Kết quả trận Glasgow Rangers vs Panathinaikos, 01h45 ngày 23/07
Glasgow Rangers
0.84
0.98
0.87
0.93
1.91
3.40
4.20
0.98
0.86
0.33
2.10
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Glasgow Rangers vs Panathinaikos hôm nay ngày 23/07/2025 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Glasgow Rangers vs Panathinaikos tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Glasgow Rangers vs Panathinaikos hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Glasgow Rangers vs Panathinaikos
Georgios Vagiannidis

Georgios Vagiannidis
Giannis KotsirasRa sân: Anastasios Bakasetas
Ra sân: Kieran Dowell
Daniel ManciniRa sân: Filip Djuricic
Ra sân: Danilo Pereira da Silva
Karol SwiderskiRa sân: Fotis Ioannidis
Ra sân: Findlay Curtis
Emmanouil SiopisRa sân: Pedro Chirivella
Mateus Cardoso Lemos MartinsRa sân: Facundo Pellistri Rebollo
Ra sân: Joe Rothwell
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Glasgow Rangers VS Panathinaikos
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Glasgow Rangers vs Panathinaikos
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | James Tavernier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 84 | 78 | 92.86% | 5 | 1 | 107 | 7.4 | |
| 1 | Jack Butland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 31 | 8.7 | |
| 9 | Cyriel Dessers | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 5 | John Souttar | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 139 | 133 | 95.68% | 2 | 3 | 153 | 8.2 | |
| 20 | Kieran Dowell | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 29 | 6.6 | |
| 6 | Joe Rothwell | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 60 | 57 | 95% | 1 | 1 | 71 | 7 | |
| 43 | Nicolas Raskin | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 7 | 76 | 63 | 82.89% | 3 | 3 | 98 | 7.4 | |
| 14 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
| 99 | Danilo Pereira da Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 18 | 6.3 | |
| 3 | Maximillian Aarons | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 93 | 90 | 96.77% | 2 | 2 | 111 | 7.8 | |
| 10 | Diomande Mohammed | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 33 | 32 | 96.97% | 1 | 0 | 52 | 7.4 | |
| 29 | Hamza Igamane | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.2 | |
| 24 | Nasser Djiga | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 105 | 102 | 97.14% | 0 | 2 | 117 | 7.8 | |
| 23 | Djeidi Gassama | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 14 | 8 | |
| 52 | Findlay Curtis | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 0 | 57 | 7.8 |
Panathinaikos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | Filip Djuricic | Tiền vệ công | 3 | 3 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 2 | 30 | 7.1 | |
| 11 | Anastasios Bakasetas | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 6 | 0 | 41 | 6.6 | |
| 14 | Erik Palmer-Brown | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
| 69 | Bartlomiej Dragowski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 8 | 38.1% | 0 | 0 | 26 | 5.9 | |
| 19 | Karol Swiderski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
| 6 | Emmanouil Siopis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
| 77 | Giorgos Kyriakopoulos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 6 | 0 | 50 | 6.2 | |
| 20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 29 | 6.4 | |
| 17 | Daniel Mancini | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
| 4 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 0 | 44 | 6.9 | |
| 27 | Giannis Kotsiras | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 7 | 6.1 | |
| 5 | Ahmed Touba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
| 7 | Fotis Ioannidis | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 28 | 6.7 | |
| 28 | Facundo Pellistri Rebollo | Cánh phải | 4 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 40 | 6.6 | |
| 10 | Mateus Cardoso Lemos Martins | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 6.5 | |
| 2 | Georgios Vagiannidis | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 32 | 5.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
