Kết quả trận Hamburger SV vs Werder Bremen, 21h30 ngày 07/12
Hamburger SV
0.98
0.92
1.00
0.88
2.24
3.85
2.99
0.72
1.21
0.95
0.93
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hamburger SV vs Werder Bremen hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hamburger SV vs Werder Bremen tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hamburger SV vs Werder Bremen hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Hamburger SV vs Werder Bremen
Jens Stage
0 - 1 Jens Stage Kiến tạo: Romano Schmid
Ra sân: Rayan Philippe
Ra sân: Aboubaka Soumahoro
Keke Topp
Marco Grull
Justin NjinmahRa sân: Keke Topp
Marco Friedl
Kiến tạo: Fabio Vieira
2 - 2 Justin Njinmah Kiến tạo: Romano Schmid
Victor BonifaceRa sân: Cameron Puertas
Ra sân: Fabio Vieira
Ra sân: Bakery Jatta
Kiến tạo: Miro Muheim
Samuel MbangulaRa sân: Marco Grull
Romano Schmid
Karim Coulibaly
Ra sân: Jean-Luc Dompe
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Hamburger SV VS Werder Bremen
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Hamburger SV vs Werder Bremen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 7.1 | |
| 1 | Daniel Heuer Fernandes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 0 | 57 | 6.05 | |
| 7 | Jean-Luc Dompe | Cánh trái | 1 | 0 | 5 | 27 | 22 | 81.48% | 10 | 0 | 46 | 7.94 | |
| 18 | Bakery Jatta | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 42 | 6.72 | |
| 25 | Jordan Torunarigha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 2 | 62 | 7.28 | |
| 6 | Albert-Mboyo Sambi Lokonga | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 3 | 80 | 8.37 | |
| 28 | Miro Muheim | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 3 | 0 | 24 | 7.45 | |
| 24 | Nicolas Capaldo | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 59 | 6.25 | |
| 14 | Rayan Philippe | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 1 | 25 | 6.08 | |
| 11 | Ransford Yeboah Konigsdorffer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.13 | |
| 20 | Fabio Vieira | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 42 | 39 | 92.86% | 3 | 0 | 55 | 7.27 | |
| 16 | Giorgi Gocholeishvili | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.53 | |
| 21 | Nicolai Remberg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 42 | 97.67% | 0 | 5 | 62 | 7.3 | |
| 22 | Aboubaka Soumahoro | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 0 | 38 | 6 | |
| 44 | Luka Vuskovic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 64 | 52 | 81.25% | 0 | 2 | 79 | 7.23 | |
| 45 | Fabio Balde | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 |
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 51 | 7.36 | |
| 20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 34 | 27 | 79.41% | 7 | 1 | 54 | 7.12 | |
| 32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 2 | 2 | 54 | 6.31 | |
| 3 | Yukinari Sugawara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 2 | 0 | 55 | 5.9 | |
| 14 | Senne Lynen | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 49 | 6.03 | |
| 5 | Amos Pieper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 57 | 86.36% | 1 | 2 | 80 | 6.54 | |
| 18 | Cameron Puertas | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 28 | 6.64 | |
| 17 | Marco Grull | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 4 | 1 | 42 | 6.86 | |
| 44 | Victor Boniface | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 9 | 6.11 | |
| 9 | Keke Topp | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 18 | 5.92 | |
| 7 | Samuel Mbangula | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.25 | |
| 30 | Mio Backhaus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 30 | 5.93 | |
| 11 | Justin Njinmah | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 11 | 7.02 | |
| 31 | Karim Coulibaly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 1 | 77 | 6.58 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
