Kết quả trận Hannover 96 vs St. Pauli, 18h30 ngày 21/04
Hannover 96
0.80
1.11
0.88
1.00
2.90
3.40
2.38
1.07
0.83
0.36
2.00
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hannover 96 vs St. Pauli hôm nay ngày 21/04/2024 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hannover 96 vs St. Pauli tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hannover 96 vs St. Pauli hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Hannover 96 vs St. Pauli
0 - 1 Oladapo Afolayan Kiến tạo: Conor Metcalfe
Oladapo Afolayan
1 - 2 Johannes Eggestein Kiến tạo: Marcel Hartel
Ra sân: Nicolo Tresoldi
Ra sân: Louis Schaub
Adam DzwigalaRa sân: Oladapo Afolayan
Jackson Irvine
Ra sân: Fabian Kunze
Ra sân: Brooklyn Kevin Ezeh
Etienne Amenyido
Elias SaadRa sân: Marcel Hartel
Etienne AmenyidoRa sân: Johannes Eggestein
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Hannover 96 VS St. Pauli
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Hannover 96 vs St. Pauli
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hannover 96
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ron Robert Zieler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 0 | 44 | 5.93 | |
| 23 | Marcel Halstenberg | Defender | 0 | 0 | 0 | 64 | 56 | 87.5% | 0 | 3 | 69 | 6.36 | |
| 11 | Louis Schaub | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 2 | 36 | 6.41 | |
| 10 | Sebastian Ernst | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.15 | |
| 36 | Cedric Teuchert | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.17 | |
| 20 | Jannik Dehm | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 0 | 46 | 5.99 | |
| 21 | Sei Muroya | Defender | 2 | 2 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 0 | 47 | 6.86 | |
| 5 | Phil Neumann | Defender | 2 | 1 | 0 | 62 | 48 | 77.42% | 2 | 1 | 75 | 6.58 | |
| 6 | Fabian Kunze | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 1 | 53 | 6.47 | |
| 37 | Brooklyn Kevin Ezeh | Defender | 0 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 7 | 1 | 29 | 6.42 | |
| 8 | Enzo Leopold | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 46 | 44 | 95.65% | 4 | 1 | 65 | 6.62 | |
| 9 | Nicolo Tresoldi | Forward | 2 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 16 | 6.2 | |
| 29 | Kolja Oudenne | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
| 25 | Lars Gindorf | Midfielder | 5 | 3 | 3 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 32 | 7.5 | |
| 28 | Montell Ndikom | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.92 |
St. Pauli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Karol Mets | Defender | 0 | 0 | 0 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 2 | 69 | 6.31 | |
| 7 | Jackson Irvine | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 2 | 53 | 6.6 | |
| 25 | Adam Dzwigala | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
| 11 | Johannes Eggestein | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 1 | 42 | 7.67 | |
| 5 | Hauke Wahl | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 1 | 44 | 6.38 | |
| 2 | Manolis Saliakas | Defender | 0 | 0 | 1 | 52 | 44 | 84.62% | 4 | 2 | 80 | 7.06 | |
| 10 | Marcel Hartel | Midfielder | 2 | 1 | 3 | 36 | 33 | 91.67% | 5 | 0 | 55 | 7.82 | |
| 17 | Oladapo Afolayan | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 4 | 1 | 38 | 7.75 | |
| 24 | Conor Metcalfe | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 39 | 28 | 71.79% | 2 | 2 | 64 | 7.64 | |
| 4 | David Nemeth | Defender | 0 | 0 | 0 | 69 | 66 | 95.65% | 0 | 0 | 79 | 6.61 | |
| 22 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 0 | 80 | 8.27 | |
| 36 | Aljoscha Kemlein | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 39 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
