Kết quả trận Glasgow Rangers vs Panathinaikos, 01h45 ngày 23/07

Vòng Round 2
01:45 ngày 23/07/2025
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Panathinaikos 1
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
0.98
O 2.75
0.87
U 2.75
0.93
1
1.91
X
3.40
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.86
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Cúp C1 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Glasgow Rangers vs Panathinaikos hôm nay ngày 23/07/2025 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Glasgow Rangers vs Panathinaikos tại Cúp C1 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Glasgow Rangers vs Panathinaikos hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Glasgow Rangers vs Panathinaikos

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Panathinaikos Panathinaikos
Nicolas Raskin match yellow.png
8'
22'
match yellow.png Georgios Vagiannidis
John Souttar match yellow.png
28'
Findlay Curtis 1 - 0 match goal
52'
58'
match yellow.pngmatch red Georgios Vagiannidis
61'
match change Giannis Kotsiras
Ra sân: Anastasios Bakasetas
Hamza Igamane
Ra sân: Kieran Dowell
match change
75'
75'
match change Daniel Mancini
Ra sân: Filip Djuricic
Cyriel Dessers
Ra sân: Danilo Pereira da Silva
match change
75'
75'
match change Karol Swiderski
Ra sân: Fotis Ioannidis
Djeidi Gassama
Ra sân: Findlay Curtis
match change
75'
Djeidi Gassama 2 - 0 match goal
78'
84'
match change Emmanouil Siopis
Ra sân: Pedro Chirivella
84'
match change Mateus Cardoso Lemos Martins
Ra sân: Facundo Pellistri Rebollo
Nedim Bajrami
Ra sân: Joe Rothwell
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Glasgow Rangers VS Panathinaikos

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Panathinaikos Panathinaikos
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
10
11
 
Sút Phạt
 
12
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
708
 
Số đường chuyền
 
217
93%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
12
 
Long pass
 
16
125
 
Pha tấn công
 
65
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Cyriel Dessers
23
Djeidi Gassama
29
Hamza Igamane
14
Nedim Bajrami
31
Liam Kelly
22
Jefte
37
Emmanuel Fernandez
7
Oscar Cortes
8
Connor Barron
16
Lyall Cameron
49
Bailey Rice
50
Josh Gentles
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-3-3
4-2-3-1 Panathinaikos Panathinaikos
1
Butland
3
Aarons
5
Souttar
24
Djiga
2
Tavernie...
43
Raskin
6
Rothwell
10
Mohammed
52
Curtis
99
Silva
20
Dowell
69
Dragowsk...
2
Vagianni...
14
Palmer-B...
5
Touba
77
Kyriakop...
4
Chirivel...
20
Maksimov...
28
Rebollo
11
Bakaseta...
31
Djuricic
7
Ioannidi...

Substitutes

27
Giannis Kotsiras
17
Daniel Mancini
19
Karol Swiderski
6
Emmanouil Siopis
10
Mateus Cardoso Lemos Martins
40
Alban Lafont
70
Konstantinos Kotsaris
21
Tin Jedvaj
15
Sverrir Ingi Ingason
16
Adam Gnezda Cerin
30
Adriano Bregou
29
Alexander Jeremejeff
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Cyriel Dessers 9
Djeidi Gassama 23
Hamza Igamane 29
Nedim Bajrami 14
Liam Kelly 31
Jefte 22
Emmanuel Fernandez 37
Oscar Cortes 7
Connor Barron 8
Lyall Cameron 16
Bailey Rice 49
Josh Gentles 50
Glasgow Rangers Panathinaikos
27 Giannis Kotsiras
17 Daniel Mancini
19 Karol Swiderski
6 Emmanouil Siopis
10 Mateus Cardoso Lemos Martins
40 Alban Lafont
70 Konstantinos Kotsaris
21 Tin Jedvaj
15 Sverrir Ingi Ingason
16 Adam Gnezda Cerin
30 Adriano Bregou
29 Alexander Jeremejeff

Dữ liệu đội bóng:Glasgow Rangers vs Panathinaikos

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
7.67 Sút trúng cầu môn 1.67
14 Phạm lỗi 10.67
6.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2.67
51.33% Kiểm soát bóng 52.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.1
6.2 Sút trúng cầu môn 3.8
12.6 Phạm lỗi 12.7
5.6 Phạt góc 6
1.8 Thẻ vàng 3.2
55.7% Kiểm soát bóng 53.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (33trận)
Chủ Khách
Panathinaikos (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
2
HT-H/FT-T
4
1
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
3
2
5
3
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
3
4
1
2

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 James Tavernier Hậu vệ cánh phải 0 0 2 84 78 92.86% 5 1 107 7.4
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 31 8.7
9 Cyriel Dessers Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.5
5 John Souttar Trung vệ 1 0 1 139 133 95.68% 2 3 153 8.2
20 Kieran Dowell Tiền vệ công 1 0 0 19 16 84.21% 0 2 29 6.6
6 Joe Rothwell Tiền vệ trụ 1 0 1 60 57 95% 1 1 71 7
43 Nicolas Raskin Tiền vệ trụ 4 2 7 76 63 82.89% 3 3 98 7.4
14 Nedim Bajrami Tiền vệ công 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 10 6.5
99 Danilo Pereira da Silva Tiền đạo cắm 1 0 2 13 11 84.62% 0 0 18 6.3
3 Maximillian Aarons Hậu vệ cánh phải 0 0 0 93 90 96.77% 2 2 111 7.8
10 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 3 1 2 33 32 96.97% 1 0 52 7.4
29 Hamza Igamane Tiền đạo cắm 1 0 0 5 5 100% 0 1 15 6.2
24 Nasser Djiga Trung vệ 1 0 0 105 102 97.14% 0 2 117 7.8
23 Djeidi Gassama Cánh trái 1 1 0 10 8 80% 1 0 14 8
52 Findlay Curtis Midfielder 2 1 0 37 31 83.78% 2 0 57 7.8

Panathinaikos Panathinaikos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Filip Djuricic Tiền vệ công 3 3 0 16 12 75% 1 2 30 7.1
11 Anastasios Bakasetas Tiền vệ công 1 0 2 30 25 83.33% 6 0 41 6.6
14 Erik Palmer-Brown Trung vệ 1 1 0 12 11 91.67% 0 0 26 6.7
69 Bartlomiej Dragowski Thủ môn 0 0 0 21 8 38.1% 0 0 26 5.9
19 Karol Swiderski Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.6
6 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.6
77 Giorgos Kyriakopoulos Hậu vệ cánh trái 1 0 2 26 19 73.08% 6 0 50 6.2
20 Nemanja Maksimovic Tiền vệ trụ 2 0 0 15 13 86.67% 0 0 29 6.4
17 Daniel Mancini Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.7
4 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 21 72.41% 1 0 44 6.9
27 Giannis Kotsiras Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 1 0 7 6.1
5 Ahmed Touba Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 18 6.4
7 Fotis Ioannidis Tiền đạo cắm 1 0 1 13 10 76.92% 0 2 28 6.7
28 Facundo Pellistri Rebollo Cánh phải 4 0 2 14 11 78.57% 3 0 40 6.6
10 Mateus Cardoso Lemos Martins Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.5
2 Georgios Vagiannidis Hậu vệ cánh phải 1 0 1 15 12 80% 2 0 32 5.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ