Kết quả trận Genclerbirligi vs Trabzonspor, 00h00 ngày 23/12
Genclerbirligi
0.91
0.99
0.88
1.00
3.40
3.60
1.98
0.79
1.12
0.83
1.05
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Genclerbirligi vs Trabzonspor hôm nay ngày 23/12/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Genclerbirligi vs Trabzonspor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Genclerbirligi vs Trabzonspor hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Genclerbirligi vs Trabzonspor
Kiến tạo: Goktan Gurpuz
Kiến tạo: Ogulcan Ulgun
Serdar SaatciRa sân: Stefan Savic
2 - 1 Felipe Augusto Kiến tạo: Wagner Pina
Danylo Sikan
2 - 2 Felipe Augusto Kiến tạo: Ernest Muci
Kiến tạo: Metehan Mimaroglu
Kiến tạo: Goktan Gurpuz
Cihan CanakRa sân: Arif Bosluk
Kazeem Aderemi OlaigbeRa sân: Danylo Sikan
4 - 3 Ernest Muci
Wagner Pina
Ra sân: Goktan Gurpuz
Ra sân: Sekou Koita
Ra sân: Metehan Mimaroglu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Genclerbirligi VS Trabzonspor
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Genclerbirligi vs Trabzonspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Genclerbirligi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Dimitrios Goutas | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 7 | 7.44 | |
| 13 | Pedro Pedro Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.28 | |
| 22 | Sekou Koita | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.22 | |
| 4 | Zan Zuzek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.46 | |
| 2 | Thalisson Kelven da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.32 | |
| 35 | Ogulcan Ulgun | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.25 | |
| 15 | Ayotomiwa Dele Bashiru | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.32 | |
| 24 | Mario Ricardo Silva Velho | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.47 | |
| 10 | Metehan Mimaroglu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.16 | |
| 70 | Franco Tongya | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.27 | |
| 11 | Goktan Gurpuz | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 7 | 7.2 |
Trabzonspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Stefan Savic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 5.96 | |
| 11 | Ozan Tufan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.86 | |
| 24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.73 | |
| 22 | Oleksandr Zubkov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 3 | 0 | 7 | 5.87 | |
| 14 | Danylo Sikan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 5.94 | |
| 44 | Arsenii Batahov | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 14 | 5.83 | |
| 10 | Ernest Muci | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 5.91 | |
| 8 | Benjamin Bouchouari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.87 | |
| 99 | Felipe Augusto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.87 | |
| 77 | Arif Bosluk | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.99 | |
| 20 | Wagner Pina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 5.91 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
