Kết quả trận Hamrun Spartans vs FC Shakhtar Donetsk, 03h00 ngày 12/12
Hamrun Spartans
0.80
1.02
0.98
0.82
8.00
5.75
1.25
0.82
1.02
0.89
0.89
Cúp C3 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hamrun Spartans vs FC Shakhtar Donetsk hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hamrun Spartans vs FC Shakhtar Donetsk tại Cúp C3 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hamrun Spartans vs FC Shakhtar Donetsk hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Hamrun Spartans vs FC Shakhtar Donetsk
Yukhym Konoplya
Vinicius TobiasRa sân: Yukhym Konoplya
Oleh OcheretkoRa sân: Artem Bondarenko
Oleh Ocheretko
0 - 1 Luca Meirelles Kiến tạo: Irakli Azarov
0 - 2 Isaque Kiến tạo: Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
Ra sân: Semir Smajlagic
Ra sân: Ndri Koffi
Ra sân: Joseph Essien Mbong
EguinaldoRa sân: Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
Ra sân: Jovan Cadjenovic
Ra sân: Marcelina Emerson
Kaua Elias NogueiraRa sân: Luca Meirelles
Maryan FarynaRa sân: Irakli Azarov
Eguinaldo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Hamrun Spartans VS FC Shakhtar Donetsk
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Hamrun Spartans vs FC Shakhtar Donetsk
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hamrun Spartans
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Henry Bonello | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 7.2 | |
| 91 | Marcelina Emerson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 43 | 7 | |
| 24 | Ante Coric | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 2 | 1 | 38 | 7 | |
| 94 | Ryan Camenzuli | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 42 | 6.8 | |
| 10 | Joseph Essien Mbong | Forward | 1 | 1 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 21 | 6.4 | |
| 14 | Semir Smajlagic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 13 | 6.5 | |
| 27 | Ognjen Bjelicic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 28 | 7 | |
| 20 | Jovan Cadjenovic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 20 | 6.3 | |
| 19 | Ndri Koffi | Forward | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 2 | 1 | 30 | 7.1 | |
| 8 | Matias Nicolas Garcia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.4 | |
| 2 | Rafael Compri | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 30 | 6.9 |
FC Shakhtar Donetsk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho | Forward | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
| 26 | Yukhym Konoplya | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 31 | 6.6 | |
| 5 | Valerii Bondar | Defender | 1 | 1 | 0 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 1 | 45 | 6.8 | |
| 21 | Artem Bondarenko | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
| 29 | Yegor Nazaryna | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 5 | 0 | 49 | 6.9 | |
| 16 | Irakli Azarov | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 39 | 6.8 | |
| 18 | Alaa Ghram | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 47 | 6.8 | |
| 23 | Kiril Fesyun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 27 | 6.8 | |
| 37 | Lucas Ferreira | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
| 49 | Luca Meirelles | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 17 | 6.2 | |
| 14 | Isaque | 0 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 25 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
