Kết quả trận Hamburger SV vs Eintracht Frankfurt, 21h30 ngày 20/12
Hamburger SV
1.02
0.88
0.96
0.92
2.56
3.44
2.38
0.98
0.92
0.93
0.91
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hamburger SV vs Eintracht Frankfurt hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hamburger SV vs Eintracht Frankfurt tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hamburger SV vs Eintracht Frankfurt hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Hamburger SV vs Eintracht Frankfurt
1 - 1 Hugo Emanuel Larsson Kiến tạo: Nathaniel Brown
Oscar HojlundRa sân: Jean Negoce
Ra sân: William Mikelbrencis
Ra sân: Daniel Elfadli
Ra sân: Fabio Balde
Can Yilmaz UzunRa sân: Hugo Emanuel Larsson
Elias BaumRa sân: Rasmus Nissen Kristensen
Jessic NgankamRa sân: Ansgar Knauff
Aurelio ButaRa sân: Elias Baum
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Rayan Philippe
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Hamburger SV VS Eintracht Frankfurt
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Hamburger SV vs Eintracht Frankfurt
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Daniel Heuer Fernandes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 59 | 46 | 77.97% | 0 | 0 | 65 | 6.33 | |
| 18 | Bakery Jatta | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 16 | 6.94 | |
| 6 | Albert-Mboyo Sambi Lokonga | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 3 | 1 | 50 | 7.74 | |
| 28 | Miro Muheim | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 38 | 28 | 73.68% | 7 | 1 | 67 | 7.21 | |
| 24 | Nicolas Capaldo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 2 | 2 | 41 | 7.08 | |
| 14 | Rayan Philippe | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 2 | 0 | 21 | 6.43 | |
| 11 | Ransford Yeboah Konigsdorffer | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 2 | 20 | 6.36 | |
| 20 | Fabio Vieira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
| 10 | Immanuel Pherai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.96 | |
| 2 | William Mikelbrencis | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 3 | 42 | 6.48 | |
| 16 | Giorgi Gocholeishvili | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.93 | |
| 21 | Nicolai Remberg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 2 | 55 | 6.69 | |
| 8 | Daniel Elfadli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 46 | 100% | 0 | 3 | 60 | 6.8 | |
| 22 | Aboubaka Soumahoro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.12 | |
| 44 | Luka Vuskovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 3 | 68 | 6.95 | |
| 45 | Fabio Balde | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 1 | 37 | 6.5 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Nathaniel Brown | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 0 | 60 | 7.96 | |
| 18 | Mahmoud Dahoud | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 72 | 60 | 83.33% | 3 | 2 | 86 | 6.7 | |
| 23 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 37 | 6.03 | |
| 4 | Robin Koch | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 7 | 83 | 7.26 | |
| 20 | Ritsu Doan | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 2 | 0 | 57 | 5.89 | |
| 13 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 4 | 52 | 6.47 | |
| 24 | Aurelio Buta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 6 | 5.98 | |
| 32 | Jessic Ngankam | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.01 | |
| 7 | Ansgar Knauff | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 3 | 1 | 31 | 6.38 | |
| 34 | Nnamdi Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 80 | 69 | 86.25% | 1 | 0 | 99 | 6.04 | |
| 6 | Oscar Hojlund | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 42 | 6.44 | |
| 5 | Aurele Amenda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 73 | 91.25% | 0 | 4 | 98 | 7.03 | |
| 16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 1 | 38 | 6.89 | |
| 19 | Jean Negoce | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 22 | 6.32 | |
| 42 | Can Yilmaz Uzun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.01 | |
| 2 | Elias Baum | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 1 | 14 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
