Kết quả trận Gibraltar vs Hy Lạp, 02h45 ngày 25/03
Gibraltar
1.00
0.80
0.70
1.00
24.00
10.00
1.03
1.04
0.71
0.93
0.77
EURO
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Gibraltar vs Hy Lạp hôm nay ngày 25/03/2023 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Gibraltar vs Hy Lạp tại EURO 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Gibraltar vs Hy Lạp hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Gibraltar vs Hy Lạp
0 - 1 Georgios Masouras Kiến tạo: George Baldock
0 - 2 Emmanouil Siopis Kiến tạo: Dimitrios Pelkas
0 - 3 Anastasios Bakasetas Kiến tạo: Petros Mantalos
Evangelos PavlidisRa sân: Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Graeme Torrilla
Ra sân: Julian Valarino
Giannis KonstanteliasRa sân: Dimitrios Pelkas
Konstantinos Fortounis, KostasRa sân: Anastasios Bakasetas
Konstantinos Tsimikas
Ra sân: Kian Ronan
Ra sân: Ethan Britto
Ra sân: Lee Casciaro
Dimitris GiannoulisRa sân: Konstantinos Tsimikas
Anastasios ChatzigiovannisRa sân: Georgios Masouras
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Gibraltar VS Hy Lạp
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Gibraltar vs Hy Lạp
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gibraltar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Liam Walker | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 0 | 40 | 6.38 | |
| 7 | Lee Casciaro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 22 | 5.95 | |
| 4 | Jack Sergeant | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 37 | 6.31 | |
| 21 | James Timothy Barry Coombes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.94 | |
| 12 | Jayce Olivero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 25 | 5.94 | |
| 6 | Bernardo Lopes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 34 | 6.13 | |
| 14 | Roy Alan Chipolina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 39 | 6.3 | |
| 22 | Graeme Torrilla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 29 | 5.68 | |
| 23 | Dayle Coleing | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 34 | 5.84 | |
| 20 | Ethan Britto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 11 | 5.81 | |
| 16 | Aymen Mouelhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.22 | |
| 17 | Kian Ronan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 21 | 6.06 | |
| 11 | Julian Valarino | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 21 | 6 |
Hy Lạp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | George Baldock | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 54 | 51 | 94.44% | 5 | 1 | 67 | 7.38 | |
| 11 | Anastasios Bakasetas | Tiền vệ công | 6 | 1 | 4 | 80 | 75 | 93.75% | 4 | 2 | 97 | 8.37 | |
| 8 | Giorgos Giakoumakis | Tiền đạo cắm | 6 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 2 | 22 | 7.42 | |
| 1 | Odisseas Vlachodimos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.64 | |
| 14 | Dimitrios Pelkas | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 44 | 7.18 | |
| 23 | Emmanouil Siopis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 73 | 71 | 97.26% | 2 | 0 | 82 | 8 | |
| 9 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
| 7 | Georgios Masouras | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 44 | 35 | 79.55% | 6 | 3 | 64 | 8.48 | |
| 17 | Pantelis Hatzidiakos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 0 | 70 | 6.87 | |
| 20 | Petros Mantalos | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 59 | 51 | 86.44% | 1 | 1 | 73 | 8.37 | |
| 21 | Konstantinos Tsimikas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 54 | 48 | 88.89% | 13 | 0 | 85 | 8.57 | |
| 4 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 74 | 97.37% | 1 | 4 | 87 | 7.62 | |
| 19 | Giannis Konstantelias | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
