Kết quả trận Goias vs Bragantino, 04h00 ngày 03/11
Goias
1.00
0.80
0.77
0.93
3.21
3.25
2.03
0.63
1.12
0.97
0.73
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Goias vs Bragantino hôm nay ngày 03/11/2023 lúc 04:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Goias vs Bragantino tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Goias vs Bragantino hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Goias vs Bragantino
0 - 1 Thiago Nicolas Borbas Kiến tạo: Helio Junio
Ra sân: Willian Osmar de Oliveira Silva
Matheus Fernandes SiqueiraRa sân: Eduardo Sasha
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Ra sân: Hugo Ferreira de Farias
Ra sân: Vinicius Santos Silva
Vitor NaumRa sân: Helio Junio
Cleiton Schwengber
Ra sân: Guilherme Costa Marques
Ra sân: Magno Jose da Silva Maguinho
TalissonRa sân: Thiago Nicolas Borbas
Luan CandidoRa sân: Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Marcos Vinicios Lopes Moura,SorrisoRa sân: Henry Mosquera
Talisson Goal Disallowed
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
0 - 2 Talisson Kiến tạo: Luan Candido
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Goias VS Bragantino
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Goias vs Bragantino
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Goias
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Vinicius Santos Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
| 60 | Guilherme Costa Marques | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.24 | |
| 4 | Sidimar Fernando Cigolini | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 8 | 6.51 | |
| 12 | Willian Osmar de Oliveira Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.13 | |
| 23 | Tadeu Antonio Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.79 | |
| 77 | Allano Brendon de Souza Lima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.19 | |
| 2 | Magno Jose da Silva Maguinho | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.16 | |
| 40 | Everton Morelli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.29 | |
| 3 | Lucas Halter | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.48 | |
| 9 | Matheus Barcelos da Silva | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.01 | |
| 66 | Hugo Ferreira de Farias | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.39 |
Bragantino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Eduardo Sasha | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.04 | |
| 8 | Lucas Evangelista | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.25 | |
| 1 | Cleiton Schwengber | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.32 | |
| 3 | Leonardo Rech Ortiz | Defender | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 11 | 6.41 | |
| 29 | Juninho Capixaba | Defender | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.47 | |
| 11 | Helio Junio | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.45 | |
| 5 | Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.32 | |
| 2 | Leonardo Javier Realpe Montano | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.29 | |
| 18 | Thiago Nicolas Borbas | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
| 34 | Jose Hurtado | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.21 | |
| 16 | Henry Mosquera | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 7 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
