Kết quả trận Genoa vs Cremonese, 02h45 ngày 30/10
Genoa
0.86
1.02
0.82
1.04
1.73
3.60
4.75
1.03
0.87
0.44
1.50
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Genoa vs Cremonese hôm nay ngày 30/10/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Genoa vs Cremonese tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Genoa vs Cremonese hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Genoa vs Cremonese
0 - 1 Federico Bonazzoli Kiến tạo: Matteo Bianchetti
0 - 2 Federico Bonazzoli Kiến tạo: Jari Vandeputte
Ra sân: Gnaly Maxwell Cornet
Ra sân: Jeff Ekhator
Ra sân: Valentin Carboni
Ra sân: Aaron Caricol
Franco VazquezRa sân: Federico Bonazzoli
Mikayil FayeRa sân: Romano Floriani
Tommaso Barbieri
Francesco FolinoRa sân: Martin Ismael Payero
Jeremy SarmientoRa sân: Warren Bondo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Genoa VS Cremonese
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Genoa vs Cremonese
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Genoa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nicola Leali | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 13 | 6.07 | |
| 18 | Caleb Ekuban | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
| 17 | Ruslan Malinovskyi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 37 | 5.7 | |
| 70 | Gnaly Maxwell Cornet | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 21 | 6.02 | |
| 3 | Aaron Caricol | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 4 | 0 | 46 | 5.99 | |
| 5 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 4 | 44 | 6.32 | |
| 32 | Morten Frendrup | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
| 22 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 2 | 39 | 6.08 | |
| 29 | Lorenzo Colombo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
| 9 | Vitor Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.85 | |
| 77 | Mikael Egill Ellertsson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 23 | 6.05 | |
| 15 | Brooke Norton Cuffy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 1 | 46 | 5.88 | |
| 73 | Patrizio Masini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 48 | 6.69 | |
| 23 | Valentin Carboni | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 34 | 6.07 | |
| 21 | Jeff Ekhator | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 2 | 25 | 6.19 |
Cremonese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Matteo Bianchetti | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 34 | 7.03 | |
| 10 | Jamie Vardy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 4 | 40% | 0 | 4 | 15 | 6.82 | |
| 90 | Federico Bonazzoli | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 32 | 8.32 | |
| 27 | Jari Vandeputte | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 0 | 33 | 7.44 | |
| 1 | Emil Audero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 13 | 48.15% | 0 | 1 | 31 | 6.67 | |
| 32 | Martin Ismael Payero | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 1 | 3 | 52 | 6.97 | |
| 24 | Filippo Terracciano | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 38 | 26 | 68.42% | 0 | 1 | 59 | 6.86 | |
| 38 | Warren Bondo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 36 | 6.7 | |
| 6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 26 | 6.69 | |
| 22 | Romano Floriani | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 29 | 6.74 | |
| 4 | Tommaso Barbieri | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 20 | 13 | 65% | 2 | 1 | 39 | 7.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
