Kết quả trận Grenoble vs Montpellier, 20h00 ngày 13/12

Vòng 17
20:00 ngày 13/12/2025
Grenoble
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Montpellier
Địa điểm: Stade des Alpes
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.00
O 2.5
1.00
U 2.5
0.73
1
2.80
X
3.10
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.75
O 1
1.01
U 1
0.85

Hạng 2 Pháp » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Grenoble vs Montpellier hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Grenoble vs Montpellier tại Hạng 2 Pháp 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Grenoble vs Montpellier hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Grenoble vs Montpellier

Grenoble Grenoble
Phút
Montpellier Montpellier
62'
match goal 0 - 1 Teji Savanier
Kiến tạo: Nathanael Mbuku
Nesta Elphege
Ra sân: Moussa Kalilou Djitte
match change
63'
Hianga Mbock
Ra sân: Mamady Alex Bangre
match change
63'
Mattheo Xantippe
Ra sân: Mathieu Mion
match change
63'
Nesta Zahui
Ra sân: Yadaly Diaby
match change
78'
Nesta Elphege 1 - 1
Kiến tạo: Nesta Zahui
match goal
81'
86'
match yellow.png Theo Chennahi
Clement Vidal
Ra sân: Efe Sarikaya
match change
87'
89'
match change Yael Mouanga
Ra sân: Theo Chennahi
90'
match change Nicolas Pays
Ra sân: Victor Orakpo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Grenoble VS Montpellier

Grenoble Grenoble
Montpellier Montpellier
14
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
16
 
Phạm lỗi
 
13
7
 
Phạt góc
 
5
13
 
Sút Phạt
 
16
3
 
Việt vị
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
1
 
Đánh đầu
 
0
4
 
Cứu thua
 
3
13
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
4
40
 
Long pass
 
23
4
 
Successful center
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
2
 
Cản sút
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
19
358
 
Số đường chuyền
 
456
76%
 
Chuyền chính xác
 
80%
84
 
Pha tấn công
 
121
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
48
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
2
 
Cơ hội lớn
 
0
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
7
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
10
7
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
1
61
 
Số pha tranh chấp thành công
 
56
1.18
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.22
1.08
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.1
1.18
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.22
1.46
 
Cú sút trúng đích
 
2.13
24
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
34
22
 
Số quả tạt chính xác
 
19
41
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
38
20
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
18
32
 
Phá bóng
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Samba Diba
23
Nesta Elphege
18
Hianga Mbock
1
Maxime Pattier
5
Clement Vidal
27
Mattheo Xantippe
19
Nesta Zahui
Grenoble Grenoble 5-3-2
4-2-3-1 Montpellier Montpellier
16
Allain
33
Sarikaya
26
Mion
24
Mouyokol...
29
Paquiez
17
Delos
11
Bangre
8
Benet
25
Valls
2
Djitte
7
Diaby
31
Ngapando...
29
Mbiayi
27
Omeragic
6
Jullien
21
Davin
44
Chennahi
77
Silva
7
Mbuku
11
Savanier
14
Orakpo
19
Mendy

Substitutes

37
Lucas Da Silva
38
Alexandre Ebener
3
Naoufel El Hannach
1
Mathieu Michel
23
Yael Mouanga
24
Junior Ndiaye
18
Nicolas Pays
Đội hình dự bị
Grenoble Grenoble
Samba Diba 30
Nesta Elphege 23
Hianga Mbock 18
Maxime Pattier 1
Clement Vidal 5
Mattheo Xantippe 27
Nesta Zahui 19
Grenoble Montpellier
37 Lucas Da Silva
38 Alexandre Ebener
3 Naoufel El Hannach
1 Mathieu Michel
23 Yael Mouanga
24 Junior Ndiaye
18 Nicolas Pays

Dữ liệu đội bóng:Grenoble vs Montpellier

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
5 Sút trúng cầu môn 5.33
15.67 Phạm lỗi 17.33
6.33 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 1.33
49.33% Kiểm soát bóng 56.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 0.6
5.3 Sút trúng cầu môn 4.8
13.1 Phạm lỗi 13.1
5.7 Phạt góc 7.7
1.9 Thẻ vàng 1.9
50.3% Kiểm soát bóng 60.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grenoble (20trận)
Chủ Khách
Montpellier (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
3
HT-H/FT-T
1
3
3
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
6
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
4
HT-B/FT-B
0
3
3
2