Kết quả trận Grimsby Town vs Notts County, 22h00 ngày 13/12
Grimsby Town
0.92
0.90
0.75
0.95
2.25
3.50
3.00
0.70
1.16
0.83
0.99
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Grimsby Town vs Notts County hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Grimsby Town vs Notts County tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Grimsby Town vs Notts County hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Grimsby Town vs Notts County
Matty Platt
0 - 1 Matthew Dennis Kiến tạo: Lewis Macari
Jodi JonesRa sân: Keanan Bennetts
Kellan GordonRa sân: Nicholas Tsaroulla
Ra sân: Darragh Burns
Ra sân: Evan Khouri
Ra sân: Reece Staunton
Ra sân: Charles Vernam
Kelle Roos
Qamaruddin Maziar KouhyarRa sân: Conor Grant
Jack HinchyRa sân: Matthew Dennis
Lucas NessRa sân: Lewis Macari
0 - 2 Alassana Jatta
Alassana Jatta
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Grimsby Town VS Notts County
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Grimsby Town vs Notts County
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grimsby Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Jamie Walker | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 9 | 6.2 | |
| 4 | Kieran Green | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 37 | 18 | 48.65% | 0 | 4 | 58 | 6.57 | |
| 1 | Christy Pym | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 0 | 20 | 5.57 | |
| 14 | Justin Amaluzor | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
| 30 | Charles Vernam | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 6 | 1 | 50 | 6.31 | |
| 5 | Harvey Rodgers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 12 | 48% | 1 | 3 | 37 | 6.11 | |
| 9 | Jaze Kabia | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 3 | 21 | 6.63 | |
| 20 | George McEachran | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 61 | 44 | 72.13% | 0 | 1 | 78 | 6.12 | |
| 29 | Clarke Oduor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6 | |
| 18 | Darragh Burns | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 1 | 0 | 34 | 5.66 | |
| 24 | Doug Tharme | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 7 | 48 | 7.01 | |
| 8 | Evan Khouri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 35 | 6.35 | |
| 16 | Reece Staunton | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 41 | 29 | 70.73% | 4 | 0 | 70 | 6.65 | |
| 17 | Cameron McJannett | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 26 | 68.42% | 0 | 8 | 51 | 6.64 | |
| 10 | Jude Soonsup-Bell | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.96 |
Notts County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Oliver Norburn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 1 | 0 | 52 | 6.85 | |
| 1 | Kelle Roos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 9 | 26.47% | 0 | 0 | 40 | 7.35 | |
| 10 | Jodi Jones | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.03 | |
| 17 | Qamaruddin Maziar Kouhyar | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 5 | Matty Platt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 30 | 61.22% | 0 | 3 | 72 | 7.02 | |
| 2 | Kellan Gordon | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.14 | |
| 47 | Keanan Bennetts | Tiền vệ trái | 3 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 5 | 2 | 32 | 6.55 | |
| 29 | Alassana Jatta | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 3 | 23 | 6.53 | |
| 4 | Jacob Bedeau | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 0 | 4 | 55 | 6.93 | |
| 11 | Conor Grant | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 40 | 6.47 | |
| 19 | Matthew Dennis | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 23 | 7.47 | |
| 25 | Nicholas Tsaroulla | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 4 | 1 | 40 | 6.45 | |
| 28 | Lewis Macari | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 27 | 61.36% | 3 | 2 | 68 | 7.19 | |
| 14 | Tom Iorpenda | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 31 | 6.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
