Kết quả trận Greuther Furth vs Hansa Rostock, 18h00 ngày 07/10
Greuther Furth
0.99
0.81
0.94
0.76
1.70
3.78
3.87
0.93
0.82
0.77
0.93
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Greuther Furth vs Hansa Rostock hôm nay ngày 07/10/2023 lúc 18:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Greuther Furth vs Hansa Rostock tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Greuther Furth vs Hansa Rostock hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Greuther Furth vs Hansa Rostock
Ra sân: Niko Gieselmann
Alexander Rossipal
Juan Jose Perea Mendoza
Svante Ingelsson
Nils FrolingRa sân: Svante Ingelsson
Christian KinsombiRa sân: Sebastian Vasiliadis
Jose Francisco Dos Santos JuniorRa sân: Juan Jose Perea Mendoza
Markus Kolke
Ra sân: Dickson Abiama
Kai Proger
Lukas Hinterseer
Ra sân: Tim Lemperle
Serhat-Semih GulerRa sân: Kevin Schumacher
Sarpreet SinghRa sân: Kai Proger
Jasper van der Werff
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Greuther Furth VS Hansa Rostock
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Greuther Furth vs Hansa Rostock
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Branimir Hrgota | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 19 | 6.66 | |
| 17 | Niko Gieselmann | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 5 | 6.12 | |
| 37 | Julian Green | Midfielder | 3 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 1 | 33 | 6.72 | |
| 5 | Oussama Haddadi | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 2 | 0 | 40 | 6.36 | |
| 27 | Gian-Luca Itter | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 31 | 6.54 | |
| 2 | Simon Asta | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 2 | 1 | 28 | 6.42 | |
| 4 | Damian Michalski | Defender | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 3 | 35 | 6.64 | |
| 19 | Tim Lemperle | Forward | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 2 | 26 | 6.89 | |
| 11 | Dickson Abiama | Forward | 1 | 1 | 2 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.66 | |
| 40 | Jonas Urbig | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 27 | 6.66 | |
| 22 | Robert Wagner | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 30 | 6.81 | |
| 33 | Maximilian Dietz | Defender | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 27 | 6.77 |
Hansa Rostock
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Markus Kolke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 16 | 6.16 | |
| 4 | Damian RoBbach | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 28 | 5.73 | |
| 9 | Kai Proger | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 19 | 6.17 | |
| 24 | Patrick Strauss | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 19 | 6.09 | |
| 14 | Svante Ingelsson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 12 | 5.74 | |
| 21 | Alexander Rossipal | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 3 | 0 | 24 | 5.95 | |
| 19 | Sebastian Vasiliadis | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 15 | 6.36 | |
| 49 | Jose Francisco Dos Santos Junior | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 10 | Nils Froling | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 22 | Jasper van der Werff | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 22 | 6.04 | |
| 6 | Dennis Dressel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 23 | 5.97 | |
| 18 | Juan Jose Perea Mendoza | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 0 | 1 | 9 | 5.82 | |
| 13 | Kevin Schumacher | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 2 | 18.18% | 1 | 1 | 18 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
