Kết quả trận Gil Vicente vs Rio Ave, 01h00 ngày 21/12
Gil Vicente
0.83
1.05
0.81
0.89
1.85
3.45
4.20
1.00
0.90
1.16
0.74
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Gil Vicente vs Rio Ave hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Gil Vicente vs Rio Ave tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Gil Vicente vs Rio Ave hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Gil Vicente vs Rio Ave
Kiến tạo: Gustavo Varela
1 - 1 Andre Luiz Inacio da Silva
Ra sân: Gustavo Varela
Ra sân: Murilo de Souza Costa
1 - 2 Antonio Espigares(OW)
Antonis PapakanellosRa sân: Ole Pohlmann
Ra sân: Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Jonathan Panzo
Ra sân: Zé Carlos
Tamas NikitscherRa sân: Andreas Ntoi
Nelson AbbeyRa sân: Nikolaos Athanasiou
Ra sân: Luis Esteves
Georgios LiavasRa sân: Clayton Fernandes Silva

Tamas Nikitscher
Tamas Nikitscher
Cezary Miszta
Clayton Fernandes Silva
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Gil Vicente VS Rio Ave
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Gil Vicente vs Rio Ave
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gil Vicente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 77 | Murilo de Souza Costa | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 10 | 8 | 80% | 8 | 0 | 25 | 7.3 | |
| 42 | Andrew Da Silva Ventura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 18 | 5.66 | |
| 17 | Sergio Bermejo Lillo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 7 | 0 | 15 | 6.45 | |
| 11 | Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes | Cánh trái | 1 | 0 | 4 | 15 | 11 | 73.33% | 4 | 0 | 30 | 6.37 | |
| 2 | Zé Carlos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 3 | 0 | 43 | 6 | |
| 5 | Facundo Agustin Caseres | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 1 | 58 | 6.63 | |
| 10 | Luis Esteves | Tiền vệ công | 6 | 1 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 6 | 0 | 63 | 6.52 | |
| 9 | Pablo Felipe Pereira de Jesus | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 17 | 7.16 | |
| 4 | Marvin Gilbert Elimbi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 1 | 55 | 6.53 | |
| 32 | Martin Fernandez Benitez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.97 | |
| 7 | Tidjany Chabrol Toure | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 6.48 | |
| 20 | Hevertton | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 1 | 61 | 6.48 | |
| 95 | Santiago Garcia | Tiền vệ công | 5 | 0 | 2 | 30 | 24 | 80% | 2 | 2 | 53 | 6.62 | |
| 48 | Antonio Espigares | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 6 | 64 | 5.26 | |
| 89 | Gustavo Varela | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 18 | 6.89 | |
| 80 | Rodrigo Rodrigues | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.23 |
Rio Ave
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Jakub Brabec | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 2 | 51 | 6.38 | |
| 4 | Jonathan Panzo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 2 | 55 | 6.05 | |
| 1 | Cezary Miszta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 0 | 51 | 6.93 | |
| 54 | Georgios Liavas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.87 | |
| 9 | Clayton Fernandes Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 29 | 6.56 | |
| 6 | Nelson Abbey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.19 | |
| 10 | Brandon Aguilera | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 25 | 19 | 76% | 2 | 2 | 46 | 7.26 | |
| 5 | Andreas Ntoi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 31 | 6.81 | |
| 3 | Nikolaos Athanasiou | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 4 | 0 | 35 | 6.45 | |
| 80 | Ole Pohlmann | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 28 | 6.59 | |
| 11 | Andre Luiz Inacio da Silva | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 1 | 33 | 7.7 | |
| 20 | Joao Tome | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 3 | 4 | 64 | 6.56 | |
| 44 | Tamas Nikitscher | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 4.92 | |
| 23 | Francisco Petrasso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 0 | 62 | 5.69 | |
| 19 | Antonis Papakanellos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
