Kết quả trận Hamburger SV vs Eintracht Frankfurt, 21h30 ngày 20/12

Vòng 15
21:30 ngày 20/12/2025
Hamburger SV
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Eintracht Frankfurt
Địa điểm: Volksparkstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.88
O 3
0.96
U 3
0.92
1
2.56
X
3.44
2
2.38
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.92
O 1.25
0.93
U 1.25
0.91

Bundesliga » 16

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hamburger SV vs Eintracht Frankfurt hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hamburger SV vs Eintracht Frankfurt tại Bundesliga 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hamburger SV vs Eintracht Frankfurt hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Hamburger SV vs Eintracht Frankfurt

Hamburger SV Hamburger SV
Phút
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Albert-Mboyo Sambi Lokonga 1 - 0 match goal
19'
26'
match goal 1 - 1 Hugo Emanuel Larsson
Kiến tạo: Nathaniel Brown
46'
match change Oscar Hojlund
Ra sân: Jean Negoce
Bakery Jatta
Ra sân: William Mikelbrencis
match change
61'
Aboubaka Soumahoro
Ra sân: Daniel Elfadli
match change
61'
Fabio Vieira
Ra sân: Fabio Balde
match change
70'
71'
match change Can Yilmaz Uzun
Ra sân: Hugo Emanuel Larsson
71'
match change Elias Baum
Ra sân: Rasmus Nissen Kristensen
Fabio Vieira Goal cancelled match var
81'
83'
match change Jessic Ngankam
Ra sân: Ansgar Knauff
84'
match change Aurelio Buta
Ra sân: Elias Baum
Immanuel Pherai
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
match change
87'
Giorgi Gocholeishvili
Ra sân: Rayan Philippe
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Hamburger SV VS Eintracht Frankfurt

Hamburger SV Hamburger SV
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Giao bóng trước
match ok
9
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Phạt góc
 
5
12
 
Sút Phạt
 
8
3
 
Việt vị
 
0
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
43
 
Đánh đầu
 
41
1
 
Cứu thua
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
11
15
 
Thử thách
 
8
23
 
Long pass
 
27
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
5
 
Successful center
 
1
5
 
Substitution
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cản sút
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
6
3
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
24
378
 
Số đường chuyền
 
563
78%
 
Chuyền chính xác
 
84%
82
 
Pha tấn công
 
132
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
1
 
Cơ hội lớn
 
2
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
7
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
6
2
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
52
 
Số pha tranh chấp thành công
 
47
0.85
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.32
0.73
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
2.1
0.85
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
2.32
0.84
 
Cú sút trúng đích
 
1.19
12
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
26
19
 
Số quả tạt chính xác
 
16
31
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
25
19
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
23
32
 
Phá bóng
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Aboubaka Soumahoro
18
Bakery Jatta
16
Giorgi Gocholeishvili
10
Immanuel Pherai
20
Fabio Vieira
23
Jonas Meffert
26
Daniel Peretz
13
Guilherme Ramos
29
Emir Sahiti
Hamburger SV Hamburger SV 4-3-3
3-4-2-1 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
1
Fernande...
28
Muheim
8
Elfadli
44
Vuskovic
2
Mikelbre...
21
Remberg
6
Lokonga
24
Capaldo
45
Balde
11
Konigsdo...
14
Philippe
23
Zetterer
34
Collins
4
Koch
5
Amenda
13
Kristens...
16
Larsson
18
Dahoud
21
Brown
20
Doan
19
Negoce
7
Knauff

Substitutes

6
Oscar Hojlund
32
Jessic Ngankam
24
Aurelio Buta
42
Can Yilmaz Uzun
2
Elias Baum
41
Fousseny Doumbia
45
Marvin Dills
40
Kaua Santos
53
Alexander Staff
Đội hình dự bị
Hamburger SV Hamburger SV
Aboubaka Soumahoro 22
Bakery Jatta 18
Giorgi Gocholeishvili 16
Immanuel Pherai 10
Fabio Vieira 20
Jonas Meffert 23
Daniel Peretz 26
Guilherme Ramos 13
Emir Sahiti 29
Hamburger SV Eintracht Frankfurt
6 Oscar Hojlund
32 Jessic Ngankam
24 Aurelio Buta
42 Can Yilmaz Uzun
2 Elias Baum
41 Fousseny Doumbia
45 Marvin Dills
40 Kaua Santos
53 Alexander Staff

Dữ liệu đội bóng:Hamburger SV vs Eintracht Frankfurt

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
8.67 Phạm lỗi 12.33
4.33 Phạt góc 2.33
45.33% Kiểm soát bóng 44.67%
1.67 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.7
5 Sút trúng cầu môn 3.6
11.4 Phạm lỗi 10.2
4.6 Phạt góc 4.4
49.3% Kiểm soát bóng 49.9%
2.2 Thẻ vàng 0.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hamburger SV (18trận)
Chủ Khách
Eintracht Frankfurt (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
3
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
3
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
3
4

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 59 46 77.97% 0 0 65 6.33
18 Bakery Jatta Cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 16 6.94
6 Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ trụ 2 1 2 32 27 84.38% 3 1 50 7.74
28 Miro Muheim Hậu vệ cánh trái 1 0 2 38 28 73.68% 7 1 67 7.21
24 Nicolas Capaldo Tiền vệ trụ 0 0 0 20 12 60% 2 2 41 7.08
14 Rayan Philippe Cánh phải 1 0 0 8 3 37.5% 2 0 21 6.43
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer Tiền đạo cắm 2 0 0 13 7 53.85% 0 2 20 6.36
20 Fabio Vieira Tiền vệ công 0 0 0 3 0 0% 0 0 4 5.97
10 Immanuel Pherai Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.96
2 William Mikelbrencis Hậu vệ cánh phải 2 2 0 17 12 70.59% 2 3 42 6.48
16 Giorgi Gocholeishvili Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.93
21 Nicolai Remberg Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 38 88.37% 0 2 55 6.69
8 Daniel Elfadli Trung vệ 0 0 0 46 46 100% 0 3 60 6.8
22 Aboubaka Soumahoro Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 0 16 6.12
44 Luka Vuskovic Trung vệ 1 0 0 55 45 81.82% 0 3 68 6.95
45 Fabio Balde Cánh trái 0 0 2 21 15 71.43% 3 1 37 6.5

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Nathaniel Brown Hậu vệ cánh trái 1 1 2 30 25 83.33% 3 0 60 7.96
18 Mahmoud Dahoud Tiền vệ trụ 3 0 0 72 60 83.33% 3 2 86 6.7
23 Michael Zetterer Thủ môn 0 0 0 31 21 67.74% 0 0 37 6.03
4 Robin Koch Trung vệ 1 0 0 67 61 91.04% 0 7 83 7.26
20 Ritsu Doan Cánh phải 0 0 1 39 30 76.92% 2 0 57 5.89
13 Rasmus Nissen Kristensen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 27 81.82% 0 4 52 6.47
24 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 1 0 6 5.98
32 Jessic Ngankam Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 7 6.01
7 Ansgar Knauff Cánh phải 2 1 0 16 9 56.25% 3 1 31 6.38
34 Nnamdi Collins Trung vệ 0 0 1 80 69 86.25% 1 0 99 6.04
6 Oscar Hojlund Tiền vệ trụ 0 0 1 35 31 88.57% 0 1 42 6.44
5 Aurele Amenda Trung vệ 0 0 0 80 73 91.25% 0 4 98 7.03
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 2 1 0 32 29 90.63% 1 1 38 6.89
19 Jean Negoce Cánh trái 0 0 0 14 10 71.43% 0 2 22 6.32
42 Can Yilmaz Uzun Tiền vệ công 0 0 1 16 16 100% 0 0 23 6.01
2 Elias Baum Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 2 1 14 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ