Kết quả trận Grenoble vs Nancy, 02h00 ngày 06/12

Vòng 16
02:00 ngày 06/12/2025
Grenoble
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Nancy 1
Địa điểm: Stade des Alpes
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.78
O 2.25
0.92
U 2.25
0.88
1
2.27
X
3.20
2
2.74
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.07
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Hạng 2 Pháp » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Grenoble vs Nancy hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Grenoble vs Nancy tại Hạng 2 Pháp 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Grenoble vs Nancy hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Grenoble vs Nancy

Grenoble Grenoble
Phút
Nancy Nancy
Bobby Allain
Ra sân: Mamadou Diop
match change
31'
45'
match yellow.png Walid Bouabdelli
47'
match red Nicolas Saint-Ruf
Jessy Benet 1 - 0 match pen
49'
65'
match change Rayan Bamba
Ra sân: Adrien Julloux
65'
match change Mattheo Guendez
Ra sân: Jeremy Gelin
Mamady Alex Bangre
Ra sân: Samba Diba
match change
66'
Nesta Elphege
Ra sân: Moussa Kalilou Djitte
match change
66'
73'
match change Jimmy Evans
Ra sân: Patrick Ouotro
Jessy Benet match yellow.png
79'
82'
match change Brandon Bokangu
Ra sân: Zakaria Fdaouch
Mathieu Mion
Ra sân: Mattheo Xantippe
match change
82'
Nesta Zahui
Ra sân: Shaquil Delos
match change
82'
Gaetan Paquiez match yellow.png
88'
Yadaly Diaby match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Grenoble VS Nancy

Grenoble Grenoble
Nancy Nancy
15
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
19
 
Phạm lỗi
 
7
7
 
Phạt góc
 
1
6
 
Sút Phạt
 
19
5
 
Việt vị
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
0
 
Cứu thua
 
4
11
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
8
38
 
Long pass
 
22
6
 
Successful center
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Cản sút
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
3
16
 
Ném biên
 
17
467
 
Số đường chuyền
 
380
86%
 
Chuyền chính xác
 
75%
98
 
Pha tấn công
 
109
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
30
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
2
 
Cơ hội lớn
 
0
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
11
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
3
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
6
54
 
Số pha tranh chấp thành công
 
46
2.07
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.47
1.57
 
Cú sút trúng đích
 
0
26
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
13
18
 
Số quả tạt chính xác
 
13
34
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
36
20
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
10
27
 
Phá bóng
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Bobby Allain
11
Mamady Alex Bangre
23
Nesta Elphege
18
Hianga Mbock
26
Mathieu Mion
5
Clement Vidal
19
Nesta Zahui
Grenoble Grenoble 5-3-2
3-4-3 Nancy Nancy
13
Diop
27
Xantippe
33
Sarikaya
24
Mouyokol...
29
Paquiez
17
Delos
8
Benet
30
Diba
25
Valls
2
Djitte
7
Diaby
1
Basilio
4
Fernande...
14
Saint-Ru...
21
Mendy
12
Julloux
25
Gelin
6
Bouriaud
33
Tacafred
8
Bouabdel...
29
Ouotro
7
Fdaouch

Substitutes

23
Rayan Bamba
20
Brandon Bokangu
22
Jimmy Evans
19
Martin Experience
34
Mattheo Guendez
30
Geoffrey Lembet
5
Cazim Suljic
Đội hình dự bị
Grenoble Grenoble
Bobby Allain 16
Mamady Alex Bangre 11
Nesta Elphege 23
Hianga Mbock 18
Mathieu Mion 26
Clement Vidal 5
Nesta Zahui 19
Grenoble Nancy
23 Rayan Bamba
20 Brandon Bokangu
22 Jimmy Evans
19 Martin Experience
34 Mattheo Guendez
30 Geoffrey Lembet
5 Cazim Suljic

Dữ liệu đội bóng:Grenoble vs Nancy

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
5 Sút trúng cầu môn 2.67
15.67 Phạm lỗi 8.33
6.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1
49.33% Kiểm soát bóng 45.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.5
5.3 Sút trúng cầu môn 3.4
13.1 Phạm lỗi 12.4
5.7 Phạt góc 4.5
1.9 Thẻ vàng 1.5
50.3% Kiểm soát bóng 46.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grenoble (20trận)
Chủ Khách
Nancy (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
2
HT-H/FT-T
1
3
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
6
0
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
0
3
2
2