Kết quả trận Glasgow Rangers vs Hibernian, 02h45 ngày 16/12

Vòng 17
02:45 ngày 16/12/2025
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Hibernian
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.12
+0.75
0.77
O 2.5
0.84
U 2.5
1.00
1
1.76
X
3.50
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 1
0.87
U 1
1.01

VĐQG Scotland » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Glasgow Rangers vs Hibernian hôm nay ngày 16/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Glasgow Rangers vs Hibernian tại VĐQG Scotland 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Glasgow Rangers vs Hibernian hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Glasgow Rangers vs Hibernian

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Hibernian Hibernian
Emmanuel Fernandez 1 - 0
Kiến tạo: Dujon Sterling
match goal
35'
Emmanuel Fernandez match yellow.png
45'
52'
match yellow.png Jamie McGrath
57'
match change Miguel Chaiwa
Ra sân: Daniel Barlaser
57'
match change Joseph Peter Newell
Ra sân: Jamie McGrath
Clinton Nsiala Makengo
Ra sân: Maximillian Aarons
match change
60'
James Tavernier
Ra sân: Dujon Sterling
match change
61'
62'
match yellow.png Thody Elie Youan
69'
match change Martin Boyle
Ra sân: Christopher Cadden
69'
match change Thibault Klidje
Ra sân: Thody Elie Youan
Thelo Aasgaard
Ra sân: Mikey Moore
match change
69'
Djeidi Gassama
Ra sân: Findlay Curtis
match change
69'
76'
match change Junior Hoilett
Ra sân: Jack Iredale
76'
match yellow.png Jack Iredale
Nicolas Raskin
Ra sân: Connor Barron
match change
77'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Glasgow Rangers VS Hibernian

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Hibernian Hibernian
19
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
17
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Phạt góc
 
5
14
 
Sút Phạt
 
17
2
 
Việt vị
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
1
 
Đánh đầu
 
14
2
 
Cứu thua
 
7
13
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
6
22
 
Long pass
 
27
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
6
 
Successful center
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
8
 
Cản sút
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
23
411
 
Số đường chuyền
 
387
87%
 
Chuyền chính xác
 
82%
99
 
Pha tấn công
 
74
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
43
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
2
 
Cơ hội lớn
 
1
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
15
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
5
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
49
 
Số pha tranh chấp thành công
 
54
2.18
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.39
1.2
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.03
2.18
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.39
2.58
 
Cú sút trúng đích
 
0.07
28
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
16
18
 
Số quả tạt chính xác
 
19
36
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
40
13
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
14
32
 
Phá bóng
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

43
Nicolas Raskin
23
Djeidi Gassama
11
Thelo Aasgaard
2
James Tavernier
19
Clinton Nsiala Makengo
20
Kieran Dowell
31
Liam Kelly
16
Lyall Cameron
99
Danilo Pereira da Silva
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-1-4-1
3-4-1-2 Hibernian Hibernian
1
Butland
30
Meghoma
37
Fernande...
24
Djiga
21
Sterling
8
Barron
52
Curtis
10
Mohammed
47
Moore
3
Aarons
9
Chermiti
1
Sallinge...
5
Hora
4
Hanley
15
Iredale
12
Cadden
20
Mulligan
22
Barlaser
21
Obita
17
McGrath
7
Youan
9
Bowie

Substitutes

10
Martin Boyle
23
Junior Hoilett
18
Thibault Klidje
14
Miguel Chaiwa
11
Joseph Peter Newell
24
Zach Mitchell
13
Jordan Clifford Smith
32
Josh Campbell
27
Kanayo Megwa
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Nicolas Raskin 43
Djeidi Gassama 23
Thelo Aasgaard 11
James Tavernier 2
Clinton Nsiala Makengo 19
Kieran Dowell 20
Liam Kelly 31
Lyall Cameron 16
Danilo Pereira da Silva 99
Glasgow Rangers Hibernian
10 Martin Boyle
23 Junior Hoilett
18 Thibault Klidje
14 Miguel Chaiwa
11 Joseph Peter Newell
24 Zach Mitchell
13 Jordan Clifford Smith
32 Josh Campbell
27 Kanayo Megwa

Dữ liệu đội bóng:Glasgow Rangers vs Hibernian

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
7.67 Sút trúng cầu môn 5
14 Phạm lỗi 13
6.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2
51.33% Kiểm soát bóng 47.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.1
6.2 Sút trúng cầu môn 4.4
12.6 Phạm lỗi 12.6
5.6 Phạt góc 5.1
1.8 Thẻ vàng 1.7
55.7% Kiểm soát bóng 48%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (33trận)
Chủ Khách
Hibernian (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
3
HT-H/FT-T
4
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
3
4
4
5

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 James Tavernier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 24 6.74
21 Dujon Sterling Hậu vệ cánh phải 0 0 2 41 38 92.68% 2 0 62 8.39
3 Maximillian Aarons Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 19 86.36% 5 0 38 6.86
8 Connor Barron Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 43 39 90.7% 1 1 52 7.27
10 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 2 0 0 18 18 100% 2 0 36 6.42
24 Nasser Djiga Trung vệ 1 0 0 36 35 97.22% 0 0 44 6.68
37 Emmanuel Fernandez Trung vệ 1 1 0 33 29 87.88% 0 2 42 7.62
9 Youssef Chermiti Tiền đạo cắm 4 2 1 19 13 68.42% 0 2 25 6.89
30 Jayden Meghoma Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 24 82.76% 2 0 46 6.52
47 Mikey Moore Cánh trái 4 1 1 27 25 92.59% 1 0 46 6.91
19 Clinton Nsiala Makengo Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.08
52 Findlay Curtis Tiền vệ công 2 1 1 24 19 79.17% 3 2 45 6.86

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Grant Hanley Defender 0 0 0 20 19 95% 0 0 26 6.17
21 Jordan Obita Defender 0 0 0 21 18 85.71% 3 1 34 6.34
11 Joseph Peter Newell Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6
12 Christopher Cadden Defender 0 0 0 21 15 71.43% 4 1 37 6.51
1 Raphael Sallinger Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 1 33 6.8
22 Daniel Barlaser Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 30 93.75% 1 0 37 6.02
17 Jamie McGrath Midfielder 0 0 2 30 23 76.67% 3 0 43 6.78
5 Warren O Hora Defender 1 1 0 27 25 92.59% 0 6 45 6.99
7 Thody Elie Youan Forward 3 1 0 13 10 76.92% 2 1 30 6.35
20 Josh Mulligan Midfielder 0 0 0 24 18 75% 0 1 32 6.02
9 Kieron Bowie Forward 1 0 0 12 8 66.67% 0 0 25 6.14
15 Jack Iredale Defender 0 0 0 39 31 79.49% 0 0 55 6.48
14 Miguel Chaiwa Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ