Kết quả trận Glasgow Rangers vs Motherwell, 22h00 ngày 27/12

Vòng 19
22:00 ngày 27/12/2025
Glasgow Rangers
 82' 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Motherwell
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.56
-0
1.51
O 1.5
1.23
U 1.5
0.69
1
1.12
X
6.50
2
51.00
Hiệp 1
-0.25
8.33
+0.25
0.02
O 0.5
11.11
U 0.5
0.02

VĐQG Scotland » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Glasgow Rangers vs Motherwell hôm nay ngày 27/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Glasgow Rangers vs Motherwell tại VĐQG Scotland 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Glasgow Rangers vs Motherwell hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Glasgow Rangers vs Motherwell

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Motherwell Motherwell
Nicolas Raskin Goal Disallowed - offside match var
48'
Mikey Moore
Ra sân: Diomande Mohammed
match change
56'
Thelo Aasgaard 1 - 0 match goal
67'
69'
match change Apostolos Stamatelopoulos
Ra sân: Callum Hendry
69'
match change Stephen Odonnell
Ra sân: Johnny Koutroumbis
69'
match change Callum Slattery
Ra sân: Elijah Henry Just
Bojan Miovski
Ra sân: Youssef Chermiti
match change
76'
match yellow.png
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Glasgow Rangers VS Motherwell

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Motherwell Motherwell
21
 
Tổng cú sút
 
9
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Phạt góc
 
1
9
 
Sút Phạt
 
13
1
 
Việt vị
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
28
 
Đánh đầu
 
12
4
 
Cứu thua
 
10
25
 
Cản phá thành công
 
7
9
 
Thử thách
 
10
19
 
Long pass
 
19
9
 
Successful center
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cản sút
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
6
12
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
21
419
 
Số đường chuyền
 
478
83%
 
Chuyền chính xác
 
86%
101
 
Pha tấn công
 
90
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
33
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
5
 
Cơ hội lớn
 
2
4
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
16
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
6
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
59
 
Số pha tranh chấp thành công
 
37
2.97
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.89
2.89
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.86
2.97
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.89
3.62
 
Cú sút trúng đích
 
1.11
39
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
13
21
 
Số quả tạt chính xác
 
8
46
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
30
13
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
7
17
 
Phá bóng
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Bojan Miovski
47
Mikey Moore
20
Kieran Dowell
3
Maximillian Aarons
31
Liam Kelly
5
John Souttar
52
Findlay Curtis
16
Lyall Cameron
99
Danilo Pereira da Silva
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
4-3-2-1 Motherwell Motherwell
1
Butland
30
Meghoma
37
Fernande...
21
Sterling
2
Tavernie...
43
Raskin
8
Barron
23
Gassama
10
Mohammed
11
Aasgaard
9
Chermiti
13
Ward
22
Koutroum...
16
McGinn
57
Welsh
45
Longelo
7
Sparrow
20
Watt
12
Fadinger
21
Just
90
Said
66
Hendry

Substitutes

9
Apostolos Stamatelopoulos
8
Callum Slattery
2
Stephen Odonnell
25
Oscar Priestman
31
Matthew Connelly
4
Liam Gordon
28
Luca Ross
39
Zander McAllister
24
Detlef Esapa Osong
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Bojan Miovski 28
Mikey Moore 47
Kieran Dowell 20
Maximillian Aarons 3
Liam Kelly 31
John Souttar 5
Findlay Curtis 52
Lyall Cameron 16
Danilo Pereira da Silva 99
Glasgow Rangers Motherwell
9 Apostolos Stamatelopoulos
8 Callum Slattery
2 Stephen Odonnell
25 Oscar Priestman
31 Matthew Connelly
4 Liam Gordon
28 Luca Ross
39 Zander McAllister
24 Detlef Esapa Osong

Dữ liệu đội bóng:Glasgow Rangers vs Motherwell

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.33
7 Sút trúng cầu môn 4.67
13.33 Phạm lỗi 11.33
6 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 1.33
51.67% Kiểm soát bóng 60.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 0.7
6 Sút trúng cầu môn 4.4
12.4 Phạm lỗi 11.5
5.4 Phạt góc 3.3
1.6 Thẻ vàng 1.4
55.8% Kiểm soát bóng 58.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (33trận)
Chủ Khách
Motherwell (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
0
HT-H/FT-T
4
1
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
0
HT-H/FT-H
3
2
2
6
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
4
1
2