Kết quả trận Grasshopper vs Servette, 00h00 ngày 07/12

Vòng 16
00:00 ngày 07/12/2025
Grasshopper
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Servette
Địa điểm: Letzigrund Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
-0.25
0.92
O 2.75
0.94
U 2.75
0.92
1
2.96
X
3.70
2
2.12
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.21
O 1.25
1.13
U 1.25
0.72

VĐQG Thụy Sỹ » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Grasshopper vs Servette hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Grasshopper vs Servette tại VĐQG Thụy Sỹ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Grasshopper vs Servette hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Grasshopper vs Servette

Grasshopper Grasshopper
Phút
Servette Servette
6'
match var Florian Aye Goal Disallowed - offside
21'
match goal 0 - 1 Steve Rouiller
Kiến tạo: Timothe Cognat
Tim Meyer match yellow.png
28'
Hassane Imourane
Ra sân: Tim Meyer
match change
38'
Samuel Krasniqi
Ra sân: Samuel Marques
match change
38'
Oscar Clemente
Ra sân: Nikolas Muci
match change
39'
44'
match yellow.png Jérémy Guillemenot
59'
match change Joel Mall
Ra sân: Jeremy Frick
67'
match yellow.png Bradley Mazikou
76'
match change David Douline
Ra sân: Jérémy Guillemenot
82'
match change Malek Ishuayed Sanchez
Ra sân: Giotto Morandi
83'
match change Samuel Mraz
Ra sân: Florian Aye
Loris Giandomenico
Ra sân: Maximilian Ullmann
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Grasshopper VS Servette

Grasshopper Grasshopper
Servette Servette
14
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
15
 
Phạm lỗi
 
10
7
 
Phạt góc
 
3
10
 
Sút Phạt
 
15
1
 
Việt vị
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
0
 
Đánh đầu
 
1
0
 
Cứu thua
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
9
18
 
Long pass
 
33
5
 
Successful center
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
20
3
 
Đánh chặn
 
8
27
 
Ném biên
 
20
385
 
Số đường chuyền
 
352
74%
 
Chuyền chính xác
 
69%
109
 
Pha tấn công
 
92
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
39
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
0
 
Cơ hội lớn
 
2
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
6
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
1
51
 
Số pha tranh chấp thành công
 
72
27
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
22
27
 
Số quả tạt chính xác
 
15
35
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
45
16
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
27
13
 
Phá bóng
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Oscar Clemente
22
Pantaleo Creti
3
Saulo Decarli
11
Salifou Diarrassouba
51
Loris Giandomenico
1
Nicolas Glaus
5
Hassane Imourane
54
Samuel Krasniqi
57
Nico Rissi
Grasshopper Grasshopper 3-4-3
4-3-1-2 Servette Servette
71
Hammel
28
Stroscio
15
Diaby
16
Mantini
31
Ullmann
8
Meyer
14
Zvonarek
52
Marques
10
Jensen
9
Muci
7
Plange
32
Frick
18
Mazikou
4
Rouiller
25
Bronn
14
Njoh
11
Fomba
9
Stevanov...
8
Cognat
7
Morandi
21
Guilleme...
97
Aye

Substitutes

45
Jamie Atangana
6
Anthony Baron
28
David Douline
38
Malek Ishuayed Sanchez
30
Ablie Jallow
20
Theo Magnin
1
Joel Mall
39
Miguel Mardochee
90
Samuel Mraz
Đội hình dự bị
Grasshopper Grasshopper
Oscar Clemente 17
Pantaleo Creti 22
Saulo Decarli 3
Salifou Diarrassouba 11
Loris Giandomenico 51
Nicolas Glaus 1
Hassane Imourane 5
Samuel Krasniqi 54
Nico Rissi 57
Grasshopper Servette
45 Jamie Atangana
6 Anthony Baron
28 David Douline
38 Malek Ishuayed Sanchez
30 Ablie Jallow
20 Theo Magnin
1 Joel Mall
39 Miguel Mardochee
90 Samuel Mraz

Dữ liệu đội bóng:Grasshopper vs Servette

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 4.67
18.33 Phạm lỗi 15
3.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
51.67% Kiểm soát bóng 46%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.8 Bàn thua 2.1
5.1 Sút trúng cầu môn 4.6
17 Phạm lỗi 13.1
5 Phạt góc 5.2
2 Thẻ vàng 2.6
49.8% Kiểm soát bóng 49.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grasshopper (22trận)
Chủ Khách
Servette (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
1
4
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
1
3
3
3