Kết quả trận Grimsby Town vs Oldham Athletic, 22h00 ngày 26/12

Vòng 22
22:00 ngày 26/12/2025
Grimsby Town
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Oldham Athletic
Địa điểm: Blundell Park
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.88
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
2.00
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.83
O 1
0.81
U 1
1.01

Hạng 2 Anh » 23

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Grimsby Town vs Oldham Athletic hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Grimsby Town vs Oldham Athletic tại Hạng 2 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Grimsby Town vs Oldham Athletic hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Grimsby Town vs Oldham Athletic

Grimsby Town Grimsby Town
Phút
Oldham Athletic Oldham Athletic
50'
match yellow.png Joe Garner
55'
match change Joe quigley
Ra sân: Joe Garner
56'
match change Luke Hannant
Ra sân: Oliver Hammond
56'
match change Kian Harratt
Ra sân: Michael Mellon
Justin Amaluzor
Ra sân: Darragh Burns
match change
71'
Jamie Walker
Ra sân: Geza David Turi
match change
71'
77'
match yellow.png Reagan Ogle
79'
match change Jake Caprice
Ra sân: Reagan Ogle
83'
match change Kane Drummond
Ra sân: Tom Pett
Jude Soonsup-Bell
Ra sân: Jaze Kabia
match change
83'
Cameron McJannett match yellow.png
90'
Reece Staunton
Ra sân: Jayden Sweeney
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Grimsby Town VS Oldham Athletic

Grimsby Town Grimsby Town
Oldham Athletic Oldham Athletic
8
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Phạm lỗi
 
22
11
 
Phạt góc
 
2
22
 
Sút Phạt
 
9
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
68
 
Đánh đầu
 
68
6
 
Cứu thua
 
2
16
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
8
30
 
Long pass
 
24
4
 
Successful center
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
3
38
 
Đánh đầu thành công
 
30
3
 
Cản sút
 
2
4
 
Rê bóng thành công
 
8
7
 
Đánh chặn
 
6
42
 
Ném biên
 
36
377
 
Số đường chuyền
 
241
68%
 
Chuyền chính xác
 
49%
118
 
Pha tấn công
 
98
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
3
 
Cơ hội lớn
 
2
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
8
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
7
0
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
5
80
 
Số pha tranh chấp thành công
 
60
0.73
 
Cú sút trúng đích
 
1.31
29
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
11
22
 
Số quả tạt chính xác
 
11
42
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
30
38
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
30
30
 
Phá bóng
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Justin Amaluzor
33
Charlie Caspe
8
Evan Khouri
10
Jude Soonsup-Bell
16
Reece Staunton
7
Jamie Walker
21
Tyrell Warren
Grimsby Town Grimsby Town 4-1-4-1
4-1-3-2 Oldham Athletic Oldham Athletic
31
Smith
3
Sweeney
17
McJannet...
24
Tharme
5
Rodgers
15
Turi
30
Vernam
20
McEachra...
4
Green
18
Burns
9
Kabia
1
Hudson
2
Ogle
40
Simeu
6
Monthe
24
Robson
8
Woods
4
Pett
26
Payne
27
Hammond
28
Mellon
14
Garner

Substitutes

20
Jake Caprice
5
Donervorn Daniels
31
Tom Donaghy
15
Kane Drummond
19
Luke Hannant
23
Kian Harratt
17
Joe quigley
Đội hình dự bị
Grimsby Town Grimsby Town
Justin Amaluzor 14
Charlie Caspe 33
Evan Khouri 8
Jude Soonsup-Bell 10
Reece Staunton 16
Jamie Walker 7
Tyrell Warren 21
Grimsby Town Oldham Athletic
20 Jake Caprice
5 Donervorn Daniels
31 Tom Donaghy
15 Kane Drummond
19 Luke Hannant
23 Kian Harratt
17 Joe quigley

Dữ liệu đội bóng:Grimsby Town vs Oldham Athletic

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
3 Sút trúng cầu môn 7.33
13.33 Phạm lỗi 16
8 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
59% Kiểm soát bóng 40%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1.4
4.9 Sút trúng cầu môn 4.8
11.4 Phạm lỗi 14.4
6.6 Phạt góc 5.2
1.5 Thẻ vàng 2.4
56.8% Kiểm soát bóng 45.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grimsby Town (31trận)
Chủ Khách
Oldham Athletic (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
1
5
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
3
4
4
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
0
HT-B/FT-B
4
2
4
3

Grimsby Town Grimsby Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Jamie Walker Tiền vệ công 1 0 0 10 6 60% 0 0 14 6.14
4 Kieran Green Tiền vệ công 2 0 2 39 23 58.97% 0 5 69 6.8
14 Justin Amaluzor Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 1 1 10 6.11
30 Charles Vernam Cánh trái 3 2 2 32 24 75% 12 3 67 8.27
5 Harvey Rodgers Trung vệ 0 0 2 33 18 54.55% 2 2 63 6.92
9 Jaze Kabia Tiền đạo cắm 2 1 0 14 7 50% 1 5 29 6.46
20 George McEachran Tiền vệ trụ 0 0 0 35 26 74.29% 2 1 57 6.46
3 Jayden Sweeney Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 27 77.14% 0 1 73 6.91
18 Darragh Burns Tiền vệ phải 1 0 1 21 14 66.67% 4 2 36 6.61
24 Doug Tharme Trung vệ 0 0 0 35 26 74.29% 0 5 48 6.86
16 Reece Staunton Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.02
17 Cameron McJannett Trung vệ 0 0 0 48 34 70.83% 0 10 65 7.51
10 Jude Soonsup-Bell Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 2 8 6.31
15 Geza David Turi Tiền vệ trụ 0 0 0 33 29 87.88% 0 1 45 7

Oldham Athletic Oldham Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Joe Garner Tiền đạo cắm 1 1 0 12 5 41.67% 0 4 25 5.98
20 Jake Caprice Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.18
8 Ryan Woods Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 25 17 68% 1 1 36 6.69
6 Emmanuel Gaetan Nguemkam Monthe Trung vệ 2 0 0 18 12 66.67% 0 7 32 7.28
4 Tom Pett Tiền vệ trụ 0 0 0 19 10 52.63% 2 1 34 6.84
1 Matthew Hudson Thủ môn 0 0 0 33 14 42.42% 0 1 41 7.16
17 Joe quigley Tiền đạo cắm 2 0 0 7 6 85.71% 0 0 15 6.19
24 Jamie Robson Hậu vệ cánh trái 0 0 2 17 4 23.53% 5 4 60 7.37
19 Luke Hannant Tiền vệ trái 1 1 0 15 8 53.33% 2 1 28 6.91
2 Reagan Ogle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 5 23.81% 1 2 45 6.6
23 Kian Harratt Tiền đạo cắm 1 1 2 9 6 66.67% 0 3 14 6.32
40 Dynel Simeu Defender 0 0 0 23 13 56.52% 0 3 39 6.83
27 Oliver Hammond Tiền vệ trụ 1 1 0 10 5 50% 0 1 20 6.66
28 Michael Mellon Tiền đạo cắm 1 1 2 9 3 33.33% 0 2 12 6.47
26 Kai Payne Tiền vệ trụ 1 0 0 20 9 45% 0 0 34 7.16
15 Kane Drummond Tiền đạo cắm 1 1 1 3 2 66.67% 0 0 7 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ