Kết quả trận Gyori ETO vs Kazincbarcika, 19h15 ngày 07/12

Vòng 16
19:15 ngày 07/12/2025
Gyori ETO
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 0)
Kazincbarcika
Địa điểm: ETO Park
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.00
+2
0.82
O 3
0.82
U 3
0.98
1
1.22
X
5.25
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.77
+0.75
1.05
O 1.25
0.85
U 1.25
0.95

VĐQG Hungary » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Gyori ETO vs Kazincbarcika hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 19:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Gyori ETO vs Kazincbarcika tại VĐQG Hungary 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Gyori ETO vs Kazincbarcika hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Gyori ETO vs Kazincbarcika

Gyori ETO Gyori ETO
Phút
Kazincbarcika Kazincbarcika
Zeljko Gavric match var
12'
Zeljko Gavric 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Stefulj
match goal
18'
Daniel Stefulj 2 - 0
Kiến tạo: Claudiu Vasile Bumba
match goal
44'
46'
match change Marcell Major
Ra sân: Levente Balazsi
46'
match change Martin Slogar
Ra sân: Laszlo Deutsch
53'
match change Gabor Makrai
Ra sân: Meshack Ubochioma
56'
match goal 2 - 1 László Rácz
Marcell Huszar
Ra sân: Kevin Banati
match change
70'
Szabolcs Schon
Ra sân: Claudiu Vasile Bumba
match change
70'
77'
match yellow.png Balint Kartik
Rajmund Toth
Ra sân: Milan Vitalis
match change
86'
Nfansu Njie
Ra sân: Zeljko Gavric
match change
87'
90'
match change Roland Schuszter
Ra sân: Norbert Konyves
Oleksandr Pyshchur
Ra sân: Nadhir Benbouali
match change
90'
Marcell Huszar 3 - 1
Kiến tạo: Daniel Stefulj
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Gyori ETO VS Kazincbarcika

Gyori ETO Gyori ETO
Kazincbarcika Kazincbarcika
20
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
20
 
Phạm lỗi
 
15
11
 
Phạt góc
 
2
15
 
Sút Phạt
 
20
5
 
Việt vị
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
0
 
Cứu thua
 
5
12
 
Cản phá thành công
 
9
15
 
Thử thách
 
12
18
 
Long pass
 
21
12
 
Successful center
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Cản sút
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
8
7
 
Đánh chặn
 
4
12
 
Ném biên
 
15
553
 
Số đường chuyền
 
187
84%
 
Chuyền chính xác
 
60%
128
 
Pha tấn công
 
77
98
 
Tấn công nguy hiểm
 
32
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
2
 
Cơ hội lớn
 
1
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
16
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
3
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
0
43
 
Số pha tranh chấp thành công
 
43
2.09
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.62
2.53
 
Cú sút trúng đích
 
0.94
46
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
12
34
 
Số quả tạt chính xác
 
8
36
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
35
7
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
8
9
 
Phá bóng
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Alexander Abrahamsson
20
Barnabás Bíró
25
Deian Boldor
96
Marcell Huszar
16
Balazs Megyeri
18
Senna Miangue
11
Nfansu Njie
19
Oleksandr Pyshchur
17
Szabolcs Schon
6
Rajmund Toth
37
Norbert Urblik
76
Jovan Zivkovic
Gyori ETO Gyori ETO 4-1-4-1
4-4-2 Kazincbarcika Kazincbarcika
99
Petras
23
Stefulj
24
Krpic
21
Csinger
2
Vladoiu
5
Anton
10
Bumba
27
Vitalis
80
Gavric
90
Banati
7
Benboual...
1
Gyollai
25
Baranyai
5
Rácz
14
Rasheed
19
Deutsch
78
Balazsi
23
Meskhi
10
Kartik
6
Szoke
42
Konyves
70
Ubochiom...

Substitutes

72
Gergo Banfalvi
30
Zsombor Boros
66
Balint Ferencsik
99
Bence Juhász
24
Oliver Kun
15
Marcell Major
7
Gabor Makrai
17
Daniel Prosser
18
Roland Schuszter
11
Martin Slogar
44
Attila Szujo
Đội hình dự bị
Gyori ETO Gyori ETO
Alexander Abrahamsson 4
Barnabás Bíró 20
Deian Boldor 25
Marcell Huszar 96
Balazs Megyeri 16
Senna Miangue 18
Nfansu Njie 11
Oleksandr Pyshchur 19
Szabolcs Schon 17
Rajmund Toth 6
Norbert Urblik 37
Jovan Zivkovic 76
Gyori ETO Kazincbarcika
72 Gergo Banfalvi
30 Zsombor Boros
66 Balint Ferencsik
99 Bence Juhász
24 Oliver Kun
15 Marcell Major
7 Gabor Makrai
17 Daniel Prosser
18 Roland Schuszter
11 Martin Slogar
44 Attila Szujo

Dữ liệu đội bóng:Gyori ETO vs Kazincbarcika

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2.33
7.67 Sút trúng cầu môn 2.33
15 Phạm lỗi 16
7.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2.33
62% Kiểm soát bóng 32.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 0.9
0.6 Bàn thua 1.9
7.6 Sút trúng cầu môn 3.7
11.5 Phạm lỗi 13.5
6.8 Phạt góc 3.9
2.1 Thẻ vàng 2.9
62.8% Kiểm soát bóng 41.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gyori ETO (26trận)
Chủ Khách
Kazincbarcika (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
2
3
HT-H/FT-T
2
0
0
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
3
HT-B/FT-B
1
4
4
0