Kết quả trận Gimnasia La Plata vs Atletico Tucuman, 07h00 ngày 11/11
Gimnasia La Plata
0.88
0.92
0.75
0.95
2.15
3.00
3.20
0.61
1.14
0.74
0.96
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Gimnasia La Plata vs Atletico Tucuman hôm nay ngày 11/11/2023 lúc 07:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Gimnasia La Plata vs Atletico Tucuman tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Gimnasia La Plata vs Atletico Tucuman hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Gimnasia La Plata vs Atletico Tucuman
0 - 1 Marcelo Luciano Estigarribia Kiến tạo: Joaquin Pereyra
Ra sân: Rodrigo Gallo
Marcelo Ortiz No penalty (VAR xác nhận)
Ra sân: Pablo De Blasis
1 - 2 Nicolas Romero Kiến tạo: Marcelo Ortiz
Hernan De La FuenteRa sân: Renzo Ivan Tesuri
Ra sân: Luciano Gomez
Justo GianiRa sân: Mateo Coronel
Bautista KociubinskiRa sân: Guillermo Acosta
Axel RodriguezRa sân: Marcelo Luciano Estigarribia
Matias Orihuela
Ra sân: Benjamin Dominguez
Ra sân: Eric Kleybel Ramirez Matheus
Axel Rodriguez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Gimnasia La Plata VS Atletico Tucuman
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Gimnasia La Plata vs Atletico Tucuman
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gimnasia La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Carlos Nicolas Colazo | Defender | 1 | 1 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 1 | 25 | 6.6 | |
| 10 | Pablo De Blasis | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 0 | 55 | 7 | |
| 20 | Yonathan Cabral | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 3 | 51 | 6.7 | |
| 32 | Luciano Gomez | Defender | 0 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 60 | 7 | |
| 11 | Eric Kleybel Ramirez Matheus | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
| 4 | Leonardo Morales | Defender | 1 | 1 | 2 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 1 | 54 | 7 | |
| 25 | Cristian Alberto Tarragona | Forward | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 22 | 6.7 | |
| 1 | Tomas Durso | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
| 3 | Rodrigo Gallo | Defender | 0 | 0 | 1 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 3 | 44 | 6.7 | |
| 7 | Benjamin Dominguez | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 28 | 6.5 | |
| 5 | Rodrigo Saravia | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 1 | 55 | 6.8 |
Atletico Tucuman
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Nicolas Romero | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 30 | 7.1 | |
| 2 | Bruno Felix Bianchi | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 37 | 6.9 | |
| 39 | Matias Orihuela | Defender | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 2 | 31 | 6.9 | |
| 10 | Joaquin Pereyra | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 40 | 7.4 | |
| 3 | Marcelo Ortiz | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 39 | 6.6 | |
| 8 | Guillermo Acosta | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 36 | 6.7 | |
| 1 | Tomas Ignacio Marchiori Carreno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 18 | 7.3 | |
| 37 | Mateo Coronel | Forward | 2 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
| 19 | Marcelo Luciano Estigarribia | Forward | 2 | 1 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 20 | 7.1 | |
| 5 | Adrian Guillermo Sanchez | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 0 | 2 | 36 | 7.4 | |
| 24 | Renzo Ivan Tesuri | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 25 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
