Kết quả trận Girona vs Athletic Bilbao, 03h00 ngày 28/11
Girona
0.98
0.88
0.90
0.90
2.20
3.48
2.75
0.71
1.09
0.74
1.06
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Girona vs Athletic Bilbao hôm nay ngày 28/11/2023 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Girona vs Athletic Bilbao tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Girona vs Athletic Bilbao hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Girona vs Athletic Bilbao
Gorka Guruzeta Rodriguez
1 - 1 Inaki Williams Dannis Kiến tạo: Oihan Sancet
Ra sân: Arnau Puigmal Martinez
Ra sân: Christian Ricardo Stuani
Raul Garcia EscuderoRa sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
Ra sân: Ivan Martin
Alejandro Berenguer RemiroRa sân: Nico Williams
Ander Herrera AgueraRa sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Ra sân: Yangel Herrera
Ra sân: Viktor Tsygankov
Unai GomezRa sân: Oihan Sancet
Malcom AduRa sân: Inaki Williams Dannis
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Girona VS Athletic Bilbao
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Girona vs Athletic Bilbao
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Christian Ricardo Stuani | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.41 | |
| 17 | Daley Blind | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 52 | 6.78 | |
| 13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 28 | 7.17 | |
| 14 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 1 | 0 | 52 | 6.5 | |
| 21 | Yangel Herrera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 2 | 30 | 6.67 | |
| 8 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 27 | 6.38 | |
| 25 | Garcia Erick | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 0 | 58 | 6.73 | |
| 23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 29 | 6.54 | |
| 3 | Miguel Ortega Gutierrez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 36 | 6.63 | |
| 4 | Arnau Puigmal Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 39 | 6.78 | |
| 16 | Savio Moreira de Oliveira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 22 | 6.58 |
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 19 | 18 | 94.74% | 3 | 1 | 26 | 6.8 | |
| 18 | Oscar de Marcos Arana Oscar | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 3 | 0 | 37 | 6.36 | |
| 9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 25 | 6.45 | |
| 1 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 20 | 6.74 | |
| 6 | Mikel Vesga | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.73 | |
| 15 | Inigo Lekue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 28 | 6.37 | |
| 12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 2 | 15 | 6.39 | |
| 3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 1 | 48 | 6.39 | |
| 8 | Oihan Sancet | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 23 | 6.59 | |
| 4 | Aitor Paredes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 37 | 6.42 | |
| 11 | Nico Williams | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 3 | 0 | 26 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
