Kết quả trận Gornik Leczna vs LKS Lodz, 23h00 ngày 23/11

Vòng 17
23:00 ngày 23/11/2025
Gornik Leczna
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
LKS Lodz
Địa điểm:
Thời tiết: Tuyết rơi, 0°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
0.92
O 2.75
0.96
U 2.75
0.84
1
3.30
X
3.50
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.05
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Hạng nhất Ba Lan » 20

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Gornik Leczna vs LKS Lodz hôm nay ngày 23/11/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Gornik Leczna vs LKS Lodz tại Hạng nhất Ba Lan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Gornik Leczna vs LKS Lodz hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Gornik Leczna vs LKS Lodz

Gornik Leczna Gornik Leczna
Phút
LKS Lodz LKS Lodz
Branislav Spacil match yellow.png
34'
40'
match pen 0 - 1 Fabian Piasecki
Fryderyk Janaszek
Ra sân: Rafael Santos
match change
46'
Kamil Orlik match yellow.png
50'
64'
match change Mateusz Lewandowski
Ra sân: Fabian Piasecki
64'
match change Milosz Szczepanski
Ra sân: Bastien Toma
Filip Szabaciuk 1 - 1 match goal
67'
71'
match goal 1 - 2 Piotr Glowacki
Kiến tạo: Jasper Loffelsend
75'
match yellow.png Mateusz Lewandowski
Patryk Malamis
Ra sân: Dawid Tkacz
match change
81'
Marcel Masar
Ra sân: Branislav Spacil
match change
81'
81'
match change Sebastian Ernst
Ra sân: Koki Hinokio
81'
match change Sergiy Krykun
Ra sân: Jasper Loffelsend
Marcel Masar match yellow.png
87'
Kacper Bojanczyk
Ra sân: Egzon Kryeziu
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Gornik Leczna VS LKS Lodz

Gornik Leczna Gornik Leczna
LKS Lodz LKS Lodz
15
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Phạt góc
 
2
15
 
Sút Phạt
 
9
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
13
 
Sút ra ngoài
 
9
16
 
Ném biên
 
8
137
 
Pha tấn công
 
102
101
 
Tấn công nguy hiểm
 
55
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%

Đội hình xuất phát

Substitutes

95
Fryderyk Janaszek
20
Patryk Malamis
27
Marcel Masar
13
Kacper Bojanczyk
53
Lukasz Budzilek
23
Ogaga Oduko
14
Filip Szabaciuk
30
Bekzod Akhmedov
88
Oskar Osipiuk
Gornik Leczna Gornik Leczna 4-3-3
3-5-2 LKS Lodz LKS Lodz
1
Pindroch
19
Szczytni...
4
Jaroszyn...
74
Kruk
21
Bednarcz...
8
Kryeziu
10
Deja
22
Orlik
86
Santos
11
Tkacz
17
Spacil
40
Jakubows...
6
Rudol
37
Glowacki
2
Loffelse...
80
Toma
14
Mokrzyck...
8
Hinokio
21
Kupczak
22
Craciun
99
Piasecki
20
Wysokins...

Substitutes

30
Milosz Szczepanski
90
Mateusz Lewandowski
10
Sebastian Ernst
19
Sergiy Krykun
1
Aleksander Bobek
29
Maksymilian Rozwandowicz
31
Adrian Jurkiewicz
15
Antoni Mlynarczyk
11
Gustaf Norlin
Đội hình dự bị
Gornik Leczna Gornik Leczna
Fryderyk Janaszek 95
Patryk Malamis 20
Marcel Masar 27
Kacper Bojanczyk 13
Lukasz Budzilek 53
Ogaga Oduko 23
Filip Szabaciuk 14
Bekzod Akhmedov 30
Oskar Osipiuk 88
Gornik Leczna LKS Lodz
30 Milosz Szczepanski
90 Mateusz Lewandowski
10 Sebastian Ernst
19 Sergiy Krykun
1 Aleksander Bobek
29 Maksymilian Rozwandowicz
31 Adrian Jurkiewicz
15 Antoni Mlynarczyk
11 Gustaf Norlin

Dữ liệu đội bóng:Gornik Leczna vs LKS Lodz

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
2.33 Sút trúng cầu môn 2.67
9 Phạm lỗi 15.33
4.33 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1.33
45.67% Kiểm soát bóng 49.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1.7
3.2 Sút trúng cầu môn 3.3
10.1 Phạm lỗi 13.7
5.3 Phạt góc 6.2
2.7 Thẻ vàng 1.7
47.4% Kiểm soát bóng 50%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gornik Leczna (20trận)
Chủ Khách
LKS Lodz (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
4
4
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
1
3
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
6
0
2
2

Gornik Leczna Gornik Leczna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Branislav Pindroch Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 17 6.1
10 Adam Deja Midfielder 2 0 1 61 58 95.08% 0 1 81 7.3
4 Pawel Jaroszynski Defender 1 0 1 57 54 94.74% 0 0 67 7.2
8 Egzon Kryeziu Midfielder 1 0 1 52 51 98.08% 0 1 60 6.8
21 Jakub Bednarczyk Defender 0 0 1 63 49 77.78% 7 2 82 7.2
74 Kamil Kruk Defender 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 28 6.7
17 Branislav Spacil Forward 0 0 1 35 21 60% 6 1 55 7.2
14 Filip Szabaciuk Midfielder 1 1 0 36 29 80.56% 2 0 43 7.4
11 Dawid Tkacz Midfielder 0 0 1 11 9 81.82% 0 4 16 6.9
86 Rafael Santos Tiền vệ công 0 0 0 17 13 76.47% 1 0 22 6.5
19 Sebastian Szczytniewski Defender 1 0 0 44 34 77.27% 5 0 54 7
20 Patryk Malamis Midfielder 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 9 6.7
95 Fryderyk Janaszek Midfielder 1 0 1 12 8 66.67% 0 0 26 6.6
22 Kamil Orlik Defender 6 2 0 47 39 82.98% 0 0 75 7.2
27 Marcel Masar Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.4

LKS Lodz LKS Lodz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Mateusz Kupczak Midfielder 0 0 0 41 35 85.37% 0 3 46 6.6
90 Mateusz Lewandowski Forward 0 0 0 3 3 100% 0 1 12 6.7
37 Piotr Glowacki Defender 1 1 1 28 22 78.57% 3 0 49 7.8
10 Sebastian Ernst Midfielder 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 6.6
6 Sebastian Rudol Defender 1 0 0 42 35 83.33% 0 3 51 6.8
14 Michal Mokrzycki Midfielder 1 0 0 35 27 77.14% 0 1 42 6.8
80 Bastien Toma Tiền vệ công 1 0 1 19 14 73.68% 0 0 24 6.7
99 Fabian Piasecki Forward 2 1 0 10 6 60% 0 0 18 7.1
30 Milosz Szczepanski Midfielder 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 24 6.6
8 Koki Hinokio Midfielder 1 0 1 23 16 69.57% 1 0 41 6.6
22 Artur Craciun Defender 2 0 0 44 38 86.36% 0 3 51 7
19 Sergiy Krykun Midfielder 0 0 0 5 3 60% 2 0 10 6.6
2 Jasper Loffelsend Hậu vệ cánh phải 2 0 1 29 16 55.17% 3 0 41 6.6
20 Mateusz Wysokinski Midfielder 0 0 0 43 35 81.4% 0 0 50 6.8
40 Lukasz Jakubowski Thủ môn 0 0 0 8 6 75% 0 0 9 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ