Kết quả trận Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf, 19h30 ngày 12/11
Greuther Furth
1.02
0.78
0.80
0.90
2.23
3.53
2.61
0.77
0.98
0.63
1.07
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf hôm nay ngày 12/11/2023 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf
Emmanuel Iyoha
Kiến tạo: Tim Lemperle
Jordy de Wijs
Ra sân: Tim Lemperle
Jonah NiemiecRa sân: Dennis Jastrzembski
Ra sân: Armindo Sieb
Jonah Niemiec
King Samuel ManuRa sân: Felix Klaus
Ra sân: Branimir Hrgota
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Greuther Furth VS Fortuna Dusseldorf
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Branimir Hrgota | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 15 | 6.14 | |
| 37 | Julian Green | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 22 | 6.49 | |
| 23 | Gideon Jung | Defender | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 38 | 6.53 | |
| 5 | Oussama Haddadi | Defender | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 29 | 6.41 | |
| 2 | Simon Asta | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 24 | 6.3 | |
| 4 | Damian Michalski | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 2 | 36 | 6.66 | |
| 19 | Tim Lemperle | Forward | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 15 | 5.93 | |
| 30 | Armindo Sieb | Forward | 1 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 18 | 6.16 | |
| 40 | Jonas Urbig | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 26 | 6.87 | |
| 22 | Robert Wagner | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.36 | |
| 33 | Maximilian Dietz | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 36 | 6.55 |
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Felix Klaus | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 2 | 1 | 14 | 6.32 | |
| 31 | Marcel Sobottka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 38 | 6.48 | |
| 30 | Jordy de Wijs | Defender | 1 | 1 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 38 | 6.78 | |
| 34 | Nicolas Gavory | Defender | 1 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 36 | 6.57 | |
| 19 | Emmanuel Iyoha | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 35 | 6.63 | |
| 4 | Ao Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 42 | 6.21 | |
| 27 | Dennis Jastrzembski | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 14 | 6.32 | |
| 33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 0 | 48 | 6.56 | |
| 8 | Isak Bergmann Johannesson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 16 | 6.2 | |
| 7 | Christos Tzolis | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.11 | |
| 20 | Jamil Siebert | Defender | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 0 | 59 | 6.62 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
