Kết quả trận Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya, 00h30 ngày 14/12

Vòng 14
00:30 ngày 14/12/2025
Hapoel Beer Sheva 1
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Maccabi Netanya 1
Địa điểm: Turner Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.98
+1.5
0.84
O 2.5
0.40
U 2.5
1.70
1
1.36
X
4.50
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.73
+0.5
1.09
O 1.5
1.04
U 1.5
0.70

VĐQG Israel » 16

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya tại VĐQG Israel 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya

Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Phút
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Dan Biton 1 - 0
Kiến tạo: Igor Zlatanovic
match goal
1'
Lucas de Souza Ventura,Nonoca match yellow.png
14'
Or Blorian match yellow.png
37'
46'
match change Itay Ben Shabat
Ra sân: Denis Kulikov
49'
match yellow.png Karem Jaber
58'
match change Heriberto Tavares
Ra sân: Amit Cohen
Igor Zlatanovic 2 - 0 match goal
59'
71'
match change Maxim Plakushchenko
Ra sân: Maor Levi
71'
match change Wilson Harris
Ra sân: Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo
Kings Kangwa match yellow.png
74'
75'
match var Yuval Sade Card changed
76'
match red Yuval Sade
Alon Turgeman
Ra sân: Igor Zlatanovic
match change
78'
Zahi Ahmed
Ra sân: Amir Chaim Ganah
match change
78'
Shay Elias
Ra sân: Eliel Peretz
match change
79'
79'
match change Shimon Mizrachi
Ra sân: Oz Bilu
Mohammad Kanaan
Ra sân: Kings Kangwa
match change
83'
Or Blorian match yellow.pngmatch red
84'
Matan Baltaxa
Ra sân: Dan Biton
match change
86'
89'
match yellow.png Gontie Junior Diomande

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Hapoel Beer Sheva VS Maccabi Netanya

Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
20
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
17
 
Phạm lỗi
 
15
7
 
Phạt góc
 
3
15
 
Sút Phạt
 
17
2
 
Việt vị
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Cản phá thành công
 
9
6
 
Thử thách
 
5
18
 
Long pass
 
16
3
 
Successful center
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Cản sút
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
8
8
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
19
524
 
Số đường chuyền
 
384
88%
 
Chuyền chính xác
 
83%
127
 
Pha tấn công
 
101
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
57
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
3
 
Cơ hội lớn
 
0
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
12
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
2
8
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
8
44
 
Số pha tranh chấp thành công
 
37
1.49
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.7
22
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
7
15
 
Số quả tạt chính xác
 
12
39
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
35
5
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
2
17
 
Phá bóng
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Zahi Ahmed
29
Eylon Haim Almog
3
Matan Baltaxa
19
Shay Elias
23
Itay Hazut
8
Mohammad Kanaan
1
Ofir Martziano
4
Miguel Angelo Leonardo Vitor
17
Alon Turgeman
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva 4-3-3
5-3-2 Maccabi Netanya Maccabi Netanya
55
Eliasi
22
Lopes
5
Blorian
44
Diop
2
Mizrahi
20
Kangwa
25
Ventura,...
7
Peretz
11
Ganah
66
Zlatanov...
10
Biton
22
Niron
24
Cohen
26
Jaber
5
Kulikov
8
Sade
72
Keller
15
Levi
32
Mohammed
57
Diomande
10
Bilu
83
Oliveira...

Substitutes

4
Itay Ben Shabat
11
Wilson Harris
91
Heriberto Tavares
9
Luccas Paraizo
77
Shimon Mizrachi
7
Maxim Plakushchenko
18
Omri Shamir
1
Tomer Tzarfati
16
Basam Zaarura
Đội hình dự bị
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Zahi Ahmed 9
Eylon Haim Almog 29
Matan Baltaxa 3
Shay Elias 19
Itay Hazut 23
Mohammad Kanaan 8
Ofir Martziano 1
Miguel Angelo Leonardo Vitor 4
Alon Turgeman 17
Hapoel Beer Sheva Maccabi Netanya
4 Itay Ben Shabat
11 Wilson Harris
91 Heriberto Tavares
9 Luccas Paraizo
77 Shimon Mizrachi
7 Maxim Plakushchenko
18 Omri Shamir
1 Tomer Tzarfati
16 Basam Zaarura

Dữ liệu đội bóng:Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1
5 Sút trúng cầu môn 4.67
12.33 Phạm lỗi 14
6.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
64.33% Kiểm soát bóng 54.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.4
1.1 Bàn thua 1.6
5.3 Sút trúng cầu môn 7
15.3 Phạm lỗi 12.6
5.4 Phạt góc 5.3
2.6 Thẻ vàng 2.2
60.8% Kiểm soát bóng 49.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Beer Sheva (20trận)
Chủ Khách
Maccabi Netanya (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
1
4
HT-H/FT-T
1
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
3
2
3