Kết quả trận Gillingham vs Cambridge United, 22h00 ngày 26/12

Vòng 22
22:00 ngày 26/12/2025
Gillingham
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Cambridge United
Địa điểm: Priestfield Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.90
O 2.5
1.30
U 2.5
0.53
1
2.80
X
3.00
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.88
O 0.75
0.77
U 0.75
1.03

Hạng 2 Anh » 23

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Gillingham vs Cambridge United hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Gillingham vs Cambridge United tại Hạng 2 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Gillingham vs Cambridge United hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Gillingham vs Cambridge United

Gillingham Gillingham
Phút
Cambridge United Cambridge United
10'
match goal 0 - 1 Louis Appere
Kiến tạo: James Gibbons
Bradley Dack
Ra sân: Ethan Coleman
match change
65'
Seb Palmer-Houlden
Ra sân: Elliott Nevitt
match change
65'
67'
match change Shane Daniel McLoughlin
Ra sân: James Brophy
67'
match change Ben Purrington
Ra sân: Liam Bennett
Max Clark 1 - 1 match goal
72'
Robbie McKenzie match hong pen
72'
79'
match change Elias Kachunga
Ra sân: Sullay KaiKai
80'
match change Shayne Lavery
Ra sân: Louis Appere
Aaron Rowe match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Gillingham VS Cambridge United

Gillingham Gillingham
Cambridge United Cambridge United
17
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Phạm lỗi
 
12
6
 
Phạt góc
 
5
11
 
Sút Phạt
 
9
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
1
 
Đánh đầu
 
1
0
 
Cứu thua
 
4
16
 
Cản phá thành công
 
5
4
 
Thử thách
 
10
38
 
Long pass
 
26
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
2
 
Successful center
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
1
50
 
Đánh đầu thành công
 
37
4
 
Cản sút
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
3
3
 
Đánh chặn
 
4
35
 
Ném biên
 
29
317
 
Số đường chuyền
 
276
58%
 
Chuyền chính xác
 
55%
123
 
Pha tấn công
 
100
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
2
 
Cơ hội lớn
 
2
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
3
8
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
1
80
 
Số pha tranh chấp thành công
 
54
1.8
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.04
1.01
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.04
1.43
 
Cú sút trúng đích
 
0.99
32
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
17
23
 
Số quả tạt chính xác
 
15
30
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
17
50
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
37
45
 
Phá bóng
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Seb Palmer-Houlden
23
Bradley Dack
4
Conor Masterson
17
Jonny Smith
19
Sam Vokes
10
Jonathan Williams
13
Tate Holtam
Gillingham Gillingham 4-3-2-1
5-4-1 Cambridge United Cambridge United
25
Turner
3
Clark
30
Gale
5
Smith
2
Hutton
6
Coleman
8
Little
14
McKenzie
11
Rowe
20
Nevitt
9
Andrews
1
Eastwood
2
Bennett
26
Gibbons
23
Jobe
6
Watts
15
Mayor
7
Brophy
38
Hoddle
17
Ruddock
11
KaiKai
9
Appere

Substitutes

10
Elias Kachunga
21
Shane Daniel McLoughlin
3
Ben Purrington
19
Shayne Lavery
14
Benjamin Knight
25
Ben Hughes
16
Zeno Ibsen Rossi
Đội hình dự bị
Gillingham Gillingham
Seb Palmer-Houlden 12
Bradley Dack 23
Conor Masterson 4
Jonny Smith 17
Sam Vokes 19
Jonathan Williams 10
Tate Holtam 13
Gillingham Cambridge United
10 Elias Kachunga
21 Shane Daniel McLoughlin
3 Ben Purrington
19 Shayne Lavery
14 Benjamin Knight
25 Ben Hughes
16 Zeno Ibsen Rossi

Dữ liệu đội bóng:Gillingham vs Cambridge United

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
10.33 Phạm lỗi 12
4.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 0.67
46.33% Kiểm soát bóng 47.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 0.6
3.8 Sút trúng cầu môn 4
12.1 Phạm lỗi 12.1
5 Phạt góc 5.2
2.1 Thẻ vàng 1.2
44.8% Kiểm soát bóng 49.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gillingham (27trận)
Chủ Khách
Cambridge United (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
7
3
HT-H/FT-T
3
1
4
2
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
2
2
2
2
HT-H/FT-H
2
4
1
3
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
3
1
1
2

Gillingham Gillingham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Jake Turner Thủ môn 0 0 0 30 14 46.67% 0 1 36 6.06
5 Andy Smith Trung vệ 0 0 0 19 11 57.89% 0 4 28 6.43
23 Bradley Dack Tiền vệ công 2 2 1 8 4 50% 2 1 15 6.54
3 Max Clark Hậu vệ cánh trái 4 1 1 37 23 62.16% 8 6 79 8.66
8 Armani Little Tiền vệ trụ 3 0 4 46 34 73.91% 2 3 61 7
14 Robbie McKenzie Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 18 10 55.56% 0 4 34 6.11
11 Aaron Rowe Tiền vệ phải 2 0 0 19 15 78.95% 0 0 42 6.83
2 Remeao Hutton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 9 47.37% 7 1 56 6.11
9 Josh Andrews Tiền đạo cắm 1 1 2 44 20 45.45% 0 24 66 8.6
6 Ethan Coleman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 10 52.63% 1 1 35 6.75
20 Elliott Nevitt Tiền đạo cắm 2 0 1 18 9 50% 1 2 34 6.22
30 Sam Gale Trung vệ 1 1 0 34 22 64.71% 3 3 47 6.78
12 Seb Palmer-Houlden Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 7 6.19

Cambridge United Cambridge United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Elias Kachunga Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 5.97
17 Pelly Ruddock Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 15 83.33% 1 3 32 6.16
3 Ben Purrington Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 2 25% 0 2 18 6.59
11 Sullay KaiKai Cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 5 1 27 6.17
7 James Brophy Tiền vệ trái 1 0 0 19 14 73.68% 4 0 39 6.96
26 James Gibbons Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 17 58.62% 0 5 63 7.46
21 Shane Daniel McLoughlin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 6 42.86% 0 0 18 5.92
1 Jake Eastwood Thủ môn 0 0 0 34 13 38.24% 0 0 43 7.89
19 Shayne Lavery Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 1 7 5.77
6 Kelland Watts Trung vệ 0 0 0 19 11 57.89% 1 6 41 7.57
9 Louis Appere Tiền đạo cắm 1 1 0 7 2 28.57% 0 1 22 6.9
23 Mamadou Jobe Trung vệ 0 0 0 18 8 44.44% 0 13 43 7.67
2 Liam Bennett Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 8 42.11% 1 2 35 6.59
15 Adam Mayor Hậu vệ cánh trái 1 0 1 29 17 58.62% 2 2 55 6.9
38 George Hoddle Tiền vệ trụ 0 0 0 41 22 53.66% 1 0 61 5.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ