Kết quả trận Go Ahead Eagles vs Groningen, 20h30 ngày 21/12
Go Ahead Eagles
0.78
1.03
0.98
0.83
2.80
3.50
2.30
1.06
0.82
1.09
0.75
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Go Ahead Eagles vs Groningen hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Go Ahead Eagles vs Groningen tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Go Ahead Eagles vs Groningen hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Go Ahead Eagles vs Groningen
Etienne Vaessen
Kiến tạo: Milan Smit
Ra sân: Calvin Twigt
1 - 1 Tika de Jonge Kiến tạo: Jorg Schreuders
Ra sân: Kenzo Goudmijn
Oskar ZawadaRa sân: Brynjolfur Darri Willumsson
Tygo LandRa sân: Tika de Jonge
Tyrique MerceraRa sân: Marco Rente
Ra sân: Melle Meulensteen
Ra sân: Dean Ruben James
David van der WerffRa sân: Thom van Bergen
Wouter PrinsRa sân: Marvin Peersman
Ra sân: Thibo Baeten
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Go Ahead Eagles VS Groningen
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Go Ahead Eagles vs Groningen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Go Ahead Eagles
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Joris Kramer | Defender | 0 | 0 | 0 | 68 | 53 | 77.94% | 0 | 2 | 76 | 6.52 | |
| 2 | Mats Deijl | Defender | 0 | 0 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 3 | 1 | 55 | 7.24 | |
| 16 | Victor Edvardsen | Forward | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 5.93 | |
| 22 | Jari De Busser | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 25 | 51.02% | 0 | 0 | 58 | 6.21 | |
| 24 | Kenzo Goudmijn | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 37 | 6.22 | |
| 8 | Evert Linthorst | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 2 | 51 | 6.66 | |
| 21 | Melle Meulensteen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 2 | 54 | 6.8 | |
| 11 | Oskar Siira Sivertsen | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.25 | |
| 23 | Thibo Baeten | Forward | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 4 | 1 | 34 | 6.29 | |
| 5 | Dean Ruben James | Defender | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 2 | 29 | 6.63 | |
| 29 | Adelgaard Aske | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 2 | 18 | 6.33 | |
| 6 | Calvin Twigt | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 28 | 6.33 | |
| 17 | Mathis Suray | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 38 | 7.09 | |
| 25 | Giovanni Van Zwam | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.15 | |
| 9 | Milan Smit | Forward | 0 | 0 | 3 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 7 | 27 | 7.36 | |
| 34 | Yassir Salah Rahmouni | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 22 | 6.05 |
Groningen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 43 | Marvin Peersman | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 3 | 55 | 6.47 | |
| 19 | Oskar Zawada | Forward | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 3 | 11 | 6.21 | |
| 1 | Etienne Vaessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 28 | 68.29% | 0 | 0 | 49 | 6.43 | |
| 9 | Brynjolfur Darri Willumsson | Forward | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 18 | 6.09 | |
| 5 | Marco Rente | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 5 | 2 | 43 | 6.39 | |
| 6 | Stije Resink | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 2 | 56 | 6.54 | |
| 3 | Thijmen Blokzijl | Defender | 1 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 2 | 64 | 6.53 | |
| 8 | Tika de Jonge | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 25 | 20 | 80% | 4 | 1 | 37 | 7.2 | |
| 10 | Younes Taha | Midfielder | 3 | 0 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 12 | 1 | 47 | 6.84 | |
| 26 | Thom van Bergen | Forward | 3 | 1 | 2 | 20 | 16 | 80% | 1 | 2 | 39 | 6.72 | |
| 14 | Jorg Schreuders | Midfielder | 2 | 1 | 3 | 28 | 25 | 89.29% | 3 | 0 | 42 | 7.54 | |
| 18 | Tygo Land | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 5.98 | |
| 4 | Dies Janse | Defender | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 1 | 0 | 57 | 6.15 | |
| 2 | Wouter Prins | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 7 | 6.26 | |
| 16 | Tyrique Mercera | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 16 | 6.25 | |
| 17 | David van der Werff | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
