Kết quả trận Gillingham vs Barrow, 22h00 ngày 13/12
Gillingham
0.93
0.93
0.83
1.03
1.85
3.30
4.00
1.11
0.74
1.09
0.73
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Gillingham vs Barrow hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Gillingham vs Barrow tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Gillingham vs Barrow hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Gillingham vs Barrow
Kiến tạo: Ethan Coleman
2 - 1 Josh Gordon Kiến tạo: Tom Barkhuizen
Connor MahoneyRa sân: Tom Barkhuizen
Scott SmithRa sân: Jack Earing
Ra sân: Bradley Dack
Ra sân: Garath McCleary
Elliot NewbyRa sân: Ben Jackson
David WorrallRa sân: Ben Whitfield
2 - 2 Josh Gordon
Kane Hemmings
Ra sân: Aaron Rowe
Ra sân: Travis Akomeah
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Gillingham VS Barrow
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Gillingham vs Barrow
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gillingham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Garath McCleary | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 20 | 13 | 65% | 1 | 4 | 30 | 7.06 | |
| 25 | Jake Turner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 9 | 31.03% | 0 | 1 | 31 | 5.91 | |
| 23 | Bradley Dack | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 4 | 0 | 51 | 6.18 | |
| 8 | Armani Little | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 2 | 65 | 6.97 | |
| 14 | Robbie McKenzie | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 5 | 36 | 6.74 | |
| 11 | Aaron Rowe | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 25 | 21 | 84% | 3 | 4 | 50 | 8.05 | |
| 2 | Remeao Hutton | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 7 | 1 | 46 | 6.54 | |
| 6 | Ethan Coleman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 5 | 39 | 30 | 76.92% | 1 | 4 | 54 | 7.54 | |
| 20 | Elliott Nevitt | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 3 | 38 | 6.84 | |
| 30 | Sam Gale | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 4 | 36 | 6.52 | |
| 27 | Nelson Khumbeni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
| 12 | Seb Palmer-Houlden | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
| 15 | Travis Akomeah | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 7 | 40 | 6.82 |
Barrow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Ben Jackson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 16 | 53.33% | 4 | 0 | 49 | 6.06 | |
| 29 | Tom Barkhuizen | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 13 | 59.09% | 2 | 1 | 33 | 6.38 | |
| 15 | Kane Hemmings | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 5 | 35 | 7.16 | |
| 23 | Connor Mahoney | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 18 | 6.04 | |
| 5 | Charlie Raglan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 33 | 75% | 1 | 9 | 68 | 7.18 | |
| 4 | Jordan Williams | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 38 | 27 | 71.05% | 1 | 0 | 54 | 6.2 | |
| 34 | Ben Whitfield | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 4 | 1 | 43 | 5.65 | |
| 21 | Jack Earing | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 30 | 5.77 | |
| 11 | Elliot Newby | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 8 | Scott Smith | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 9 | 6.13 | |
| 25 | Josh Gordon | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 4 | 32 | 7.53 | |
| 14 | Charlie McCann | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 31 | 67.39% | 1 | 1 | 61 | 6.17 | |
| 3 | Lewis Shipley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 2 | 50 | 6.4 | |
| 1 | Wyll Stanway | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 17 | 45.95% | 0 | 0 | 50 | 6.58 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
