Kết quả trận Goztepe vs Konyaspor, 01h30 ngày 30/08
Goztepe
0.89
0.99
0.85
0.85
1.85
3.30
4.00
1.02
0.84
0.36
2.00
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Goztepe vs Konyaspor hôm nay ngày 30/08/2025 lúc 01:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Goztepe vs Konyaspor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Goztepe vs Konyaspor hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Goztepe vs Konyaspor
Kiến tạo: Amine Cherni
Pedro Henrique Oliveira dos SantosRa sân: Danijel Aleksic
Ra sân: Junior Olaitan
Tunahan TasciRa sân: Enis Bardhi
Marius StefanescuRa sân: Yhoan Andzouana
Jackson Muleka KyanvubuRa sân: Haubert Sitya Guilherme
Morten BjorloRa sân: Melih Ibrahimoglu
Ra sân: Rhaldney
Ra sân: Juan
1 - 1 Tunahan Tasci Kiến tạo: Alassane Ndao
Tunahan Tasci
Riechedly Bazoer
Ra sân: Arda Kurtulan
Ra sân: Amine Cherni
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Goztepe VS Konyaspor
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Goztepe vs Konyaspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Goztepe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | Ismail Koybasi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.22 | |
| 11 | Efkan Bekiroglu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.77 | |
| 1 | Mateusz Lis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
| 5 | Heliton Jorge Tito dos Santos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 33 | 6.72 | |
| 23 | Furkan Bayir | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 3 | 31 | 6.53 | |
| 9 | Juan | Tiền đạo cắm | 4 | 4 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 4 | 30 | 7.23 | |
| 6 | Rhaldney | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 45 | 7.34 | |
| 2 | Arda Kurtulan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 14 | 7 | 50% | 3 | 1 | 44 | 6.7 | |
| 4 | Taha Altikardes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.23 | |
| 26 | Malcom Bokele Mputu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 30 | 6.37 | |
| 20 | Novatus Miroshi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 15 | 6.41 | |
| 10 | Junior Olaitan | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 25 | 20 | 80% | 3 | 0 | 46 | 6.84 | |
| 39 | Janderson de Carvalho Costa | Forward | 4 | 2 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 4 | 35 | 6.36 | |
| 15 | Amine Cherni | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 16 | 8 | 50% | 7 | 1 | 43 | 7.32 | |
| 30 | Anthony Dennis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 3 | 50 | 7.76 | |
| 7 | Ibrahim Sabra | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.89 |
Konyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Danijel Aleksic | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 2 | 39 | 6.53 | |
| 12 | Haubert Sitya Guilherme | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 8 | 0 | 45 | 6.23 | |
| 16 | Marko Jevtovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 54 | 50 | 92.59% | 1 | 5 | 72 | 7.27 | |
| 20 | Riechedly Bazoer | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 64 | 57 | 89.06% | 0 | 1 | 74 | 6 | |
| 10 | Enis Bardhi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 3 | 1 | 36 | 6.55 | |
| 22 | Mehmet Umut Nayir | Forward | 2 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 4 | 26 | 6.44 | |
| 23 | Yhoan Andzouana | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 5 | 0 | 56 | 6.31 | |
| 42 | Morten Bjorlo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 18 | 6.29 | |
| 5 | Ugurcan Yazgili | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 52 | 80% | 0 | 1 | 84 | 6.71 | |
| 11 | Marius Stefanescu | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 9 | 6.05 | |
| 77 | Melih Ibrahimoglu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 45 | 6.58 | |
| 40 | Jackson Muleka Kyanvubu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.05 | |
| 18 | Alassane Ndao | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 39 | 33 | 84.62% | 2 | 0 | 55 | 6.97 | |
| 7 | Tunahan Tasci | Forward | 1 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 19 | 7.23 | |
| 1 | Deniz Ertas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 0 | 0 | 50 | 7.99 | |
| 8 | Pedro Henrique Oliveira dos Santos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 1 | 35 | 6.79 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
