Kết quả trận Gokulam Kerala FC vs Sreenidi Deccan, 21h30 ngày 10/05

Vòng 6
21:30 ngày 10/05/2022
Gokulam Kerala FC 1
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (0 - 3)
Sreenidi Deccan
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Hạng nhất Ấn Độ » 22

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Gokulam Kerala FC vs Sreenidi Deccan hôm nay ngày 10/05/2022 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Gokulam Kerala FC vs Sreenidi Deccan tại Hạng nhất Ấn Độ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Gokulam Kerala FC vs Sreenidi Deccan hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Gokulam Kerala FC vs Sreenidi Deccan

Gokulam Kerala FC Gokulam Kerala FC
Phút
Sreenidi Deccan Sreenidi Deccan
19'
match goal 0 - 1 Lalromawia
34'
match goal 0 - 2 Lalromawia
37'
match goal 0 - 3 Lalromawia
Sharif Mukhammad 1 - 3 match goal
47'
Sharif Mukhammad match red
55'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Gokulam Kerala FC VS Sreenidi Deccan

Gokulam Kerala FC Gokulam Kerala FC
Sreenidi Deccan Sreenidi Deccan
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
11
101
 
Pha tấn công
 
135
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Gokulam Kerala FC vs Sreenidi Deccan

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 2
8.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3.33
45.67% Kiểm soát bóng 16.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
2.2 Bàn thua 1.7
6.4 Phạt góc 4.2
2.1 Thẻ vàng 1.7
5.4 Sút trúng cầu môn 3.2
22.9% Kiểm soát bóng 5%
1.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gokulam Kerala FC (25trận)
Chủ Khách
Sreenidi Deccan (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
3
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
2
1
2
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
3
2
2
1