Kết quả trận Godoy Cruz Antonio Tomba vs Atletico Tucuman, 07h15 ngày 01/11
Godoy Cruz Antonio Tomba
1.08
0.80
1.02
0.84
2.10
3.10
3.90
1.23
0.71
0.53
1.38
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Godoy Cruz Antonio Tomba vs Atletico Tucuman hôm nay ngày 01/11/2024 lúc 07:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Godoy Cruz Antonio Tomba vs Atletico Tucuman tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs Atletico Tucuman hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs Atletico Tucuman
Kiến tạo: Santino Andino
1 - 1 Marcelo Luciano Estigarribia
Gianluca Ferrari
Nicolas RomeroRa sân: Moises Brandan
Guillermo Acosta
Ra sân: Daniel Barrea
Ra sân: Bruno Javier Leyes Sosa
Franco NicolaRa sân: Marcelo Luciano Estigarribia
Alexis Nicolas CastroRa sân: Guillermo Acosta
Tomas Castro PonceRa sân: Renzo Ivan Tesuri
Ra sân: Gonzalo Damian Abrego
Ra sân: Ederson Salomon Rodriguez Lima
Rodrigo MeloRa sân: Adrian Guillermo Sanchez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Godoy Cruz Antonio Tomba VS Atletico Tucuman
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Godoy Cruz Antonio Tomba vs Atletico Tucuman
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Godoy Cruz Antonio Tomba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Pier Barrios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 33 | 6.7 | |
| 23 | Federico Rasmussen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 33 | 6.8 | |
| 13 | Roberto Nicolas Fernandez Fagundez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 3 | 3 | 31 | 7.5 | |
| 21 | Elias Pereyra | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 6 | 50% | 0 | 2 | 24 | 6.6 | |
| 19 | Ederson Salomon Rodriguez Lima | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 21 | 6 | |
| 32 | Gonzalo Damian Abrego | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
| 4 | Lucas Arce | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 2 | 29 | 6.6 | |
| 5 | Bruno Javier Leyes Sosa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 4 | 36 | 7.2 | |
| 1 | Franco Petroli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 0 | 27 | 6.5 | |
| 36 | Daniel Barrea | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 2 | 22 | 7.1 | |
| 27 | Santino Andino | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 16 | 6.9 |
Atletico Tucuman
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Nestor Adriel Breitenbruch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 2 | 40 | 6.5 | |
| 8 | Guillermo Acosta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 1 | 27 | 6.4 | |
| 25 | Tomas Durso | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 13 | 6.1 | |
| 32 | Juan Infante | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.4 | |
| 6 | Gianluca Ferrari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 34 | 6.6 | |
| 9 | Mateo Bajamich | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 1 | 18 | 6.7 | |
| 37 | Mateo Coronel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 0 | 15 | 6.6 | |
| 19 | Marcelo Luciano Estigarribia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 4 | 20 | 6.7 | |
| 5 | Adrian Guillermo Sanchez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
| 18 | Renzo Ivan Tesuri | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 18 | 6.1 | |
| 16 | Moises Brandan | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 1 | 31 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
