Kết quả trận Glasgow Rangers vs Hibernian, 02h45 ngày 16/12
Glasgow Rangers
1.12
0.77
0.84
1.00
1.76
3.50
4.33
1.01
0.89
0.87
1.01
VĐQG Scotland » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Glasgow Rangers vs Hibernian hôm nay ngày 16/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Glasgow Rangers vs Hibernian tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Glasgow Rangers vs Hibernian hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Glasgow Rangers vs Hibernian
Kiến tạo: Dujon Sterling
Jamie McGrath
Miguel ChaiwaRa sân: Daniel Barlaser
Joseph Peter NewellRa sân: Jamie McGrath
Ra sân: Maximillian Aarons
Ra sân: Dujon Sterling
Thody Elie Youan
Martin BoyleRa sân: Christopher Cadden
Thibault KlidjeRa sân: Thody Elie Youan
Ra sân: Mikey Moore
Ra sân: Findlay Curtis
Junior HoilettRa sân: Jack Iredale
Jack Iredale
Ra sân: Connor Barron
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Glasgow Rangers VS Hibernian
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Glasgow Rangers vs Hibernian
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | James Tavernier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
| 1 | Jack Butland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 24 | 6.74 | |
| 21 | Dujon Sterling | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 41 | 38 | 92.68% | 2 | 0 | 62 | 8.39 | |
| 3 | Maximillian Aarons | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 5 | 0 | 38 | 6.86 | |
| 8 | Connor Barron | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 43 | 39 | 90.7% | 1 | 1 | 52 | 7.27 | |
| 10 | Diomande Mohammed | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 2 | 0 | 36 | 6.42 | |
| 24 | Nasser Djiga | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 0 | 44 | 6.68 | |
| 37 | Emmanuel Fernandez | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 2 | 42 | 7.62 | |
| 9 | Youssef Chermiti | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 25 | 6.89 | |
| 30 | Jayden Meghoma | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 0 | 46 | 6.52 | |
| 47 | Mikey Moore | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 46 | 6.91 | |
| 19 | Clinton Nsiala Makengo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.08 | |
| 52 | Findlay Curtis | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 2 | 45 | 6.86 |
Hibernian
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Grant Hanley | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 26 | 6.17 | |
| 21 | Jordan Obita | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 1 | 34 | 6.34 | |
| 11 | Joseph Peter Newell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
| 12 | Christopher Cadden | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 4 | 1 | 37 | 6.51 | |
| 1 | Raphael Sallinger | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 1 | 33 | 6.8 | |
| 22 | Daniel Barlaser | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 0 | 37 | 6.02 | |
| 17 | Jamie McGrath | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 3 | 0 | 43 | 6.78 | |
| 5 | Warren O Hora | Defender | 1 | 1 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 6 | 45 | 6.99 | |
| 7 | Thody Elie Youan | Forward | 3 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 1 | 30 | 6.35 | |
| 20 | Josh Mulligan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 32 | 6.02 | |
| 9 | Kieron Bowie | Forward | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 6.14 | |
| 15 | Jack Iredale | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 55 | 6.48 | |
| 14 | Miguel Chaiwa | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
