Kết quả trận GKS Tychy vs Polonia Warszawa, 00h00 ngày 06/12
GKS Tychy 1
0.95
0.87
0.81
0.99
3.00
3.30
2.10
0.68
1.19
0.29
2.40
Hạng nhất Ba Lan » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá GKS Tychy vs Polonia Warszawa hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd GKS Tychy vs Polonia Warszawa tại Hạng nhất Ba Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả GKS Tychy vs Polonia Warszawa hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả GKS Tychy vs Polonia Warszawa
0 - 1 Robert Dadok Kiến tạo: Lukasz Zjawinski
Oliwier WojciechowskiRa sân: Nikita Vasin
Simon SkrabbRa sân: Bartlomiej Poczobut
Kiến tạo: Marcel Blachewicz
Ilkay DurmusRa sân: Diogo Brazido
Ra sân: Bartosz Jankowski
Erion HoxhallariRa sân: Souleymane Cisse
Przemyslaw SzurRa sân: Robert Dadok

Ra sân: Daniel Rumin
Ra sân: Tobiasz Kubik
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật GKS Tychy VS Polonia Warszawa
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:GKS Tychy vs Polonia Warszawa
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
GKS Tychy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Daniel Rumin | Tiền vệ công | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 28 | 7.6 | |
| 18 | Oliver Stefansson | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 35 | 74.47% | 0 | 1 | 63 | 7 | |
| 15 | Jakub Bieronski | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 48 | 36 | 75% | 0 | 0 | 60 | 7.1 | |
| 31 | Kacper Kolotylo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 15 | 6.8 | |
| 3 | Jakub Teclaw | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 2 | 66 | 7 | |
| 8 | Marcin Szpakowski | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 64 | 59 | 92.19% | 1 | 1 | 84 | 7.4 | |
| 37 | Julian Keiblinger | Tiền vệ phải | 3 | 2 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 0 | 51 | 7.5 | |
| 11 | Marcel Blachewicz | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 6 | 0 | 45 | 6.7 | |
| 7 | Mamin Sanyang | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| 4 | Kasjan Lipkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 1 | 5 | 65 | 6.7 | |
| 22 | Tobiasz Kubik | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 3 | 1 | 39 | 6.9 | |
| 28 | Marcel Lukasz Kalemba | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | ||
| 47 | Bartosz Jankowski | Tiền vệ phòng ngự | 5 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 1 | 45 | 7.1 |
Polonia Warszawa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Simon Skrabb | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 16 | 6.7 | |
| 99 | Ilkay Durmus | Defender | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 0 | 11 | 6.8 | |
| 96 | Mateusz Kuchta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 32 | 7.6 | |
| 26 | Dave Gnaase | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 1 | 55 | 7.1 | |
| 16 | Bartlomiej Poczobut | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 39 | 6.3 | |
| 5 | Erion Hoxhallari | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 2 | 6 | 6.6 | |
| 97 | Patryk Janasik | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 0 | 49 | 6.2 | |
| 17 | Robert Dadok | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 28 | 7 | |
| 8 | Oliwier Wojciechowski | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 16 | 6.7 | |
| 9 | Lukasz Zjawinski | Forward | 3 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 5 | 19 | 6.9 | |
| 3 | Hajdin Salihu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 3 | 69 | 6.6 | |
| 30 | Souleymane Cisse | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 2 | 52 | 7.2 | |
| 4 | Przemyslaw Szur | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
| 7 | Daniel Vega | Forward | 2 | 1 | 2 | 34 | 23 | 67.65% | 7 | 1 | 52 | 7.1 | |
| 20 | Diogo Brazido | Defender | 0 | 0 | 2 | 48 | 43 | 89.58% | 1 | 0 | 65 | 6.7 | |
| 19 | Nikita Vasin | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
