Kết quả trận Genclerbirligi vs Konyaspor, 21h00 ngày 26/10
Genclerbirligi 1
0.95
0.95
1.00
0.88
3.10
3.50
2.20
1.19
0.74
0.36
1.90
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Genclerbirligi vs Konyaspor hôm nay ngày 26/10/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Genclerbirligi vs Konyaspor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Genclerbirligi vs Konyaspor hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Genclerbirligi vs Konyaspor
Jin-ho Jo
1 - 1 Mehmet Umut Nayir
1 - 2 Enis Bardhi Kiến tạo: Alassane Ndao
Ra sân: Zan Zuzek
Morten BjorloRa sân: Melih Ibrahimoglu
Ra sân: Matej Hanousek
Ra sân: Goktan Gurpuz
Josip CalusicRa sân: Enis Bardhi
Ra sân: Franco Tongya
Riechedly Bazoer
Karahan Yasir SubasiRa sân: Alassane Ndao
Mucahit IbrahimogluRa sân: Jin-ho Jo

Morten Bjorlo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Genclerbirligi VS Konyaspor
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Genclerbirligi vs Konyaspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Genclerbirligi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | MBaye Niang | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 3 | 31 | 6.17 | |
| 6 | Dimitrios Goutas | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 0 | 63 | 6.33 | |
| 23 | Matej Hanousek | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 45 | 6.19 | |
| 7 | Henry Chukwuemeka Onyekuru | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
| 13 | Pedro Pedro Pereira | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 3 | 0 | 54 | 6.18 | |
| 18 | Erhan Erenturk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 0 | 33 | 6.32 | |
| 22 | Sekou Koita | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.01 | |
| 4 | Zan Zuzek | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 28 | 6.22 | |
| 77 | Abdurrahim Dursun | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 16 | 100% | 4 | 0 | 24 | 6.46 | |
| 2 | Thalisson Kelven da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 4 | 73 | 4.82 | |
| 35 | Ogulcan Ulgun | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 3 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 3 | 57 | 7.54 | |
| 15 | Ayotomiwa Dele Bashiru | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 0 | 51 | 6.35 | |
| 10 | Metehan Mimaroglu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 8 | 0 | 32 | 6.33 | |
| 70 | Franco Tongya | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 40 | 6.24 | |
| 11 | Goktan Gurpuz | Tiền vệ công | 4 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 0 | 37 | 6.58 |
Konyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | Haubert Sitya Guilherme | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 29 | 22 | 75.86% | 7 | 1 | 58 | 6.89 | |
| 15 | Josip Calusic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
| 20 | Riechedly Bazoer | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 41 | 6.03 | |
| 10 | Enis Bardhi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 30 | 7.11 | |
| 22 | Mehmet Umut Nayir | Forward | 4 | 2 | 2 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 8 | 40 | 8.41 | |
| 23 | Yhoan Andzouana | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 3 | 0 | 61 | 6.71 | |
| 13 | Bahadir Gungordu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 35 | 5.83 | |
| 4 | Adil Demirbag | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 2 | 49 | 7.41 | |
| 42 | Morten Bjorlo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 5.95 | |
| 3 | Karahan Yasir Subasi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 4 | 6.09 | |
| 77 | Melih Ibrahimoglu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 0 | 47 | 6.84 | |
| 40 | Jackson Muleka Kyanvubu | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 32 | 24 | 75% | 1 | 3 | 56 | 6.84 | |
| 18 | Alassane Ndao | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 30 | 21 | 70% | 4 | 0 | 44 | 6.95 | |
| 21 | Jin-ho Jo | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 2 | 0 | 51 | 6.38 | |
| 14 | Mucahit Ibrahimoglu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
