Kết quả trận Grimsby Town vs Oldham Athletic, 22h00 ngày 26/12
Grimsby Town
0.98
0.88
0.80
0.91
2.00
3.30
3.40
1.01
0.83
0.81
1.01
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Grimsby Town vs Oldham Athletic hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Grimsby Town vs Oldham Athletic tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Grimsby Town vs Oldham Athletic hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Grimsby Town vs Oldham Athletic
Joe Garner
Joe quigleyRa sân: Joe Garner
Luke HannantRa sân: Oliver Hammond
Kian HarrattRa sân: Michael Mellon
Ra sân: Darragh Burns
Ra sân: Geza David Turi
Reagan Ogle
Jake CapriceRa sân: Reagan Ogle
Kane DrummondRa sân: Tom Pett
Ra sân: Jaze Kabia
Ra sân: Jayden Sweeney
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Grimsby Town VS Oldham Athletic
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Grimsby Town vs Oldham Athletic
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grimsby Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Jamie Walker | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 14 | 6.14 | |
| 4 | Kieran Green | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 39 | 23 | 58.97% | 0 | 5 | 69 | 6.8 | |
| 14 | Justin Amaluzor | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 10 | 6.11 | |
| 30 | Charles Vernam | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 32 | 24 | 75% | 12 | 3 | 67 | 8.27 | |
| 5 | Harvey Rodgers | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 33 | 18 | 54.55% | 2 | 2 | 63 | 6.92 | |
| 9 | Jaze Kabia | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 7 | 50% | 1 | 5 | 29 | 6.46 | |
| 20 | George McEachran | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 2 | 1 | 57 | 6.46 | |
| 3 | Jayden Sweeney | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 73 | 6.91 | |
| 18 | Darragh Burns | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 4 | 2 | 36 | 6.61 | |
| 24 | Doug Tharme | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 5 | 48 | 6.86 | |
| 16 | Reece Staunton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
| 17 | Cameron McJannett | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 34 | 70.83% | 0 | 10 | 65 | 7.51 | |
| 10 | Jude Soonsup-Bell | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 8 | 6.31 | |
| 15 | Geza David Turi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 45 | 7 |
Oldham Athletic
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Joe Garner | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 4 | 25 | 5.98 | |
| 20 | Jake Caprice | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.18 | |
| 8 | Ryan Woods | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 25 | 17 | 68% | 1 | 1 | 36 | 6.69 | |
| 6 | Emmanuel Gaetan Nguemkam Monthe | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 7 | 32 | 7.28 | |
| 4 | Tom Pett | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 2 | 1 | 34 | 6.84 | |
| 1 | Matthew Hudson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 14 | 42.42% | 0 | 1 | 41 | 7.16 | |
| 17 | Joe quigley | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.19 | |
| 24 | Jamie Robson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 17 | 4 | 23.53% | 5 | 4 | 60 | 7.37 | |
| 19 | Luke Hannant | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 2 | 1 | 28 | 6.91 | |
| 2 | Reagan Ogle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 5 | 23.81% | 1 | 2 | 45 | 6.6 | |
| 23 | Kian Harratt | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 14 | 6.32 | |
| 40 | Dynel Simeu | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 3 | 39 | 6.83 | |
| 27 | Oliver Hammond | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 20 | 6.66 | |
| 28 | Michael Mellon | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 2 | 12 | 6.47 | |
| 26 | Kai Payne | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 9 | 45% | 0 | 0 | 34 | 7.16 | |
| 15 | Kane Drummond | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
