Kết quả trận Greuther Furth vs Hertha Berlin, 00h30 ngày 13/12

Vòng 16
00:30 ngày 13/12/2025
Greuther Furth
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live (1 - 2)
Hertha Berlin
Địa điểm: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết: Sương mù, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
0.90
O 3
1.03
U 3
0.78
1
3.60
X
3.60
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.79
-0.25
1.12
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Hạng 2 Đức » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Greuther Furth vs Hertha Berlin hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Greuther Furth vs Hertha Berlin tại Hạng 2 Đức 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Greuther Furth vs Hertha Berlin hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Greuther Furth vs Hertha Berlin

Greuther Furth Greuther Furth
Phút
Hertha Berlin Hertha Berlin
24'
match yellow.png Marton Dardai
28'
match var Mickael Cuisance Goal cancelled
33'
match goal 0 - 1 Fabian Reese
Kiến tạo: Mickael Cuisance
36'
match goal 0 - 2 Luca Schuler
Kiến tạo: Mickael Cuisance
Branimir Hrgota 1 - 2
Kiến tạo: Jannik Dehm
match goal
42'
56'
match yellow.png Marten Winkler
Felix Klaus 2 - 2
Kiến tạo: Branimir Hrgota
match goal
58'
62'
match goal 2 - 3 Luca Schuler
Kiến tạo: Michal Karbownik
Phillip Ziereis match yellow.png
65'
67'
match change Niklas Kolbe
Ra sân: Marton Dardai
67'
match change Dawid Kownacki
Ra sân: Luca Schuler
Dennis Srbeny
Ra sân: Noel Futkeu
match change
78'
Dennis Srbeny 3 - 3 match goal
81'
85'
match yellow.png Mickael Cuisance
86'
match change Maurice Krattenmacher
Ra sân: Marten Winkler
86'
match change Deyovaisio Zeefuik
Ra sân: Kennet Eichhorn
Felix Klaus match yellow.png
89'
89'
match change Diego Demme
Ra sân: Mickael Cuisance
Jomaine Consbruch
Ra sân: Felix Klaus
match change
90'
Felix Higl
Ra sân: Branimir Hrgota
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Greuther Furth VS Hertha Berlin

Greuther Furth Greuther Furth
Hertha Berlin Hertha Berlin
14
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
13
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Phạt góc
 
4
12
 
Sút Phạt
 
13
1
 
Việt vị
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
24
 
Đánh đầu
 
42
3
 
Cứu thua
 
3
10
 
Cản phá thành công
 
4
10
 
Thử thách
 
7
22
 
Long pass
 
34
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
3
 
Successful center
 
10
5
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cản sút
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
2
5
 
Đánh chặn
 
4
11
 
Ném biên
 
20
416
 
Số đường chuyền
 
411
83%
 
Chuyền chính xác
 
84%
67
 
Pha tấn công
 
78
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
54
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
4
 
Cơ hội lớn
 
3
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
10
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
15
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
2
37
 
Số pha tranh chấp thành công
 
41
3.1
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.06
3.01
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.02
0.09
 
xG Set Play
 
1.05
3.1
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
2.06
3.69
 
Cú sút trúng đích
 
2.44
19
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
31
14
 
Số quả tạt chính xác
 
28
26
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
19
11
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
22
33
 
Phá bóng
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Jomaine Consbruch
7
Dennis Srbeny
18
Felix Higl
2
Lukas Reich
42
Omar Sillah
8
Mathias Olesen
49
Lado Akhalaia
26
Pelle Boevink
38
Raul Marita
Greuther Furth Greuther Furth 4-4-2
4-4-2 Hertha Berlin Hertha Berlin
21
Schlieck
27
Itter
5
Munz
4
Ziereis
23
Dehm
16
Keller
37
Green
33
Dietz
30
Klaus
10
Hrgota
9
Futkeu
1
Ernst
44
Gechter
37
Leistner
31
Dardai
33
Karbowni...
22
Winkler
23
Eichhorn
30
Seguin
11
Reese
10
Cuisance
18
2
Schuler

Substitutes

6
Diego Demme
27
Niklas Kolbe
14
Maurice Krattenmacher
42
Deyovaisio Zeefuik
9
Dawid Kownacki
17
Sebastian Gronning
35
Marius Gersbeck
2
Julian Eitschberger
24
Jon Dagur Thorsteinsson
Đội hình dự bị
Greuther Furth Greuther Furth
Jomaine Consbruch 14
Dennis Srbeny 7
Felix Higl 18
Lukas Reich 2
Omar Sillah 42
Mathias Olesen 8
Lado Akhalaia 49
Pelle Boevink 26
Raul Marita 38
Greuther Furth Hertha Berlin
6 Diego Demme
27 Niklas Kolbe
14 Maurice Krattenmacher
42 Deyovaisio Zeefuik
9 Dawid Kownacki
17 Sebastian Gronning
35 Marius Gersbeck
2 Julian Eitschberger
24 Jon Dagur Thorsteinsson

Dữ liệu đội bóng:Greuther Furth vs Hertha Berlin

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
11.67 Phạm lỗi 13.33
3 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2
51.33% Kiểm soát bóng 52%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.9
2.7 Bàn thua 0.7
4.8 Sút trúng cầu môn 4.6
11.8 Phạm lỗi 13.2
4.4 Phạt góc 4.1
2.3 Thẻ vàng 1.9
50.2% Kiểm soát bóng 48.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Greuther Furth (19trận)
Chủ Khách
Hertha Berlin (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
4
2
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
5
1
2
2

Greuther Furth Greuther Furth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Felix Klaus Tiền vệ phải 3 2 2 24 17 70.83% 2 3 46 7.66
10 Branimir Hrgota Tiền đạo cắm 4 2 2 28 24 85.71% 1 0 50 8.67
4 Phillip Ziereis Trung vệ 0 0 0 41 32 78.05% 0 5 58 6.83
37 Julian Green Tiền vệ trụ 1 0 1 58 50 86.21% 4 1 67 6.43
7 Dennis Srbeny Tiền đạo cắm 2 2 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.99
23 Jannik Dehm Hậu vệ cánh phải 0 0 2 25 20 80% 4 0 46 6.84
27 Gian-Luca Itter Trung vệ 0 0 0 48 40 83.33% 1 2 67 7.17
14 Jomaine Consbruch Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
18 Felix Higl Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98
33 Maximilian Dietz Trung vệ 0 0 1 38 33 86.84% 1 0 45 6.73
21 Timo Schlieck Thủ môn 0 0 0 42 34 80.95% 0 0 52 5.95
9 Noel Futkeu Tiền đạo cắm 2 0 2 11 9 81.82% 0 0 19 6.2
5 Reno Munz Trung vệ 0 0 0 64 57 89.06% 0 0 72 6.18
16 Aaron Keller Tiền vệ trái 1 0 1 29 24 82.76% 1 1 44 6.31

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Diego Demme Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 8 6.12
37 Toni Leistner Trung vệ 0 0 1 58 52 89.66% 0 1 70 6.27
9 Dawid Kownacki Tiền đạo cắm 0 0 1 6 3 50% 0 2 10 6.28
30 Paul Seguin Tiền vệ trụ 0 0 2 64 58 90.63% 5 1 73 6.25
11 Fabian Reese Cánh trái 4 2 2 15 9 60% 9 3 44 7.45
42 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 1 4 6.05
10 Mickael Cuisance Tiền vệ trụ 2 2 2 28 26 92.86% 3 3 48 8.2
33 Michal Karbownik Tiền vệ trái 0 0 1 25 22 88% 1 1 46 6.94
31 Marton Dardai Trung vệ 0 0 1 46 39 84.78% 4 0 54 6.09
18 Luca Schuler Tiền đạo cắm 4 2 0 11 7 63.64% 0 3 26 8.22
22 Marten Winkler Tiền vệ trái 2 0 1 23 20 86.96% 1 0 35 6.34
44 Linus Gechter Trung vệ 0 0 1 40 37 92.5% 5 2 62 6.3
1 Tjark Ernst Thủ môn 0 0 0 30 23 76.67% 0 1 38 6.38
14 Maurice Krattenmacher Tiền vệ công 1 1 1 3 2 66.67% 0 0 5 6.28
27 Niklas Kolbe Trung vệ 0 0 0 17 17 100% 0 1 19 6.15
23 Kennet Eichhorn Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 19 14 73.68% 0 1 29 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ