Kết quả trận Grasshopper vs St. Gallen, 22h30 ngày 21/12

Vòng 19
22:30 ngày 21/12/2025
Grasshopper
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
St. Gallen
Địa điểm: Letzigrund Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.97
-0.25
0.91
O 2.75
0.87
U 2.75
0.99
1
2.80
X
3.40
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.74
O 1.25
1.13
U 1.25
0.74

VĐQG Thụy Sỹ » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Grasshopper vs St. Gallen hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 22:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Grasshopper vs St. Gallen tại VĐQG Thụy Sỹ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Grasshopper vs St. Gallen hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Grasshopper vs St. Gallen

Grasshopper Grasshopper
Phút
St. Gallen St. Gallen
28'
match goal 0 - 1 Aliou Balde
Kiến tạo: Albert Vallci
Lovro Zvonarek 1 - 1
Kiến tạo: Luke Plange
match goal
42'
48'
match goal 1 - 2 Hugo Vandermersch
Salifou Diarrassouba
Ra sân: Maximilian Ullmann
match change
65'
69'
match change Malamine Efekele
Ra sân: Alessandro Vogt
Matteo Mantini
Ra sân: Tim Meyer
match change
74'
Jonathan Asp Jensen match yellow.png
74'
78'
match change Mihailo Stevanovic
Ra sân: Lukas Daschner
Nikolas Muci
Ra sân: Oscar Clemente
match change
82'
87'
match change Joel Ruiz
Ra sân: Christian Witzig
87'
match change Diego Besio
Ra sân: Aliou Balde
Saulo Decarli match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Chima Chima Okoroji

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Grasshopper VS St. Gallen

Grasshopper Grasshopper
St. Gallen St. Gallen
12
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
20
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Phạt góc
 
4
15
 
Sút Phạt
 
20
0
 
Việt vị
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
6
 
Cứu thua
 
2
13
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
13
29
 
Long pass
 
35
3
 
Successful center
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Cản sút
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
32
433
 
Số đường chuyền
 
269
65%
 
Chuyền chính xác
 
54%
133
 
Pha tấn công
 
75
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
35
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
1
 
Cơ hội lớn
 
5
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
3
7
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
10
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
6
52
 
Số pha tranh chấp thành công
 
68
1.02
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.22
0.6
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
2.13
1.02
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
2.22
0.46
 
Cú sút trúng đích
 
2.97
27
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
29
17
 
Số quả tạt chính xác
 
11
32
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
38
20
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
30
39
 
Phá bóng
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Pantaleo Creti
11
Salifou Diarrassouba
51
Loris Giandomenico
1
Nicolas Glaus
21
Leart Kabashi
16
Matteo Mantini
9
Nikolas Muci
57
Nico Rissi
27
Tomas Veron Lupi
Grasshopper Grasshopper 3-4-3
3-1-4-2 St. Gallen St. Gallen
71
Hammel
28
Stroscio
3
Decarli
2
Abels
31
Ullmann
8
Meyer
14
Zvonarek
54
Krasniqi
10
Jensen
7
Plange
17
Clemente
1
Zigi
26
Gaal
20
Vallci
36
Okoroji
10
Daschner
28
Vanderme...
16
Gortler
11
Boukhalf...
7
Witzig
18
Vogt
14
Balde

Substitutes

5
Stephen Ambrosius
69
Diego Besio
21
Malamine Efekele
72
Cyrill May
8
Jordi Quintilla
74
Joel Ruiz
64
Mihailo Stevanovic
25
Lukas Watkowiak
66
Nino Weibel
Đội hình dự bị
Grasshopper Grasshopper
Pantaleo Creti 22
Salifou Diarrassouba 11
Loris Giandomenico 51
Nicolas Glaus 1
Leart Kabashi 21
Matteo Mantini 16
Nikolas Muci 9
Nico Rissi 57
Tomas Veron Lupi 27
Grasshopper St. Gallen
5 Stephen Ambrosius
69 Diego Besio
21 Malamine Efekele
72 Cyrill May
8 Jordi Quintilla
74 Joel Ruiz
64 Mihailo Stevanovic
25 Lukas Watkowiak
66 Nino Weibel

Dữ liệu đội bóng:Grasshopper vs St. Gallen

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 6.67
18.33 Phạm lỗi 15.33
3.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.33
51.67% Kiểm soát bóng 42.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 0.9
5.1 Sút trúng cầu môn 5.9
17 Phạm lỗi 17.2
5 Phạt góc 5.7
2 Thẻ vàng 2.6
49.8% Kiểm soát bóng 45.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grasshopper (22trận)
Chủ Khách
St. Gallen (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
4
HT-B/FT-B
1
3
4
3