Kết quả trận Gremio (RS) vs Vasco da Gama, 07h30 ngày 20/11
Gremio (RS)
0.97
0.93
0.93
0.75
2.25
3.40
3.00
0.73
1.20
0.33
2.10
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Gremio (RS) vs Vasco da Gama hôm nay ngày 20/11/2025 lúc 07:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Gremio (RS) vs Vasco da Gama tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Gremio (RS) vs Vasco da Gama hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Gremio (RS) vs Vasco da Gama
Lucas Piton
Philippe Coutinho Correia
Victor Luis Chuab ZamblauskasRa sân: Lucas Piton
Cauan Barros
Ra sân: Marcos Rocha Aquino
David Correa da FonsecaRa sân: Nuno Moreira
Thiago Henrique Mendes RibeiroRa sân: Cauan Barros
Ra sân: Franco Cristaldo
Ra sân: Cristian Pavon
GBRa sân: Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen
Ra sân: Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
Ra sân: Carlos Vinicius Alves Morais
Kiến tạo: Douglas Moreira Fagundes
Matheus Franca de OliveiraRa sân: Philippe Coutinho Correia
LeandrinhoRa sân: Victor Luis Chuab Zamblauskas
Ra sân: Francis Amuzu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Gremio (RS) VS Vasco da Gama
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Gremio (RS) vs Vasco da Gama
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gremio (RS)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Marcos Rocha Aquino | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 37 | 6.51 | |
| 1 | Tiago Luis Volpi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.71 | |
| 10 | Franco Cristaldo | Tiền vệ công | 4 | 3 | 1 | 8 | 6 | 75% | 4 | 1 | 25 | 7.03 | |
| 7 | Cristian Pavon | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 1 | 22 | 6.83 | |
| 29 | Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 43 | 6.58 | |
| 23 | Marlon Rodrigues Xavier | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 26 | 100% | 4 | 0 | 39 | 6.73 | |
| 95 | Carlos Vinicius Alves Morais | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 10 | 6.2 | |
| 9 | Francis Amuzu | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 21 | 6.67 | |
| 17 | Douglas Moreira Fagundes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 23 | 6.57 | |
| 3 | Wagner Leonardo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 19 | 6.48 | |
| 53 | Gustavo Martins | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 4 | 28 | 7 |
Vasco da Gama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Philippe Coutinho Correia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 27 | 6.28 | |
| 1 | Leonardo Jardim, Leo Gago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 22 | 7.51 | |
| 99 | Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 12 | 6.12 | |
| 3 | Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 1 | 0 | 30 | 6.29 | |
| 2 | Jose Luis Rodriguez Bebanz | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 18 | 6.53 | |
| 25 | Hugo Moura Arruda da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 25 | 6.72 | |
| 6 | Lucas Piton | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 22 | 6.14 | |
| 17 | Nuno Moreira | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 1 | 33 | 6.54 | |
| 30 | Robert Renan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 34 | 6.52 | |
| 88 | Cauan Barros | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 33 | 6.21 | |
| 77 | Rayan Vitor | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 29 | 6.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
