Kết quả trận Goztepe vs Trabzonspor, 00h00 ngày 08/12
Goztepe 1
0.81
1.09
0.98
0.86
2.30
3.30
2.90
0.83
1.07
0.97
0.91
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Goztepe vs Trabzonspor hôm nay ngày 08/12/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Goztepe vs Trabzonspor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Goztepe vs Trabzonspor hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Goztepe vs Trabzonspor
Ozan Tufan
0 - 1 Ernest Muci
Ra sân: Efkan Bekiroglu
Felipe AugustoRa sân: Kazeem Aderemi Olaigbe
Ra sân: Novatus Miroshi
Paul Onuachu
0 - 2 Ernest Muci Kiến tạo: Oleksandr Zubkov
Wagner Pina
Arif BoslukRa sân: Oleksandr Zubkov
Andre Onana

Ra sân: Janderson de Carvalho Costa
Ra sân: Malcom Bokele Mputu
Danylo SikanRa sân: Mustafa Eskihellac
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Goztepe VS Trabzonspor
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Goztepe vs Trabzonspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Goztepe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Efkan Bekiroglu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.07 | |
| 1 | Mateusz Lis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
| 5 | Heliton Jorge Tito dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.32 | |
| 9 | Juan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.95 | |
| 2 | Arda Kurtulan | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.13 | |
| 4 | Taha Altikardes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 26 | Malcom Bokele Mputu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.38 | |
| 20 | Novatus Miroshi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 39 | Janderson de Carvalho Costa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
| 15 | Amine Cherni | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.22 | |
| 30 | Anthony Dennis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.12 |
Trabzonspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Ozan Tufan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.35 | |
| 30 | Paul Onuachu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.12 | |
| 24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.53 | |
| 22 | Oleksandr Zubkov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 6 | 6.06 | |
| 19 | Mustafa Eskihellac | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.24 | |
| 44 | Arsenii Batahov | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
| 10 | Ernest Muci | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.21 | |
| 29 | Serdar Saatci | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.32 | |
| 70 | Kazeem Aderemi Olaigbe | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.08 | |
| 26 | Tim Jabol-Folcarelli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.21 | |
| 20 | Wagner Pina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
