Kết quả trận GKS Tychy vs Polonia Warszawa, 00h00 ngày 06/12

Vòng 19
00:00 ngày 06/12/2025
GKS Tychy 1
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Polonia Warszawa
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.87
O 2.75
0.81
U 2.75
0.99
1
3.00
X
3.30
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.19
O 0.5
0.29
U 0.5
2.40

Hạng nhất Ba Lan » 20

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá GKS Tychy vs Polonia Warszawa hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd GKS Tychy vs Polonia Warszawa tại Hạng nhất Ba Lan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả GKS Tychy vs Polonia Warszawa hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả GKS Tychy vs Polonia Warszawa

GKS Tychy GKS Tychy
Phút
Polonia Warszawa Polonia Warszawa
5'
match goal 0 - 1 Robert Dadok
Kiến tạo: Lukasz Zjawinski
46'
match change Oliwier Wojciechowski
Ra sân: Nikita Vasin
Kasjan Lipkowski match yellow.png
57'
62'
match change Simon Skrabb
Ra sân: Bartlomiej Poczobut
Daniel Rumin 1 - 1
Kiến tạo: Marcel Blachewicz
match goal
62'
73'
match change Ilkay Durmus
Ra sân: Diogo Brazido
Marcel Lukasz Kalemba
Ra sân: Bartosz Jankowski
match change
77'
Jakub Teclaw match yellow.png
79'
83'
match change Erion Hoxhallari
Ra sân: Souleymane Cisse
83'
match change Przemyslaw Szur
Ra sân: Robert Dadok
Jakub Teclaw match yellow.pngmatch red
86'
Mamin Sanyang
Ra sân: Daniel Rumin
match change
88'
Krzysztof Machowski
Ra sân: Tobiasz Kubik
match change
90'
match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật GKS Tychy VS Polonia Warszawa

GKS Tychy GKS Tychy
Polonia Warszawa Polonia Warszawa
17
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Phạt góc
 
2
13
 
Sút Phạt
 
7
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
13
 
Sút ra ngoài
 
6
28
 
Ném biên
 
24
94
 
Pha tấn công
 
98
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
38
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Marcel Lukasz Kalemba
7
Mamin Sanyang
21
Krzysztof Machowski
1
Leon-Oumar Wechsel
5
Kamil Glogowski
23
Nico Adamczyk
26
Bartosz Brzek
20
Bartosz Pioterczak
GKS Tychy GKS Tychy 3-4-3
4-1-4-1 Polonia Warszawa Polonia Warszawa
31
Kolotylo
18
Stefanss...
3
Teclaw
4
Lipkowsk...
11
Blachewi...
8
Szpakows...
15
Bieronsk...
37
Keibling...
47
Jankowsk...
9
Rumin
22
Kubik
96
Kuchta
20
Brazido
3
Salihu
30
Cisse
97
Janasik
16
Poczobut
7
Vega
26
Gnaase
19
Vasin
17
Dadok
9
Zjawinsk...

Substitutes

8
Oliwier Wojciechowski
23
Simon Skrabb
99
Ilkay Durmus
4
Przemyslaw Szur
5
Erion Hoxhallari
1
Adrian Sandach
2
Michal Grudniewski
77
Aleksander Buksa
21
Antoni Kapusta
Đội hình dự bị
GKS Tychy GKS Tychy
Marcel Lukasz Kalemba 28
Mamin Sanyang 7
Krzysztof Machowski 21
Leon-Oumar Wechsel 1
Kamil Glogowski 5
Nico Adamczyk 23
Bartosz Brzek 26
Bartosz Pioterczak 20
GKS Tychy Polonia Warszawa
8 Oliwier Wojciechowski
23 Simon Skrabb
99 Ilkay Durmus
4 Przemyslaw Szur
5 Erion Hoxhallari
1 Adrian Sandach
2 Michal Grudniewski
77 Aleksander Buksa
21 Antoni Kapusta

Dữ liệu đội bóng:GKS Tychy vs Polonia Warszawa

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 0.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
3.67 Phạt góc 5
3.67 Thẻ vàng 0.33
49% Kiểm soát bóng 53.67%
6 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
2.5 Bàn thua 1.3
3.4 Sút trúng cầu môn 3.9
5.1 Phạt góc 4.8
2.6 Thẻ vàng 1.7
49.5% Kiểm soát bóng 49.7%
7.2 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

GKS Tychy (20trận)
Chủ Khách
Polonia Warszawa (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
2
0
HT-H/FT-T
1
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
4
0
3
3

GKS Tychy GKS Tychy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Daniel Rumin Tiền vệ công 3 3 1 10 8 80% 0 1 28 7.6
18 Oliver Stefansson Trung vệ 0 0 1 47 35 74.47% 0 1 63 7
15 Jakub Bieronski Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 48 36 75% 0 0 60 7.1
31 Kacper Kolotylo Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 15 6.8
3 Jakub Teclaw Trung vệ 2 0 0 55 51 92.73% 0 2 66 7
8 Marcin Szpakowski Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 64 59 92.19% 1 1 84 7.4
37 Julian Keiblinger Tiền vệ phải 3 2 2 40 33 82.5% 1 0 51 7.5
11 Marcel Blachewicz Tiền vệ trái 2 1 1 30 20 66.67% 6 0 45 6.7
7 Mamin Sanyang Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.4
4 Kasjan Lipkowski Trung vệ 0 0 0 48 39 81.25% 1 5 65 6.7
22 Tobiasz Kubik Tiền vệ công 1 0 1 18 12 66.67% 3 1 39 6.9
28 Marcel Lukasz Kalemba 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.5
47 Bartosz Jankowski Tiền vệ phòng ngự 5 0 1 19 16 84.21% 2 1 45 7.1

Polonia Warszawa Polonia Warszawa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Simon Skrabb Cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 1 0 16 6.7
99 Ilkay Durmus Defender 1 0 0 4 1 25% 1 0 11 6.8
96 Mateusz Kuchta Thủ môn 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 32 7.6
26 Dave Gnaase Midfielder 1 0 2 39 34 87.18% 0 1 55 7.1
16 Bartlomiej Poczobut Midfielder 1 0 0 30 23 76.67% 0 0 39 6.3
5 Erion Hoxhallari Defender 0 0 0 6 2 33.33% 0 2 6 6.6
97 Patryk Janasik Midfielder 0 0 0 39 30 76.92% 0 0 49 6.2
17 Robert Dadok Midfielder 2 1 0 11 8 72.73% 2 0 28 7
8 Oliwier Wojciechowski Midfielder 0 0 0 9 6 66.67% 1 1 16 6.7
9 Lukasz Zjawinski Forward 3 1 0 9 5 55.56% 0 5 19 6.9
3 Hajdin Salihu Trung vệ 0 0 0 59 50 84.75% 0 3 69 6.6
30 Souleymane Cisse Defender 0 0 0 41 36 87.8% 0 2 52 7.2
4 Przemyslaw Szur Defender 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.6
7 Daniel Vega Forward 2 1 2 34 23 67.65% 7 1 52 7.1
20 Diogo Brazido Defender 0 0 2 48 43 89.58% 1 0 65 6.7
19 Nikita Vasin Midfielder 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ