Kết quả trận Gornik Leczna vs LKS Lodz, 23h00 ngày 23/11
Gornik Leczna
0.90
0.92
0.96
0.84
3.30
3.50
1.95
0.77
1.05
0.30
2.30
Hạng nhất Ba Lan » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Gornik Leczna vs LKS Lodz hôm nay ngày 23/11/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Gornik Leczna vs LKS Lodz tại Hạng nhất Ba Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Gornik Leczna vs LKS Lodz hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Gornik Leczna vs LKS Lodz
0 - 1 Fabian Piasecki
Ra sân: Rafael Santos
Mateusz LewandowskiRa sân: Fabian Piasecki
Milosz SzczepanskiRa sân: Bastien Toma
1 - 2 Piotr Glowacki Kiến tạo: Jasper Loffelsend
Mateusz Lewandowski
Ra sân: Dawid Tkacz
Ra sân: Branislav Spacil
Sebastian ErnstRa sân: Koki Hinokio
Sergiy KrykunRa sân: Jasper Loffelsend
Ra sân: Egzon Kryeziu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Gornik Leczna VS LKS Lodz
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Gornik Leczna vs LKS Lodz
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gornik Leczna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Branislav Pindroch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 17 | 6.1 | |
| 10 | Adam Deja | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 61 | 58 | 95.08% | 0 | 1 | 81 | 7.3 | |
| 4 | Pawel Jaroszynski | Defender | 1 | 0 | 1 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 0 | 67 | 7.2 | |
| 8 | Egzon Kryeziu | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 52 | 51 | 98.08% | 0 | 1 | 60 | 6.8 | |
| 21 | Jakub Bednarczyk | Defender | 0 | 0 | 1 | 63 | 49 | 77.78% | 7 | 2 | 82 | 7.2 | |
| 74 | Kamil Kruk | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
| 17 | Branislav Spacil | Forward | 0 | 0 | 1 | 35 | 21 | 60% | 6 | 1 | 55 | 7.2 | |
| 14 | Filip Szabaciuk | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 2 | 0 | 43 | 7.4 | |
| 11 | Dawid Tkacz | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 4 | 16 | 6.9 | |
| 86 | Rafael Santos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 22 | 6.5 | |
| 19 | Sebastian Szczytniewski | Defender | 1 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 5 | 0 | 54 | 7 | |
| 20 | Patryk Malamis | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
| 95 | Fryderyk Janaszek | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
| 22 | Kamil Orlik | Defender | 6 | 2 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 0 | 75 | 7.2 | |
| 27 | Marcel Masar | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 |
LKS Lodz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Mateusz Kupczak | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 3 | 46 | 6.6 | |
| 90 | Mateusz Lewandowski | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.7 | |
| 37 | Piotr Glowacki | Defender | 1 | 1 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 0 | 49 | 7.8 | |
| 10 | Sebastian Ernst | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
| 6 | Sebastian Rudol | Defender | 1 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 3 | 51 | 6.8 | |
| 14 | Michal Mokrzycki | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 42 | 6.8 | |
| 80 | Bastien Toma | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
| 99 | Fabian Piasecki | Forward | 2 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 18 | 7.1 | |
| 30 | Milosz Szczepanski | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 24 | 6.6 | |
| 8 | Koki Hinokio | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 0 | 41 | 6.6 | |
| 22 | Artur Craciun | Defender | 2 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 3 | 51 | 7 | |
| 19 | Sergiy Krykun | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 10 | 6.6 | |
| 2 | Jasper Loffelsend | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 29 | 16 | 55.17% | 3 | 0 | 41 | 6.6 | |
| 20 | Mateusz Wysokinski | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 0 | 50 | 6.8 | |
| 40 | Lukasz Jakubowski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
