Kết quả trận Go Ahead Eagles vs Feyenoord, 02h00 ngày 26/04
Go Ahead Eagles
0.96
0.92
0.81
0.90
6.00
4.75
1.44
0.84
1.02
1.00
0.86
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Go Ahead Eagles vs Feyenoord hôm nay ngày 26/04/2024 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Go Ahead Eagles vs Feyenoord tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Go Ahead Eagles vs Feyenoord hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Go Ahead Eagles vs Feyenoord
0 - 1 Jeffrey de Lange(OW)
0 - 2 Luka Ivanusec Kiến tạo: Yankubah Minteh
Kiến tạo: Bobby Adekanye
Ra sân: Philippe Rommens
Calvin StengsRa sân: Antoni Milambo
Ra sân: Oliver Edvardsen
Ra sân: Thibo Baeten
1 - 3 Ayase Ueda Kiến tạo: Calvin Stengs
Thomas Van Den BeltRa sân: Yankubah Minteh
Bart NieuwkoopRa sân: Gernot Trauner
Ondrej LingrRa sân: Ayase Ueda
Ra sân: Gerrit Nauber
Alireza JahanbakhshRa sân: Luka Ivanusec
Ra sân: Bobby Adekanye
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Go Ahead Eagles VS Feyenoord
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Go Ahead Eagles vs Feyenoord
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Go Ahead Eagles
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Gerrit Nauber | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 39 | 5.92 | |
| 5 | Bas Kuipers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 5 | 0 | 54 | 6.1 | |
| 27 | Finn Stokkers | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 1 | 6 | 5.98 | |
| 4 | Joris Kramer | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 1 | 73 | 6.2 | |
| 2 | Mats Deijl | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 6 | 0 | 51 | 5.94 | |
| 1 | Jeffrey de Lange | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 33 | 66% | 0 | 0 | 60 | 5.81 | |
| 10 | Philippe Rommens | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 8 | 0 | 35 | 6.16 | |
| 16 | Victor Edvardsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 5 | 6.02 | |
| 18 | Willum Thor Willumsson | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 1 | 42 | 6.52 | |
| 8 | Evert Linthorst | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 45 | 6.05 | |
| 7 | Soren Tengstedt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 11 | Bobby Adekanye | Cánh phải | 4 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 0 | 32 | 6.55 | |
| 23 | Oliver Edvardsen | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 1 | 32 | 7.39 | |
| 29 | Jakob Breum Martinsen | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 4 | 0 | 18 | 6.36 | |
| 21 | Enric Llansana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 30 | 6.32 | |
| 32 | Thibo Baeten | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 2 | 18 | 5.84 |
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Gernot Trauner | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 59 | 96.72% | 0 | 2 | 71 | 6.77 | |
| 7 | Alireza Jahanbakhsh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
| 2 | Bart Nieuwkoop | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 14 | 6.11 | |
| 17 | Luka Ivanusec | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 36 | 30 | 83.33% | 3 | 0 | 50 | 8.64 | |
| 1 | Justin Bijlow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 57 | 7.26 | |
| 33 | David Hancko | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 62 | 53 | 85.48% | 3 | 1 | 80 | 6.7 | |
| 10 | Calvin Stengs | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 20 | 6.86 | |
| 32 | Ondrej Lingr | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 5.95 | |
| 4 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 63 | 60 | 95.24% | 0 | 0 | 78 | 6.73 | |
| 9 | Ayase Ueda | Tiền đạo cắm | 4 | 4 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 3 | 31 | 8.33 | |
| 16 | Thomas Van Den Belt | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 10 | 6.14 | |
| 6 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 65 | 54 | 83.08% | 0 | 5 | 80 | 7.04 | |
| 8 | Quinten Timber | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 0 | 54 | 6.18 | |
| 27 | Antoni Milambo | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 29 | 6.14 | |
| 3 | Thomas Beelen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 73 | 90.12% | 0 | 2 | 100 | 7.2 | |
| 19 | Yankubah Minteh | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 28 | 17 | 60.71% | 2 | 1 | 38 | 7.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
