tyrese Asante

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Hapoel Beer Sheva VS Maccabi Tel Aviv

Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
16
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
17
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Phạt góc
 
12
20
 
Sút Phạt
 
17
3
 
Thẻ vàng
 
3
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
4
 
Cứu thua
 
6
14
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
6
16
 
Long pass
 
34
2
 
Successful center
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
8
13
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
12
18
 
Ném biên
 
21
361
 
Số đường chuyền
 
427
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
99
 
Pha tấn công
 
105
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
56
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
2
 
Cơ hội lớn
 
0
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
12
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
10
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
8
63
 
Số pha tranh chấp thành công
 
59
1.77
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.91
1.74
 
Cú sút trúng đích
 
0.85
27
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
38
8
 
Số quả tạt chính xác
 
25
51
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
50
12
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
9
37
 
Phá bóng
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Zahi Ahmed
29
Eylon Haim Almog
3
Matan Baltaxa
19
Shay Elias
23
Itay Hazut
8
Mohammad Kanaan
1
Ofir Martziano
4
Miguel Angelo Leonardo Vitor
17
Alon Turgeman
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva 4-5-1
4-2-3-1 Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
55
Eliasi
22
Lopes
5
Blorian
44
Diop
2
Mizrahi
11
Ganah
20
Kangwa
25
Ventura,...
7
Peretz
10
Biton
66
Zlatanov...
22
Melika
6
Asante
5
Camara
4
Heitor
3
Revivo
21
Harush
30
Noy
77
Davida
42
Peretz
34
Farhi
98
Nicolaes...

Substitutes

10
Kevin Andrade Navarro
41
Itai Ben Hamo
60
Ilay Ben Simon
11
Sagiv Yehezkel
23
Ben Lederman
19
Elad Madmon
90
Roi Mishpati
13
Raz Shlomo
29
Helio Varela
Đội hình dự bị
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Zahi Ahmed 9
Eylon Haim Almog 29
Matan Baltaxa 3
Shay Elias 19
Itay Hazut 23
Mohammad Kanaan 8
Ofir Martziano 1
Miguel Angelo Leonardo Vitor 4
Alon Turgeman 17
Hapoel Beer Sheva Maccabi Tel Aviv
10 Kevin Andrade Navarro
41 Itai Ben Hamo
60 Ilay Ben Simon
11 Sagiv Yehezkel
23 Ben Lederman
19 Elad Madmon
90 Roi Mishpati
13 Raz Shlomo
29 Helio Varela

Dữ liệu đội bóng:Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1
5 Sút trúng cầu môn 7.33
12.33 Phạm lỗi 13.67
6.33 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 3
64.33% Kiểm soát bóng 60.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 2.5
5.3 Sút trúng cầu môn 4.6
15.3 Phạm lỗi 15.5
5.4 Phạt góc 5.7
2.6 Thẻ vàng 2.7
60.8% Kiểm soát bóng 50.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Beer Sheva (20trận)
Chủ Khách
Maccabi Tel Aviv (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
3
4
HT-H/FT-T
1
3
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
1
5
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
0
3
4
2