Kết quả trận Gillingham vs Barrow, 22h00 ngày 13/12

Vòng 20
22:00 ngày 13/12/2025
Gillingham
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (2 - 0)
Barrow
Địa điểm: Priestfield Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.93
O 2.25
0.83
U 2.25
1.03
1
1.85
X
3.30
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.74
O 1
1.09
U 1
0.73

Hạng 2 Anh » 23

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Gillingham vs Barrow hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Gillingham vs Barrow tại Hạng 2 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Gillingham vs Barrow hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Gillingham vs Barrow

Gillingham Gillingham
Phút
Barrow Barrow
Jack Earing(OW) 1 - 0 match phan luoi
25'
Aaron Rowe 2 - 0
Kiến tạo: Ethan Coleman
match goal
28'
58'
match goal 2 - 1 Josh Gordon
Kiến tạo: Tom Barkhuizen
59'
match change Connor Mahoney
Ra sân: Tom Barkhuizen
59'
match change Scott Smith
Ra sân: Jack Earing
Nelson Khumbeni
Ra sân: Bradley Dack
match change
67'
Seb Palmer-Houlden
Ra sân: Garath McCleary
match change
72'
72'
match change Elliot Newby
Ra sân: Ben Jackson
80'
match change David Worrall
Ra sân: Ben Whitfield
83'
match goal 2 - 2 Josh Gordon
86'
match yellow.png Kane Hemmings
Andy Smith
Ra sân: Aaron Rowe
match change
88'
Jonathan Williams
Ra sân: Travis Akomeah
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Gillingham VS Barrow

Gillingham Gillingham
Barrow Barrow
14
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Phạm lỗi
 
5
4
 
Phạt góc
 
2
5
 
Sút Phạt
 
7
3
 
Việt vị
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46
 
Đánh đầu
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
9
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
6
27
 
Long pass
 
28
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
1
 
Successful center
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
1
35
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cản sút
 
6
8
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Đánh chặn
 
7
31
 
Ném biên
 
22
356
 
Số đường chuyền
 
449
64%
 
Chuyền chính xác
 
71%
95
 
Pha tấn công
 
113
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
50
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
1
 
Cơ hội lớn
 
3
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
6
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
4
59
 
Số pha tranh chấp thành công
 
57
1
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.55
0.81
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.33
1
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.55
0.84
 
Cú sút trúng đích
 
1.44
29
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
24
19
 
Số quả tạt chính xác
 
24
18
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
27
41
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
30
29
 
Phá bóng
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Nelson Khumbeni
12
Seb Palmer-Houlden
5
Andy Smith
10
Jonathan Williams
3
Max Clark
22
Shadrach Ogie
13
Tate Holtam
Gillingham Gillingham 3-4-1-2
4-4-2 Barrow Barrow
25
Turner
30
Gale
14
McKenzie
15
Akomeah
11
Rowe
6
Coleman
8
Little
2
Hutton
23
Dack
7
McCleary
20
Nevitt
1
Stanway
5
Raglan
4
Williams
3
Shipley
7
Jackson
34
Whitfiel...
14
McCann
21
Earing
29
Barkhuiz...
15
Hemmings
25
2
Gordon

Substitutes

11
Elliot Newby
27
David Worrall
23
Connor Mahoney
8
Scott Smith
31
Ben Winterbottom
18
Innes Cameron
Đội hình dự bị
Gillingham Gillingham
Nelson Khumbeni 27
Seb Palmer-Houlden 12
Andy Smith 5
Jonathan Williams 10
Max Clark 3
Shadrach Ogie 22
Tate Holtam 13
Gillingham Barrow
11 Elliot Newby
27 David Worrall
23 Connor Mahoney
8 Scott Smith
31 Ben Winterbottom
18 Innes Cameron

Dữ liệu đội bóng:Gillingham vs Barrow

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
10.33 Phạm lỗi 5
4.33 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
46.33% Kiểm soát bóng 52.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 4
12.1 Phạm lỗi 10
5 Phạt góc 4.2
2.1 Thẻ vàng 2.1
44.8% Kiểm soát bóng 50.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gillingham (27trận)
Chủ Khách
Barrow (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
5
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
2
4
1
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
5
0
HT-B/FT-B
3
1
3
4

Gillingham Gillingham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Garath McCleary Cánh phải 3 1 1 20 13 65% 1 4 30 7.06
25 Jake Turner Thủ môn 0 0 0 29 9 31.03% 0 1 31 5.91
23 Bradley Dack Tiền vệ công 0 0 0 38 30 78.95% 4 0 51 6.18
8 Armani Little Tiền vệ trụ 1 0 0 46 35 76.09% 0 2 65 6.97
14 Robbie McKenzie Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 23 14 60.87% 0 5 36 6.74
11 Aaron Rowe Tiền vệ phải 2 1 0 25 21 84% 3 4 50 8.05
2 Remeao Hutton Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 10 62.5% 7 1 46 6.54
6 Ethan Coleman Tiền vệ phòng ngự 0 0 5 39 30 76.92% 1 4 54 7.54
20 Elliott Nevitt Tiền đạo cắm 4 1 1 19 13 68.42% 1 3 38 6.84
30 Sam Gale Trung vệ 1 1 0 29 19 65.52% 0 4 36 6.52
27 Nelson Khumbeni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 5.98
12 Seb Palmer-Houlden Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.99
15 Travis Akomeah Trung vệ 1 0 0 24 16 66.67% 0 7 40 6.82

Barrow Barrow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ben Jackson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 16 53.33% 4 0 49 6.06
29 Tom Barkhuizen Cánh phải 0 0 1 22 13 59.09% 2 1 33 6.38
15 Kane Hemmings Tiền đạo cắm 1 0 0 22 12 54.55% 0 5 35 7.16
23 Connor Mahoney Cánh phải 0 0 0 16 15 93.75% 1 0 18 6.04
5 Charlie Raglan Trung vệ 0 0 1 44 33 75% 1 9 68 7.18
4 Jordan Williams Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 27 71.05% 1 0 54 6.2
34 Ben Whitfield Tiền vệ trụ 1 0 0 29 25 86.21% 4 1 43 5.65
21 Jack Earing Tiền vệ trụ 1 0 0 17 12 70.59% 0 1 30 5.77
11 Elliot Newby Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Scott Smith Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 9 6.13
25 Josh Gordon Tiền đạo cắm 1 1 0 18 14 77.78% 1 4 32 7.53
14 Charlie McCann Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 31 67.39% 1 1 61 6.17
3 Lewis Shipley Trung vệ 0 0 0 35 30 85.71% 1 2 50 6.4
1 Wyll Stanway Thủ môn 0 0 0 37 17 45.95% 0 0 50 6.58

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ