Kết quả trận Groningen vs Feyenoord, 19h30 ngày 28/09

Vòng 7
19:30 ngày 28/09/2025
Groningen 1
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Feyenoord
Địa điểm: Euroborg
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.96
-0.75
0.92
O 2.75
0.87
U 2.75
0.99
1
7.50
X
5.50
2
1.29
Hiệp 1
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 0.5
0.29
U 0.5
2.40

VĐQG Hà Lan » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Groningen vs Feyenoord hôm nay ngày 28/09/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Groningen vs Feyenoord tại VĐQG Hà Lan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Groningen vs Feyenoord hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Groningen vs Feyenoord

Groningen Groningen
Phút
Feyenoord Feyenoord
Tyrique Mercera
Ra sân: Marco Rente
match change
3'
46'
match change Gijs Smal
Ra sân: Malcolm Jeng
50'
match goal 0 - 1 Ayase Ueda
Kiến tạo: Jordan Bos
56'
match yellow.png Timon Wellenreuther
67'
match change Bart Nieuwkoop
Ra sân: Givairo Read
Mats Seuntjens
Ra sân: Jorg Schreuders
match change
68'
Mark Hoekstra
Ra sân: David van der Werff
match change
69'
Tygo Land
Ra sân: Tika de Jonge
match change
69'
76'
match change Cyle Larin
Ra sân: Ayase Ueda
76'
match change Aymen Sliti
Ra sân: Leo Sauer
Rui Jorge Monteiro Mendes
Ra sân: Tyrique Mercera
match change
83'
90'
match yellow.png Cyle Larin
Tygo Land match yellow.png
90'
Tygo Land match yellow.pngmatch red
90'
90'
match change Hwang In-Beom
Ra sân: Luciano Valente

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Groningen VS Feyenoord

Groningen Groningen
Feyenoord Feyenoord
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
16
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
397
 
Số đường chuyền
 
445
82%
 
Chuyền chính xác
 
83%
16
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
5
7
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
21
6
 
Thử thách
 
6
3
 
Successful center
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
23
94
 
Pha tấn công
 
99
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Tyrique Mercera
20
Mats Seuntjens
18
Tygo Land
69
Mark Hoekstra
27
Rui Jorge Monteiro Mendes
21
Hidde Jurjus
13
Lovro Stubljar
2
Wouter Prins
22
Sven Bouland
48
Robin Kelder
7
Travis Hernes
57
Nils Eggens
Groningen Groningen 4-4-2
4-2-3-1 Feyenoord Feyenoord
1
Vaessen
43
Peersman
4
Janse
3
Blokzijl
5
Rente
14
Schreude...
6
Resink
8
Jonge
17
Werff
26
Bergen
10
Taha
22
Wellenre...
26
Read
4
Watanabe
31
Jeng
15
Bos
28
Targhall...
8
Timber
23
Moussa
40
Valente
16
Sauer
9
Ueda

Substitutes

5
Gijs Smal
2
Bart Nieuwkoop
32
Aymen Sliti
10
Cyle Larin
6
Hwang In-Beom
1
Justin Bijlow
39
Liam Bossin
30
Jordan Lotomba
43
Jan Plug
27
Gaoussou Diarra
11
Goncalo Borges
17
Casper Tengstedt
Đội hình dự bị
Groningen Groningen
Tyrique Mercera 16
Mats Seuntjens 20
Tygo Land 18
Mark Hoekstra 69
Rui Jorge Monteiro Mendes 27
Hidde Jurjus 21
Lovro Stubljar 13
Wouter Prins 2
Sven Bouland 22
Robin Kelder 48
Travis Hernes 7
Nils Eggens 57
Groningen Feyenoord
5 Gijs Smal
2 Bart Nieuwkoop
32 Aymen Sliti
10 Cyle Larin
6 Hwang In-Beom
1 Justin Bijlow
39 Liam Bossin
30 Jordan Lotomba
43 Jan Plug
27 Gaoussou Diarra
11 Goncalo Borges
17 Casper Tengstedt

Dữ liệu đội bóng:Groningen vs Feyenoord

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2
6 Sút trúng cầu môn 3.67
9.67 Phạm lỗi 11.33
10.33 Phạt góc 9.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
58.33% Kiểm soát bóng 54.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 2.3
6.5 Sút trúng cầu môn 5.4
9.7 Phạm lỗi 11.6
7.7 Phạt góc 7
1.2 Thẻ vàng 1.6
54.2% Kiểm soát bóng 53.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Groningen (18trận)
Chủ Khách
Feyenoord (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
7
3
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
1
2
3
4

Groningen Groningen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Mats Seuntjens Cánh trái 0 0 0 8 4 50% 4 0 17 6.5
43 Marvin Peersman Trung vệ 0 0 4 38 34 89.47% 2 0 61 6.9
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 50 39 78% 0 0 64 7.3
6 Stije Resink Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 40 35 87.5% 0 1 51 6.7
3 Thijmen Blokzijl Trung vệ 0 0 0 56 51 91.07% 1 1 68 6.5
8 Tika de Jonge Tiền vệ trụ 2 0 0 20 16 80% 0 0 31 6.5
27 Rui Jorge Monteiro Mendes Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.3
10 Younes Taha Cánh phải 0 0 2 14 10 71.43% 6 0 32 6.3
26 Thom van Bergen Tiền đạo cắm 2 2 0 26 22 84.62% 0 2 51 6.6
14 Jorg Schreuders Cánh phải 3 1 0 17 13 76.47% 0 0 32 6.5
18 Tygo Land Tiền vệ trụ 1 0 0 8 8 100% 0 0 12 6.2
4 Dies Janse Trung vệ 0 0 0 60 51 85% 0 3 70 6.4
16 Tyrique Mercera Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 18 75% 2 4 41 6.6
17 David van der Werff Tiền vệ công 2 2 2 26 18 69.23% 3 1 42 7
69 Mark Hoekstra Midfielder 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 18 6.3

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Timon Wellenreuther Thủ môn 0 0 1 50 36 72% 0 1 64 8.2
10 Cyle Larin Tiền đạo cắm 1 1 0 5 4 80% 0 0 8 6.6
6 Hwang In-Beom Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 2 10 7
2 Bart Nieuwkoop Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 1 9 6.7
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 0 2 25 7
9 Ayase Ueda Tiền đạo cắm 3 2 1 14 12 85.71% 0 5 27 7.8
4 Tsuyoshi Watanabe Trung vệ 0 0 0 46 39 84.78% 0 1 63 8.1
8 Quinten Timber Tiền vệ trụ 1 0 1 31 25 80.65% 0 0 51 6.8
28 Oussama Targhalline Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 33 80.49% 0 2 60 7.4
40 Luciano Valente Tiền vệ công 0 0 2 36 30 83.33% 1 0 53 6.9
15 Jordan Bos Hậu vệ cánh trái 1 1 2 46 40 86.96% 1 6 83 8
26 Givairo Read Hậu vệ cánh phải 1 0 0 45 41 91.11% 2 1 65 6.7
31 Malcolm Jeng Trung vệ 0 0 0 50 44 88% 0 0 56 6.8
16 Leo Sauer Cánh trái 2 0 0 19 16 84.21% 0 1 35 6.7
32 Aymen Sliti Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 12 6.6
23 Anis Hadj Moussa Cánh phải 2 1 3 27 23 85.19% 8 0 45 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ