Kết quả trận Gil Vicente vs Estrela da Amadora, 22h30 ngày 14/01
Gil Vicente
1.02
0.86
0.83
1.05
2.00
3.40
3.40
1.21
0.70
0.33
2.25
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Gil Vicente vs Estrela da Amadora hôm nay ngày 14/01/2024 lúc 22:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Gil Vicente vs Estrela da Amadora tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Gil Vicente vs Estrela da Amadora hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Gil Vicente vs Estrela da Amadora
Pedro Mendes
Kiến tạo: Murilo de Souza Costa
Gustavo RodriguesRa sân: Shinga
HeverttonRa sân: Pedro Mendes
Ronaldo TavaresRa sân: Andre Luiz Ribeiro da Silva
Ronald Pereira Martins
Regis NdoRa sân: Ronald Pereira Martins
Aloísio Souza GenézioRa sân: Pedro Miguel Cunha Sa
Ra sân: Miro
Ra sân: Murilo de Souza Costa
Regis Ndo
Ra sân: Felix Correia
Ra sân: Kanya Fujimoto
Kikas Penalty cancelled
Kikas
1 - 1 Regis Ndo
Ra sân: Martim Carvalho Neto
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Gil Vicente VS Estrela da Amadora
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Gil Vicente vs Estrela da Amadora
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gil Vicente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | Ruben Miguel Santos Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 40 | 6.86 | |
| 77 | Murilo de Souza Costa | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 8 | 0 | 37 | 7.18 | |
| 10 | Kanya Fujimoto | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 34 | 6.67 | |
| 42 | Andrew Da Silva Ventura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 18 | 50% | 0 | 0 | 44 | 7.33 | |
| 11 | Marlon Douglas De Sales Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6 | |
| 70 | Felix Correia | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 2 | 37 | 6.8 | |
| 21 | Roko Baturina | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 8 | 6.14 | |
| 2 | Zé Carlos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 3 | 3 | 62 | 7.4 | |
| 13 | Gabriel Pereira | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 4 | 52 | 8.16 | |
| 24 | Mory Gbane | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 2 | 47 | 6.88 | |
| 76 | Martim Carvalho Neto | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 2 | 47 | 6.86 | |
| 5 | Kiko Vilas Boas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 24 | 68.57% | 1 | 2 | 55 | 6.72 | |
| 78 | Miro | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 2 | 17 | 6.12 |
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Pedro Mendes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 2 | 34 | 6.17 | |
| 30 | Bruno Brigido de Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 28 | 6.07 | |
| 70 | Joeliton Lima Santos, Mansur | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 56 | 44 | 78.57% | 2 | 5 | 71 | 7.35 | |
| 17 | Joao Carlos Silva Reis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 1 | 3 | 63 | 6.54 | |
| 21 | Pedro Miguel Cunha Sa | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 34 | 6.03 | |
| 9 | Ronaldo Tavares | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 1 | 0 | 14 | 5.83 | |
| 29 | Kikas | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 27 | 6.06 | |
| 6 | Aloísio Souza Genézio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.23 | |
| 22 | Leonardo Cordeiro De Lima Silva | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 4 | 0 | 48 | 6.77 | |
| 11 | Gustavo Rodrigues | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 33 | 6.19 | |
| 2 | Johnstone Omurwa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 2 | 57 | 6.62 | |
| 90 | Ronald Pereira Martins | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 1 | 28 | 5.84 | |
| 10 | Andre Luiz Ribeiro da Silva | Forward | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 19 | 5.96 | |
| 25 | Shinga | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 12 | 5.9 | |
| 27 | Hevertton | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 30 | 6.53 | |
| 7 | Regis Ndo | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
