Kết quả trận Greuther Furth vs SV Elversberg, 19h30 ngày 10/03
Greuther Furth 1
0.98
0.92
1.00
0.88
1.91
3.50
3.40
1.08
0.80
1.08
0.80
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Greuther Furth vs SV Elversberg hôm nay ngày 10/03/2024 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Greuther Furth vs SV Elversberg tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Greuther Furth vs SV Elversberg hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Greuther Furth vs SV Elversberg
Ra sân: Tim Lemperle
0 - 1 Paul Stock Kiến tạo: Robin Fellhauer
Luca DurholtzRa sân: Semih Sahin
Ra sân: Kerim Calhanoglu

Luca Durholtz
Florian Le Joncour
1 - 2 Paul Stock
Ra sân: Maximilian Dietz
1 - 3 Paul Stock Kiến tạo: Hugo Vandermersch
Dominik MartinovicRa sân: Paul Wanner
Ra sân: Armindo Sieb
1 - 4 Dominik Martinovic Kiến tạo: Paul Stock
Jean Romaric Kevin KoffiRa sân: Lukas Pinckert
Joseph BoyambaRa sân: Luca Pascal Schnellbacher
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Greuther Furth VS SV Elversberg
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Greuther Furth vs SV Elversberg
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Branimir Hrgota | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 0 | 14 | 5.9 | |
| 37 | Julian Green | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 18 | 5.91 | |
| 7 | Dennis Srbeny | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.13 | |
| 5 | Oussama Haddadi | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 26 | 6.04 | |
| 27 | Gian-Luca Itter | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 35 | 6.04 | |
| 4 | Damian Michalski | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 26 | 5.86 | |
| 19 | Tim Lemperle | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.1 | |
| 30 | Armindo Sieb | Forward | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 7 | 6.12 | |
| 21 | Kerim Calhanoglu | Defender | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 0 | 27 | 6.11 | |
| 40 | Jonas Urbig | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 26 | 5.8 | |
| 22 | Robert Wagner | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 26 | 5.88 | |
| 33 | Maximilian Dietz | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 29 | 5.82 |
SV Elversberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Luca Durholtz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
| 24 | Luca Pascal Schnellbacher | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 13 | 6.34 | |
| 3 | Florian Le Joncour | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 24 | 6.83 | |
| 31 | Thore Jacobsen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 24 | 6.39 | |
| 7 | Manuel Feil | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 19 | 6.41 | |
| 18 | Hugo Vandermersch | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 21 | 6.34 | |
| 19 | Lukas Pinckert | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 30 | 6.71 | |
| 17 | Paul Wanner | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 21 | 6.16 | |
| 8 | Semih Sahin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 1 | 0 | 22 | 6.53 | |
| 14 | Robin Fellhauer | Defender | 1 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 25 | 7.25 | |
| 20 | Nicolas Kristof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 25 | 6.77 | |
| 21 | Paul Stock | Forward | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 19 | 7.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
