Kết quả trận Getafe vs Real Oviedo, 19h00 ngày 13/09
Getafe
0.96
0.92
1.07
0.79
1.95
3.10
4.40
1.16
0.76
0.95
0.93
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Getafe vs Real Oviedo hôm nay ngày 13/09/2025 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Getafe vs Real Oviedo tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Getafe vs Real Oviedo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Getafe vs Real Oviedo
Lucas AhijadoRa sân: Ignacio Vidal Miralles
Kiến tạo: Luis Milla
Kiến tạo: Luis Milla
Ra sân: Djene Dakonam
Daniel Pedro Calvo Sanroman
Santigo Cazorla GonzalezRa sân: Josip Brekalo
Federico Sebastian Vinas BarbozaRa sân: Alex Fores
Santiago ColombattoRa sân: Alberto Reina
Lucas Ahijado
Abdel Rahim Alhassane BonkanoRa sân: Javier Lopez
Ra sân: Francisco Femenia Far, Kiko
Ra sân: Borja Mayoral Moya
Ra sân: Abdel Abqar
David CarmoRa sân: David Costas
Federico Sebastian Vinas Barboza
Federico Sebastian Vinas Barboza
Leander Dendoncker
Ra sân: Mario Martin
Ra sân: Adrian Liso
Luka Ilic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Getafe VS Real Oviedo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Getafe vs Real Oviedo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 6.45 | |
| 17 | Francisco Femenia Far, Kiko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 21 | 100% | 2 | 0 | 33 | 6.78 | |
| 16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 3 | 1 | 27 | 6.55 | |
| 8 | Mauro Wilney Arambarri Rosa | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 24 | 6.99 | |
| 2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 27 | 6.99 | |
| 9 | Borja Mayoral Moya | Forward | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 19 | 7.56 | |
| 22 | Domingos Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 26 | 6.63 | |
| 5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 24 | 22 | 91.67% | 4 | 0 | 34 | 8.22 | |
| 3 | Abdel Abqar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 34 | 6.89 | |
| 6 | Mario Martin | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 7.33 | |
| 23 | Adrian Liso | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 3 | 21 | 6.8 |
Real Oviedo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | David Costas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 28 | 6.15 | |
| 13 | Aaron Escandell | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 19 | 5.04 | |
| 20 | Leander Dendoncker | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 25 | 6.09 | |
| 12 | Daniel Pedro Calvo Sanroman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 38 | 6 | |
| 18 | Josip Brekalo | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 26 | 6.07 | |
| 22 | Ignacio Vidal Miralles | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 11 | 6.34 | |
| 21 | Luka Ilic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 5.88 | |
| 10 | Haissem Hassan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 19 | 6.05 | |
| 24 | Lucas Ahijado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 34 | 6.16 | |
| 25 | Javier Lopez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 28 | 5.66 | |
| 19 | Alex Fores | Forward | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.18 | |
| 5 | Alberto Reina | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 36 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
