Kết quả trận Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Platense, 01h30 ngày 06/07
Godoy Cruz Antonio Tomba
0.90
0.90
0.82
0.88
1.90
3.10
3.85
1.05
0.70
0.73
0.97
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Platense hôm nay ngày 06/07/2023 lúc 01:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Platense tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Platense hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Platense
Kiến tạo: Pier Barrios
Alexis Nicolas Castro
Ignacio Vazquez
1 - 1 Sasha Julian Marcich Kiến tạo: Mauro Daniel Quiroga
Ra sân: Juan Andrada
Franco Diaz
Nicolas ServettoRa sân: Mauro Daniel Quiroga
Ra sân: Hernan Lopez Munoz
Ignacio SchorRa sân: Alexis Nicolas Castro
Alexis Amadeo SabellaRa sân: Vicente Taborda
Ra sân: Ederson Salomon Rodriguez Lima
Ra sân: Gonzalo Damian Abrego
Ra sân: Thomas Ignacio Galdames Millan
Kiến tạo: Tomás Conechny
Nadir ZeineddinRa sân: Sasha Julian Marcich
Alexis Amadeo Sabella
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Godoy Cruz Antonio Tomba VS CA Platense
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Platense
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Godoy Cruz Antonio Tomba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 50 | Diego Rodriguez Da Luz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 27 | 62.79% | 0 | 2 | 54 | 7.18 | |
| 2 | Pier Barrios | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 27 | 71.05% | 2 | 4 | 57 | 8.13 | |
| 23 | Federico Rasmussen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 2 | 44 | 6.81 | |
| 5 | Cristian David Nunez Morales | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.18 | |
| 30 | Juan Andrada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 3 | 21 | 6.34 | |
| 17 | Tomás Conechny | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 2 | 32 | 7.42 | |
| 13 | Roberto Nicolas Fernandez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 2 | 1 | 52 | 7.1 | |
| 3 | Thomas Ignacio Galdames Millan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 6 | 0 | 32 | 6.15 | |
| 10 | Matias Ramirez | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 19 | 6.1 | |
| 8 | Hernan Lopez Munoz | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 3 | 0 | 45 | 6.38 | |
| 20 | Ederson Salomon Rodriguez Lima | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 20 | 12 | 60% | 0 | 3 | 35 | 7.77 | |
| 32 | Gonzalo Damian Abrego | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 1 | 40 | 6.46 | |
| 4 | Lucas Arce | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 4 | 2 | 73 | 6.88 | |
| 11 | Tadeo Allende | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 2 | 40 | 6.49 | |
| 21 | Andres Meli | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.12 | |
| 7 | Enzo Miguel Larrosa Martinez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 7.08 |
CA Platense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Alexis Nicolas Castro | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 16 | 59.26% | 5 | 1 | 50 | 6.83 | |
| 9 | Mauro Daniel Quiroga | Defender | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 8 | 22 | 7.4 | |
| 20 | Nicolas Servetto | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 12 | 5.93 | |
| 12 | Ramiro Macagno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 41 | 6.05 | |
| 13 | Ignacio Vazquez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 5 | 61 | 7.36 | |
| 3 | Juan Infante | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 2 | 1 | 58 | 6.53 | |
| 4 | Nicolas Morgantini | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 35 | 21 | 60% | 4 | 0 | 57 | 6.58 | |
| 18 | Sasha Julian Marcich | Hậu vệ cánh trái | 4 | 2 | 4 | 22 | 15 | 68.18% | 9 | 1 | 46 | 8.08 | |
| 5 | Alexis Amadeo Sabella | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 2 | 0 | 13 | 6.09 | |
| 7 | Ignacio Schor | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.24 | |
| 77 | Ronaldo Martinez | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 3 | 3 | 32 | 6.77 | |
| 29 | Nadir Zeineddin | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 2 | 2 | 6.15 | ||
| 31 | Marco Pellegrino | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 51 | 6.41 | ||
| 8 | Franco Diaz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 3 | 51 | 6.13 | |
| 10 | Vicente Taborda | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 7 | 0 | 56 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
