Kết quả trận Groningen vs Heracles Almelo, 01h00 ngày 30/08
Groningen
1.05
0.85
0.90
0.98
1.80
3.60
4.00
0.92
0.94
0.33
2.10
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Groningen vs Heracles Almelo hôm nay ngày 30/08/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Groningen vs Heracles Almelo tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Groningen vs Heracles Almelo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Groningen vs Heracles Almelo
Kiến tạo: Marco Rente
Kiến tạo: Marco Rente
Kiến tạo: Younes Taha
Djevencio van der Kust
Yvandro Borges SanchesRa sân: Bryan Limbombe Ekango
Thomas BrunsRa sân: Ajdin Hrustic
Ra sân: Jorg Schreuders
Ra sân: Tika de Jonge
Ra sân: Younes Taha
Ra sân: Brynjolfur Darri Willumsson
Ra sân: Thom van Bergen
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Groningen VS Heracles Almelo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Groningen vs Heracles Almelo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Groningen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Mats Seuntjens | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
| 43 | Marvin Peersman | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 2 | 0 | 68 | 6.4 | |
| 19 | Oskar Zawada | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 2 | 9 | 6.5 | |
| 1 | Etienne Vaessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 16 | 43.24% | 0 | 0 | 42 | 6.3 | |
| 9 | Brynjolfur Darri Willumsson | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 3 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 21 | 8.1 | |
| 5 | Marco Rente | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 5 | 34 | 27 | 79.41% | 3 | 5 | 62 | 8.8 | |
| 6 | Stije Resink | Tiền vệ phòng ngự | 5 | 0 | 1 | 48 | 39 | 81.25% | 2 | 0 | 75 | 6.8 | |
| 3 | Thijmen Blokzijl | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 5 | 59 | 7.3 | |
| 8 | Tika de Jonge | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 1 | 42 | 6.3 | |
| 10 | Younes Taha | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 5 | 0 | 32 | 8.9 | |
| 26 | Thom van Bergen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 3 | 27 | 6.7 | |
| 14 | Jorg Schreuders | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 1 | 0 | 28 | 6.6 | |
| 18 | Tygo Land | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 4 | Dies Janse | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 2 | 58 | 7.2 | |
| 17 | David van der Werff | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 18 | 7.5 | |
| 69 | Mark Hoekstra | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 |
Heracles Almelo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Thomas Bruns | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 14 | 6.4 | |
| 4 | Damon Mirani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 4 | 62 | 6.7 | |
| 70 | Ajdin Hrustic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 0 | 38 | 6.6 | |
| 1 | Fabian de Keijzer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 21 | 45.65% | 0 | 0 | 52 | 5.5 | |
| 13 | Jan Zamburek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 3 | 3 | 46 | 6.6 | |
| 24 | Ivan Mesik | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 1 | 1 | 67 | 5.9 | |
| 5 | Djevencio van der Kust | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 23 | 69.7% | 2 | 4 | 56 | 6.1 | |
| 7 | Bryan Limbombe Ekango | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 13 | 6.2 | |
| 2 | Mimeirhel Benita | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 2 | 64 | 6.6 | |
| 21 | Yvandro Borges Sanches | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
| 32 | Sem Scheperman | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 2 | 6 | 71 | 7.6 | |
| 19 | Luka Kulenovic | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 20 | 7 | 35% | 0 | 7 | 36 | 6.6 | |
| 17 | Tristan van Gilst | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 2 | 14 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
