Kết quả trận Getafe vs Alaves, 00h30 ngày 29/08
Getafe
0.81
1.05
0.84
0.96
2.15
2.93
3.33
1.16
0.64
1.06
0.74
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Getafe vs Alaves hôm nay ngày 29/08/2023 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Getafe vs Alaves tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Getafe vs Alaves hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Getafe vs Alaves
Ra sân: Stefan Mitrovic
Ra sân: Jaime Mata
Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez
SamuRa sân: Enrique Garcia Martinez, Kike
Xeber Alkain
Abdel Abqar
Miguel De la FuenteRa sân: Ander Guevara Lajo
Abde RebbachRa sân: Xeber Alkain
Antonio BlancoRa sân: Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Rafa MarinRa sân: Abdel Abqar
Ra sân: Borja Mayoral Moya
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Getafe VS Alaves
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Getafe vs Alaves
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.42 | |
| 22 | Damian Nicolas Suarez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 1 | 30 | 6.5 | |
| 7 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 3 | 18 | 6.66 | |
| 20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 18 | 6.39 | |
| 2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 21 | 6.54 | |
| 19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.47 | |
| 6 | Domingos Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 1 | 2 | 22 | 6.67 | |
| 23 | Stefan Mitrovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 1 | 34 | 6.55 | |
| 4 | Gastron Alvarez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 21 | 6.48 | |
| 21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 6.2 | |
| 14 | Juanmi Latasa | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 3 | 27.27% | 0 | 6 | 20 | 6.57 |
Alaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Enrique Garcia Martinez, Kike | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 15 | 6.26 | |
| 3 | Ruben Duarte Sanchez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 7 | 46.67% | 3 | 1 | 25 | 6.56 | |
| 4 | Aleksandar Sedlar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 2 | 25 | 6.59 | |
| 23 | Carlos Nahuel Benavidez Protesoni | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 6 | 35.29% | 0 | 5 | 29 | 7.06 | |
| 18 | Jon Guridi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 21 | 6.4 | |
| 1 | Antonio Sivera Salva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 1 | 22 | 6.69 | |
| 2 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 26 | 6.29 | |
| 11 | Luis Rioja | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 18 | 6.12 | |
| 5 | Abdel Abqar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 20 | 6.77 | |
| 6 | Ander Guevara Lajo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 30 | 21 | 70% | 1 | 0 | 34 | 6.25 | |
| 17 | Xeber Alkain | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 17 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
