Kết quả trận Genclerbirligi vs Konyaspor, 21h00 ngày 26/10

Vòng 10
21:00 ngày 26/10/2025
Genclerbirligi 1
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
Konyaspor
Địa điểm: Ankara 19 Mayis Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 2.5
1.00
U 2.5
0.88
1
3.10
X
3.50
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.74
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Genclerbirligi vs Konyaspor hôm nay ngày 26/10/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Genclerbirligi vs Konyaspor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Genclerbirligi vs Konyaspor hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Genclerbirligi vs Konyaspor

Genclerbirligi Genclerbirligi
Phút
Konyaspor Konyaspor
17'
match yellow.png Jin-ho Jo
Ogulcan Ulgun 1 - 0 match goal
28'
45'
match goal 1 - 1 Mehmet Umut Nayir
49'
match goal 1 - 2 Enis Bardhi
Kiến tạo: Alassane Ndao
Metehan Mimaroglu
Ra sân: Zan Zuzek
match change
56'
67'
match change Morten Bjorlo
Ra sân: Melih Ibrahimoglu
Abdurrahim Dursun
Ra sân: Matej Hanousek
match change
67'
Sekou Koita
Ra sân: Goktan Gurpuz
match change
67'
Dimitrios Goutas match yellow.png
68'
Thalisson Kelven da Silva match yellow.png
78'
80'
match change Josip Calusic
Ra sân: Enis Bardhi
Henry Chukwuemeka Onyekuru
Ra sân: Franco Tongya
match change
81'
86'
match yellow.png Riechedly Bazoer
90'
match change Karahan Yasir Subasi
Ra sân: Alassane Ndao
90'
match change Mucahit Ibrahimoglu
Ra sân: Jin-ho Jo
Thalisson Kelven da Silva match yellow.pngmatch red
90'
Pedro Pedro Pereira match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Morten Bjorlo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Genclerbirligi VS Konyaspor

Genclerbirligi Genclerbirligi
Konyaspor Konyaspor
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
5
17
 
Sút Phạt
 
11
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
393
 
Số đường chuyền
 
359
85%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
4
12
 
Đánh đầu
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
8
7
 
Thử thách
 
9
4
 
Successful center
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
29
92
 
Pha tấn công
 
96
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Sekou Koita
7
Henry Chukwuemeka Onyekuru
10
Metehan Mimaroglu
77
Abdurrahim Dursun
24
Mario Ricardo Silva Velho
88
Firatcan Uzum
8
Samed Onur
90
Sinan Osmanoglu
17
Kevin Csoboth
16
Furkan Ayaz
Genclerbirligi Genclerbirligi 5-4-1
4-2-3-1 Konyaspor Konyaspor
18
Erenturk
23
Hanousek
2
Silva
6
Goutas
4
Zuzek
13
Pereira
70
Tongya
35
Ulgun
15
Bashiru
11
Gurpuz
29
Niang
13
Gungordu
23
Andzouan...
20
Bazoer
4
Demirbag
12
Guilherm...
21
Jo
77
Ibrahimo...
18
Ndao
10
Bardhi
40
Kyanvubu
22
Nayir

Substitutes

14
Mucahit Ibrahimoglu
15
Josip Calusic
3
Karahan Yasir Subasi
42
Morten Bjorlo
11
Marius Stefanescu
70
Kaan Akyazi
17
Melih Bostan
1
Deniz Ertas
8
Pedro Henrique Oliveira dos Santos
7
Tunahan Tasci
Đội hình dự bị
Genclerbirligi Genclerbirligi
Sekou Koita 22
Henry Chukwuemeka Onyekuru 7
Metehan Mimaroglu 10
Abdurrahim Dursun 77
Mario Ricardo Silva Velho 24
Firatcan Uzum 88
Samed Onur 8
Sinan Osmanoglu 90
Kevin Csoboth 17
Furkan Ayaz 16
Genclerbirligi Konyaspor
14 Mucahit Ibrahimoglu
15 Josip Calusic
3 Karahan Yasir Subasi
42 Morten Bjorlo
11 Marius Stefanescu
70 Kaan Akyazi
17 Melih Bostan
1 Deniz Ertas
8 Pedro Henrique Oliveira dos Santos
7 Tunahan Tasci

Dữ liệu đội bóng:Genclerbirligi vs Konyaspor

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4
7.33 Phạm lỗi 7.33
4.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.67
51.33% Kiểm soát bóng 52.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.7
4.7 Sút trúng cầu môn 4.1
9.8 Phạm lỗi 7.8
4.6 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 1.7
46.2% Kiểm soát bóng 52.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genclerbirligi (19trận)
Chủ Khách
Konyaspor (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
3
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
1
0
4
2

Genclerbirligi Genclerbirligi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 MBaye Niang Tiền đạo cắm 3 0 0 13 10 76.92% 0 3 31 6.17
6 Dimitrios Goutas Trung vệ 0 0 1 52 49 94.23% 0 0 63 6.33
23 Matej Hanousek Hậu vệ cánh trái 1 0 0 30 25 83.33% 1 0 45 6.19
7 Henry Chukwuemeka Onyekuru Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01
13 Pedro Pedro Pereira Hậu vệ cánh phải 2 0 0 31 25 80.65% 3 0 54 6.18
18 Erhan Erenturk Thủ môn 0 0 0 24 13 54.17% 0 0 33 6.32
22 Sekou Koita Tiền đạo cắm 1 0 0 7 7 100% 0 0 15 6.01
4 Zan Zuzek Trung vệ 1 1 1 19 15 78.95% 0 1 28 6.22
77 Abdurrahim Dursun Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 16 100% 4 0 24 6.46
2 Thalisson Kelven da Silva Trung vệ 0 0 0 56 51 91.07% 0 4 73 4.82
35 Ogulcan Ulgun Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 37 32 86.49% 0 3 57 7.54
15 Ayotomiwa Dele Bashiru Tiền vệ trụ 1 0 1 46 39 84.78% 0 0 51 6.35
10 Metehan Mimaroglu Cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 8 0 32 6.33
70 Franco Tongya Tiền vệ công 1 0 1 20 17 85% 0 0 40 6.24
11 Goktan Gurpuz Tiền vệ công 4 0 1 21 18 85.71% 3 0 37 6.58

Konyaspor Konyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Haubert Sitya Guilherme Hậu vệ cánh trái 1 0 2 29 22 75.86% 7 1 58 6.89
15 Josip Calusic Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.1
20 Riechedly Bazoer Trung vệ 1 0 0 34 28 82.35% 0 0 41 6.03
10 Enis Bardhi Tiền vệ công 1 1 2 19 16 84.21% 1 0 30 7.11
22 Mehmet Umut Nayir Forward 4 2 2 24 14 58.33% 0 8 40 8.41
23 Yhoan Andzouana Hậu vệ cánh trái 1 0 2 34 29 85.29% 3 0 61 6.71
13 Bahadir Gungordu Thủ môn 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 35 5.83
4 Adil Demirbag Trung vệ 1 0 0 36 35 97.22% 0 2 49 7.41
42 Morten Bjorlo Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 16 5.95
3 Karahan Yasir Subasi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 6.09
77 Melih Ibrahimoglu Tiền vệ công 0 0 2 34 30 88.24% 1 0 47 6.84
40 Jackson Muleka Kyanvubu Tiền đạo cắm 5 3 0 32 24 75% 1 3 56 6.84
18 Alassane Ndao Cánh phải 1 0 3 30 21 70% 4 0 44 6.95
21 Jin-ho Jo Midfielder 1 0 0 41 33 80.49% 2 0 51 6.38
14 Mucahit Ibrahimoglu Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ